lạnh lùng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xuyên qua trái tim thật lạnh lùng, chắc chắn.

Cold and clear

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta giờ lạnh lùng với tôi lắm.

He’s cold to me now.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã lạnh lùng, ích kỷ, quá nghĩ về bản thân.

I’ve been cold, selfish, self-centered.

OpenSubtitles2018. v3

George thì chỉ lạnh lùng đếm số người.

George frankly preferred numbers to people .

QED

Ông không cần phải bắn chồng tôi một cách lạnh lùng… và cướp máy ATM.

You don’t get to shoot my husband in cold blood and then stop at the ATM.

OpenSubtitles2018. v3

Cô thật lạnh lùng, thông minh và dữ dằn.

You’re cold, intelligent and vicious.

OpenSubtitles2018. v3

” Vấn đề quan trọng ở đây là khi nào bạn khó khăn và lạnh lùng. ”

” It ‘s when you are tough and cold that is really the problem. “

EVBNews

” Tại sao? ” Mary lạnh lùng nói.

” Why ? ” said Mary coldly .

QED

Tôi đã chuẩn bi chờ đón 1 cuộc thù tiếp lạnh lùng.

I came prepared for a cold reception.

OpenSubtitles2018. v3

Cô trở nên lạnh lùng.

You’re being cold.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cho rằng loại tình yêu này lạnh lùng, thuần lý trí.

They think that it means a cold, intellectual type of love.

jw2019

Anh lạnh lùng đến vậy đấy,

You were this cold of a person,

QED

Rick trở nên lạnh lùng.

Rick’s become cold.

OpenSubtitles2018. v3

Tin nhắn mới đây của anh lạnh lùng quá đấy.

Your last text was so cold.

OpenSubtitles2018. v3

Senjougahara Hitagi”: là một cô gái khá lạnh lùng.

“Ajda Pekkan – Cool Kadın.

WikiMatrix

Cô thật lạnh lùng.

You cold.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế tôi tin rằng nó không nên lạnh lùng.

Therefore I believe it should not be cool.

ted2019

Mẹ tôi là một con điếm lạnh lùng người chẳng bao giờ yêu ai.

My mother… was a cold-hearted whore who never loved anyone.

OpenSubtitles2018. v3

Ai mà đi thích người lạnh lùng thế chứ?

Who would like someone that cold?

QED

Ồ, lạnh lùng đấy, Sammy

Ooh, that’s cold, Sammy.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng hành động như anh là tên khốn lạnh lùng mà tôi gặp lúc đầu nữa.

Don’t act like you’re that same cold-hearted bastard that I first met.

OpenSubtitles2018. v3

Một khi cậu phản bội tớ, tớ sẽ trở thành một phụ nữ lạnh lùng.

Once you betray me, I become like the ice Woman.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn, một người nhút nhát có thể bị xem là lạnh lùng, lãnh đạm hoặc tự phụ.

A timid person, for instance, may wrongly be judged to be cool, aloof, or proud.

jw2019

Phải lạnh lùng, John à.

Be cold, John.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như thái độ lạnh lùng vẫn còn.

Seems like the cold treatment is going around.

OpenSubtitles2018. v3