‘làm ơn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” làm ơn “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ làm ơn, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ làm ơn trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Làm ơn, làm ơn ráng lên.

Please, please try .

2. Làm ơn đi!

Please !

3. Không, làm ơn.

No, please .

4. Làm ơn giúp giùm

Somebody, help me !

5. Làm ơn nhanh giùm!

You ‘ re so slow, hurry up !

6. Làm ơn, dừng lại.

Please, stop .

7. Dây nịt, làm ơn!

Your belt, come on !

8. Ko, làm ơn đi,

No, please, help me .

9. Làm ơn, thưa ông.

I beg of you, sir !

10. Vince, làm ơn giùm.

Vince, please, son .

11. Làm ơn thôi đi.

Please stop that .

12. Làm ơn ráng lên.

Please hold on .

13. Làm ơn bảo mọi người ra ngoài được không Và làm ơn đóng cửa lại

Please ask all the people to go out and please close the door on your way out

14. Làm ơn tặng quà.

Please give accordingly .

15. Làm ơn dừng xe!

Please, stop !

16. Làm ơn chậm lại.

Please slow down .

17. Làm ơn im lặng.

Quiet, please .

18. Quý toà, làm ơn.

Your honor, please !

19. Làm ơn giúp tôi.

Please, please, help me !

20. Làm ơn dừng lại.

Please stop .

21. Làm ơn đóng cửa lại.

You close the door, please ?

22. Làm ơn dừng lại đi.

Please stop .

23. Thức ăn chay, làm ơn.

Vegetarian, please .

24. Làm ơn cản nó lại…

Please make him stop it .

25. Làm ơn để dưới nách.

Under the arm, please.

26. Làm ơn đứng bên kia.

Stand over there, please .

27. Làm ơn chạy chậm lại.

Please slow down, sir .

28. Cô làm ơn… đi giùm

Please, just go .

29. Làm ơn giảm âm thanh.

Sound down, please .

30. Phòng vệ sinh, làm ơn.

The loos, please .

31. Làm ơn, câm mồm đi!

Please, shut up !

32. Làm ơn ở lại đây

Please stay here

33. Làm ơn im mồm dùm.

Just be quiet .

34. làm ơn.. giúp cháu đi

Please, help me

35. Dừng lại đi, làm ơn.

Please, stop .

36. Làm ơn viết hộ nhé.

Please write that down .

37. Làm ơn, dừng lại đi.

Please stop .

38. Làm ơn giải thích đi.

Please help me understand .

39. Làm ơn giơ tay lên.

Raise your arms, please .

40. Buông tôi ra, làm ơn.

Let me go .

41. Poppy, Di, dừng lại, làm ơn.

Poppy, Di, stop, please !

42. Ý tớ là, làm ơn đi.

I mean, please .

43. Su-mi, làm ơn dừng lại

Su-mi, please stop it

44. Làm ơn dừng lại một chút.

Hold it here, please .

45. Làm ơn ghé lại, xin mời.

Please, be welcome .

46. Bridgit, làm ơn đừng làm vậy.

Bridgit, please, don’t do this .

47. Najeeb, làm ơn lấy cáng ngay!

Najeeb, stretcher please !

48. Đại tá, làm ơn đi đi.

Colonel, please go .

49. Làm ơn bắt đầu tiệc đi.

Please start drinking .

50. Làm ơn đừng chọc ghẹo.Được chứ?

Please stop