lâm sàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và có rất nhiều thử nghiệm lâm sàng.

And there are many clinical trials.

ted2019

Ừ, kiểu như điên lâm sàng.

Yeah, like being clinically insane.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang nghiên cứu về các bộ phận đồ giả lâm sàng ở Matthew Zelick.

I’m doing follow-up work for the prosthetic clinic on Matthew Zelick.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi muốn đưa kiểu suy nghĩ này vào lâm sàng.

We’d like to take this kind of thinking into the clinic.

ted2019

Ở Anh, chúng tôi có Viện Sức Khỏe Và Lâm Sàng, NICE.

In the UK, we have the National Institute and Clinical Excellence.

ted2019

Những vắc-xin này đã được giới thiệu ở pha 1 của thử nghiệm lâm sàng.

These vaccines have been introduce in phase 1 of clinical trial.

WikiMatrix

Đối với một vài người, thử nghiệm lâm sàng là một lựa chọn để chữa bệnh .

For some people, clinical trials are a treatment option .

EVBNews

Tuy nhiên, có một số khái niệm lâm sàng khác cũng được phân loại ở đây.

However, there are several other clinical concepts that are also classified here.

WikiMatrix

Trầm cảm lâm sàng là một nguyên nhân đặc biệt phổ biến.

Clinical depression is an especially common cause.

WikiMatrix

1 trong những nhà phân tích đầu tiên, nhà tâm lý học lâm sàng, thông minh.

One of the first profilers, clinical psychologist, brilliant.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này giống như có một thử nghiệm lâm sàng trên một con chíp.

It would be like having a clinical trial on a chip.

ted2019

Và thứ 2 là chúng ta không áp dụng những thứ đã biết vào chăm sóc lâm sàng.

And the second is that we aren’t taking what we have learned, and routinely applying it in clinical care.

ted2019

Vắc xin này hiện đã sẵn sàng cho các thử nghiệm lâm sàng ở người.

This vaccine is now ready for human clinical trials.

WikiMatrix

Đối với người mà bọn tôi tưởng là đã chết lâm sàng ư?

For someone we thought was clinically dead?

OpenSubtitles2018. v3

Và vào năm 1970, chỉ cần một khoảng hơn hai bác sĩ lâm sàng.

And in the year 1970, it took just over two full-time equivalents of clinicians.

ted2019

Tuy nhiên, nhiều cuộc nghiên cứu lâm sàng ở người lại cho kết quả mâu thuẫn .

However, clinical studies in people have produced conflicting findings .

EVBNews

Ngày đó đã thay đổi thực tiễn lâm sàng kéo theo thay đổi sự nghiệp của tôi.

That day changed my clinical practice and ultimately my career.

ted2019

Nó đã hoàn thành hai thử nghiệm lâm sàng thành công.

It has completed two successful clinical trials.

WikiMatrix

Trầm cảm lâm sàng đã bùng nổ trong thế giới công nghiệp thế hệ mới.

Clinical depression has exploded in the industrial world in the last generation.

QED

TR: Hiện nhóm anh làm thử nghiệm lâm sàng ở phòng khám.

TR: So right now, you’re doing clinical trials in clinics.

ted2019

Dĩ nhiên chẩn đoán và chữa trị chứng trầm cảm lâm sàng nặng là cần thiết .

It is, of course, essential to diagnose and treat serious clinical depression .

EVBNews

Trầm cảm lâm sàng không gây sốt.

Clinical depression does not cause fever.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn đánh giá thấp sự thật về nỗi buồn chán lâm sàng.

I do not wish to minimize the reality of clinical depression.

LDS