lạc hậu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi thấy lối nghĩ này lạc hậu, mà còn nguy hiểm nữa.

This is, I believe, outdated, even dangerous thinking .

ted2019

Nghị sĩ William Borah tranh luận rằng cuộc thử nghiệm chứng tỏ thiết giáp hạm đã lạc hậu.

Senator William Borah argued that the tests had rendered battleships obsolete.

WikiMatrix

Tôi phát ốm và mệt mỏi vì chúng ta đang trở nên lạc hậu

I’m sick and tired of us being last.

ted2019

Trong mức độ đó, ngay cả vũ khí lạc hậu của chúng tôi cũng có hiệu quả.

At this range, even our ancient weapons are effective .

OpenSubtitles2018. v3

Thói quen cũ cộng với công nghệ lạc hậu tạo ra hậu quả có thể dự doán.

Old habits plus old technology have predictable consequences .

OpenSubtitles2018. v3

Đơn giản và lạc hậu, nhưng nó hoạt động.

Elementary and archaic, but they work.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm.

We are both using old technologies that are dirty and polluting.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài héo rơi vào lạc hậu, khi ngươi com’st đến tuổi;

Thou wilt fall backward when thou com’st to age;

QED

Nó được bán với giá 400 yên, cùng mức giá như một thống đốc cơ khí lạc hậu.

It sold for 400 yen, the same price as an outdated mechanical governor.

WikiMatrix

Lúc này trông có vẻ lạc hậu, nhưng đó là cách chúng tôi tiếp cận công nghệ.

This seems prehistoric now, but this was where we were with technology .

QED

Tôi đến từ Ý, và thiết kế rất quan trọng ở Ý nhưng cũng rất lạc hậu.

Also, I come from Italy, and the design is important in Italy, and yet very conservative .

QED

Bác sĩ House là một người rất tin vào những điều tốt lành lạc hậu trong phim.

Dr. House is a firm believer in good old-fashioned hard work.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng công nghệ dành cho công tác bảo tồn vẫn còn lạc hậu.

But our technology for conservation is behind.

ted2019

Nhiệm vụ vừa qua đã bộc lộ sự lạc hậu của một tàu chiến cũ 25 tuổi.

The mission had underlined the obsolescence of the 25-year-old warship.

WikiMatrix

Nói cho hắn, đây là quyết chiến sinh mạng… là một truyền thống thô bạo và lạc hậu

Please inform him, that taking a life in a competition… is a cruel and backward tradition.

OpenSubtitles2018. v3

Kiểu B747 đã được cải tiến liên tục để các kỹ thuật trong đó không bị lạc hậu.

The 747 has undergone continuous improvements to keep it technologically up-to-date.

WikiMatrix

Đã luôn luôn nhìn chăm chú về phía trước và lạc hậu.

Was always peering forward and backward.

QED

Ông là đồ lạc hậu.

You are thinking all backwards.

OpenSubtitles2018. v3

Việc giáo dục ở thung lũng này còn rất lạc hậu và tỷ lệ của nó rất thấp.

Education rate in this valley is very poor .

WikiMatrix

Bởi vì đóng chặt cửa ẩn dật nên nước Nhật hãy còn lạc hậu lắm.

Because of Japan’s seclusion, she had been left far behind.

jw2019

Nó đã trở nên phổ biến rồi lạc hậu.

It’s gone in and out of fashion.

ted2019

Oh, Mercenary, anh đúng là có cuộc sống lạc hậu quá đấy

Oh, Mercenary, you really have led a sheltered life .

OpenSubtitles2018. v3

Nghe có lạc hậu quá không?

Does that sound hopelessly oldfashioned?

jw2019

Họ nghĩ rằng sống theo tiêu chuẩn và nguyên tắc là lạc hậu và gò bó.

They likely think that it is old-fashioned or intolerant to insist on standards and principles.

jw2019

Tổ tiên Tu nhân của tôi khá lạc hậu.

My ancient Druid’s a little rusty.

OpenSubtitles2018. v3