kỳ vọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Các nhu cầu nào mà họ có thể kỳ vọng Giáo Hội đáp ứng?
Which needs could they be expecting the Church to meet?
LDS
Và sự kỳ vọng lớn cũng thế, cực kì quan trọng
And so high expectations, very important.
QED
Đừng kỳ vọng là cha mẹ sẽ “sửa đổi nội quy” ngay lập tức.
Don’t expect your parents to make concessions immediately.
jw2019
Tôi thực sự kỳ vọng rất nhiều vào cậu ta.
I’ve got a lot of faith in him.
WikiMatrix
Đừng quá kỳ vọng.
Be realistic in your expectations.
jw2019
Kỳ vọng sống khi sanh của một đứa trẻ là 49,5 năm (47,6 đối với nam và 51,5 đối với nữ).
Life expectancy at birth was 49.5 years total (47.6 for males and 51.5 for females).
WikiMatrix
Tuy nhiên, một số người theo phái cơ bản có những kỳ vọng lớn ở năm 2000.
Nevertheless, some religious fundamentalists have great expectations for the year 2000.
jw2019
Âu Châu giờ đây có thể kỳ vọng hòa bình lâu dài không?
Could Europe now expect lasting peace?
jw2019
Nhưng khi bạn làm thế, bạn sẽ không tìm thấy thứ mà bạn kỳ vọng.
But when you do, you don’t get what you expect.
QED
Nhưng kỳ vọng của ta không cao quá.
But your expectations are realistic.
OpenSubtitles2018. v3
Vì lẽ đó, Chúa kỳ vọng chúng ta gia tăng sự phục vụ của mình.
Because of that, the Lord expects us to increase our offering.
LDS
Tao đã sai khi kỳ vọng quá nhiều ở mày.
It was wrong of me to expect so much of you.
OpenSubtitles2018. v3
Nhìn chung, đó là một sự kỳ vọng về một điều gì đó tốt đẹp sắp xảy đến.
They all come down to the idea of an expectation of something good that is due to happen.
ted2019
Madonna lần nữa khiến ta bất ngờ trước những kỳ vọng trước đây.
Madonna once again confounds our expectations.
WikiMatrix
Kỳ vọng ấy đã không xảy ra.
Those hopes were not realized.
jw2019
Tôi nói: ” Well, tôi kỳ vọng gì đây? ”
So I said, ” Well, what did I expect? “
QED
Chúa kỳ vọng nhiều nơi chúng ta.
Much is expected of us.
LDS
CA: Và quy mô kỳ vọng ở đây là gì?
CA: And what’s the scale of ambition here?
ted2019
Bạn không nên sống theo kỳ vọng, thay vào đó, hãy sống theo nguyên tắc!
You should not live by the exceptions, but instead live by the rule!
Literature
Tương tự như Bad 4 năm trước, những kỳ vọng một lần nữa được đặt ra cho Dangerous.
Not long after, things again became ugly for Jo.
WikiMatrix
Họ đều kỳ vọng lớn.
They have high expectations.
WikiMatrix
một dạng tin tưởng và kỳ vọng phát triển.
A strange sort of trust and bond develops.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu vun trồng tính phải lẽ, chúng ta sẽ không kỳ vọng quá nhiều vào bản thân.
If we cultivate reasonableness, we will not expect too much of ourselves.
jw2019
Ngài sẽ kỳ vọng rằng các anh em nên rộng lượng và tử tế với người khác.
He will expect you to be generous and kind to others.
LDS
Đây là công việc thiêng liêng mà Đấng Cứu Rỗi kỳ vọng nơi các môn đồ của Ngài.
This is the sacred work the Savior expects from His disciples.
LDS
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh