210+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh | https://helienthong.edu.vn

Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh (Bakery Industry) sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết nếu bạn nắm hết được tất cả các từ vựng được chia nhỏ thành các chủ đề liên quan như: Nguyên liệu, dụng cụ, thiết bị làm bánh, loại bánh, phương pháp chế biến bánh. Tất cả sẽ được 4Life English Center (e4Life.vn) muốn giới thiệu đến bạn đọc ngay sau đây!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà bếp bánh về dụng cụ làm bánh

  • Cooker: Bếp nấu.
  • Kitchen scale: Cân nhà bếp.
  • Cake pan: Khuôn làm bánh.
  • Oven mitts: Găng tay chống nóng cho Đầu bếp.
  • Flour – sifter: Cái rây bột bánh.
  • Cookie cutter: Khuôn dùng để cắt bánh quy
  • Muffin fin: Khay làm bánh muffin.
  • Pastry brush: Cọ dùng quét bánh.
  • Baking sheet: Khay nướng bánh
  • Sieve: Rây bột.
  • Whisk: Phới lồng.
  • Spatula: Phới dùng trộn bột.
  • Electric mixer: Máy đánh trứng hay máy dùng trộn bột.
  • Parchment paper: Giấy nến.
  • Mixing bowl: Thố trộn bột hay còn gọi là tô trộn hỗn hợp.
  • Potato masher: Dụng cụ nghiền khoai tây
  • Roasting pan: Chảo để nướng.
  • Oven cloth: Khăn lót lò.
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ.
  • Lemon squeezer: Dụng cụ dùng vắt chanh.
  • Zester: Dụng cụ bào vỏ chanh, cam.
  • Rolling pin: Cây dùng cán bột.
  • Kitchen foil: Giấy bạc.
  • Cling film/Plastic wrap: Màng bọc thực phẩm.
  • Chopsticks: Đũa.
  • Fork: Dĩa,
  • Sauce pan: Cái nồi.
  • Bowl: Tô/chén.
  • Ladle: Môi múc.
  • Grater/Cheese Grater: Cái nạo.
  • Tray: Cái Khay (mâm).
  • Cake turntable: Bàn xoay.
  • Knife: Dao.
  • Frying pan: Chảo rán.
  • Tablespoon: Thìa to.
  • Teaspoon: thìa nhỏ
  • Wooden spoon: Thìa gỗ.
  • Measuring cups: Cốc dùng đong.
  • Measuring spoons: Thìa đong.
  • Tin opener: Cái mở hộp
  • Corkscrew: cái mở chai rượu
  • Crockery: bát đĩa sứ
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Jar: lọ thủy tinh
  • Jug: cái bình rót
  • Mug: cốc cà phê
  • Teapot: ấm trà
  • Wine glass: cốc uống rượu
  • Colander: cái rổ
  • Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
  • Sugar bowl: bát đựng đường

Tiếng anh chuyên ngành bếp bánh

2. Từ vựng tiếng Anh về nguyên vật liệu làm bánh

  • Bread flour: Bột bánh mỳ
  • Pastry: Bột mì làm bánh nướng
  • Plain flour/ all-purpose flour: Bột mì thường
  • Rice flour: Bột gạo (Bột gạo tẻ)
  • Glutinous rice flour: Bột nếp (Bột gạo nếp)
  • Tapioca starch: Bột năng (bột đao hay tinh bột khoai mì)
  • Corn starch/ Corn flour: Bột ngô
  • Potato starch: Bột khoai tây
  • Baking powder: Bột nở
  • Puff pastry: Bột ngàn lớp (thường dùng làm bánh tart hoặc pateso)
  • Yeast: Men nở
  • Fresh milk: Sữa tươi
  • Coconut milk/ cream: Sữa dừa
  • Topping cream: Kem trang trí
  • Whipping cream: Kem tươi
  • Egg: Trứng
  • Egg white: Lòng trắng trứng
  • Egg yolks: Lòng đỏ trứng
  • Sugar: Đường
  • Brown sugar: Đường nâu
  • Cheese: Phô mai
  • Cottage cheese: Phô mai tươi
  • Chocolate: Sô cô la
  • Full-fat milk: Sữa nguyên kem/sữa béo
  • Margarine: Bơ thực vật

Tiếng anh chuyên ngành bếp bánh

3. Từ vựng tiếng Anh về những loại bánh thông dụng

  • Cake: Bánh ngọt
  • Crepe: Bánh kếp
  • Waffle: Bánh có dạng mỏng được nướng trong khuôn riêng.
  • Pastry: Bánh ngọt nhiều lớp
  • Pretzel: Bánh xoắn
  • Sandwich: Bánh mì gối.
  • Wrap: Bánh cuộn
  • Muffin: Bánh nướng xốp
  • Donut: Bánh rán donut
  • Rolls: Bánh mì tròn
  • Croissant: Bánh sừng bò
  • Bagel: Bánh mì vòng
  • Chiffon: Bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.
  • Coffee cake: Bánh mì có dạng chữ nhật, vuông, tròn… Thường dùng với cafe
  • Cookie: Bánh quy
  • Croissant: Bánh sừng bò.
  • Fritter: Bánh có vị mặn lẫn ngọt, chiên ngập trong dầu
  • Loaf: Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật
  • Bread: Bánh mỳ
  • Pancake: Bánh rán được làm chín bằng chảo.
  • Pie: Bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân.
  • Pound cake: Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu năng, đặc hơn các dạng bông xốp.
  • Sandwich: Bánh mì gối.
  • Scone: Bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có nguồn gốc Scottish.
  • Tart: Dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài.
  • Cupcake: Một dòng của bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây…

Học tiếng anh ngành bếp bánh

4. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà bếp khác

  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Stove: Bếp nấu
  • Kitchen roll: Giấy lau bếp
  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Mixer: Máy trộn
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Sink: Bồn rửa
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Cabinet: Tủ
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Shelf: giá đựng
  • Tablecloth: khăn trải bàn

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà bếp bánh về những hoạt động giải trí sơ chế, chế biến món ăn

  • Bake: Nướng bánh bằng lò
  • Grill: Nướng
  • Measure: Đong
  • Mix: Trộn
  • Spread: Phết, trét (bơ, phô mai,…)
  • Peel: Lột vỏ
  • Grease: Trộn dầu, mỡ hoặc bơ
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Knead: Nén bột
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Fry: Rán, chiên
  • Crush: Nghiền, ép ,vắt
  • Blend: Hòa, xay
  • Slice: Thái lát
  • Soak: Ngâm, nhúng nước
  • Steam: Hấp
  • Drain: Làm ráo nước
  • Grate: Bào
  • Boil: Đun sôi
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Chop: Xắt nhỏ
  • Microwave: Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
  • Wash: rửa
  • Roast: quay chín bằng lửa

6. Từ vựng tiếng Anh về trạng thái, mùi vị món ăn

  • Sweet: Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ, tương tự mật ong.
  • Sickly: Có mùi hơi tanh.
  • Sour: Đã có mùi ôi thiu, chua.
  • Salty: Vị mặn (có muối).
  • Tasty: Có hương vị ngon.
  • Bland: Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn.
  • Poor: Chất lượng quá kém.
  • Horrible: Có mùi khó chịu.
  • Mouldy: Bị mốc, lên men
  • Tender: Không dai, mềm
  • Fresh: Tươi sống
  • Rotten: Thối rữa, hỏng
  • Stale: Cũ, để lâu
  • Under-done: Tái
  • Tough: Khó cắt, nhai
  •  Sweet: Ngọt
  • Delicious: Ngon
  • Hot: Cay

7. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và rau củ

  • Sugar: Đường
  • MSG (monosodium glutamate): Bột ngọt
  • Salt: Muối
  • Fish sauce: Nước mắm
  • Garlic: Tỏi
  • Soy sauce: Nước tương
  • Chilli: Ớt
  • Anchovy paste: Mắm nêm
  • Cooking oil: Dầu ăn
  • Ketchup: Sốt cà chua
  • Carrot: Cà rốt
  • Mushroom: Nấm
  • Peas: Đậu hà lan
  • Cucumber: Dưa leo
  • Sugar beet: Củ cải đường
  • Cabbage: Cải bắp
  • Beet: Củ dền
  • Sweet potato/ Spud: Khoai lang
  • Turnip: Củ cải
  • Artichoke: A-ti-sô
  • Broccoli: Bông cải xanh
  • Celery: Cần tây
  • Green Onion: Hành lá
  • Cauliflower: Súp lơ

Từ vựng tiếng Anh về gia vị và rau củ

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà bếp bánh về những đồ dựng bằng sứ

  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Cup: Chén
  • Bowl: Bát
  • Sugar bowl: Bát đựng đường
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Jug: Cái bình rót
  • Mug: Cốc cà phê
  • Plate: Đĩa
  • Wine glass: Ly uống rượi
  • Teapot: Ấm trà

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp bánh4Life English Center (e4Life.vn) chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng đã cung cấp thêm cho các bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề bếp – bánh.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 11 Average: 5]