Các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh | https://helienthong.edu.vn

Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác trên thế giới, hàng năm tổ chức rất nhiều ngày lễ lớn để kỉ niệm, tưởng nhớ hay đánh dấu về một thời khắc lịch sử quan trọng. Những ngày lễ thường có ý nghĩa sâu sắc tới người dân Việt Nam, là thời điểm chúng ta được vui vẻ, hạnh phúc và quây quần bên gia đình. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp cho các bạn các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh!

Các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh

1. Các dịp nghỉ lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh

  • Tet Holiday (1/1) (Lunar): Tết Nguyên Đán
  • Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary (3/2): Ngày thành lập Đảng
  • Hung Kings Commemorations (10/3) (Lunar): Giỗ tổ Hùng Vương
  • Vietnam Doctors’ Day (27/2): Ngày thầy thuốc Việt Nam
  • Hung Kings’ Temple Festival (10/3) (Lunar): Lễ hội Đền Hùng
  • Lantern Festival (Full moon of the 1st month) (15/1) (Lunar): Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
  • Buddha’s Birthday (15/4): Lễ Phật Đảng
  • Liberation Day/Reunification Day (30/4): Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
  • International Women’s Day (8/3): Ngày Quốc tế Phụ nữ
  • International Workers’ Day (1/5): Ngày Quốc tế Lao động
  • President Ho Chi Minh’s Birthday (19/5): Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • Mid-year Festival (5/5) (Lunar): Tết Đoan Ngọ
  • International Children’s Day (1/6): Ngày Quốc tế thiếu nhi
  • Dien Bien Phu Victory Day (7/5): Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
  • Vietnamese Family Day (28/6): Ngày gia đình Việt Nam
  • Ghost Festival (15/7) (Lunar): Lễ Vu Lan
  • National Day (2/9): Ngày Quốc khánh
  • Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) (27/7): Ngày thương binh liệt sĩ
  • Mid-Autumn Festival (15/8) (Lunar): Tết Trung Thu
  • August Revolution Commemoration Day (19/8): Ngày cách mạng tháng 8
  • Capital Liberation Day (10/10): Ngày giải phóng thủ đô
  • Teacher’s Day (20/10): Ngày Nhà giáo Việt Nam
  • Vietnamese Women’s Day (20/10): Ngày phụ nữ Việt Nam
  • National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) (22/12): Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
  • Kitchen guardians (23/12) (Lunar): Ông Táo chầu trời

2. Tên những ngày lễ hội trên quốc tế

Tên các ngày lễ trên thế giới

  • New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  • Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  • Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  • Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân
  • May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  • Christmas: Giáng sinh
  • April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Father’s Day: Ngày của Bố
  • Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  • Halloween: Lễ hội Hóa trang
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  • Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  • New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  • Bank holiday (public holiday): Ngày quốc lễ
  • Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)

3. Các mẫu câu tiếp xúc về tiệc tùng tiếng Anh thông dụng

Các mẫu câu giao tiếp về lễ hội tiếng Anh phổ biến

3.1. Những câu hỏi bằng tiếng Anh về tiệc tùng

  • How many days off during Lunar New Year?
    (Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?)
  • What are you up to over Christmas?
    (Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?)
  • Did you get up to anything interesting?
    (Bạn có làm điều gì thú vị không?)
  • Did you get any plans for Lunar New Year?
    (Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?)
  • Did you see the New Year in?
    (Bạn có đón giao thừa không?)
  • Are you at home over Tet holiday, or are you going away?
    (Bạn sẽ đón kì nghỉ Tết ở nhà hay đi chơi xa?)
  • What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?
    (Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?)
  • Got any plans for Christmas and New Year?
    (Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?)
  • How was your day off?
    (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
  • Are you at home over Christmas, or are you going away?
    (Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?)

3.2. Những câu nói về tiệc tùng bằng tiếng Anh

  • With your family have a good holiday.
    (Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành.)
  • Happy new year to you and yours!
    (Chúc mừng năm mới đến bạn cùng những người thân yêu của bạn!)
  • Wishing you and your boyfriend a happy Valentine’s Day.
    (Chúc bạn và bạn trai của bạn có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.)
  • We still remembered mooncake’s special taste, which was never enough for our hurry tummy.
    (Chúng tôi vẫn nhớ mùi vị đặc biệt của bánh Trung Thu, không bao giờ đủ cho chiếc bụng đói của chúng tôi.)
  • Oh, come on, no work on holidays.
    (Thôi nào, đừng làm việc vào ngày nghỉ.)
  • His daughter would like a star-shaped lantern for Mid-autumn festival.
    (Con gái anh ta muốn có một chiếc đèn ông sao cho ngày tết Trung Thu.)
  • It was only in Mid-autumn that we could enjoy moon cake.
    (Chỉ khi đến tết Trung Thu thì chúng tôi mới có thể thưởng thức bánh Trung Thu.)
  • Oh, we didn’t do much. Just lazed about.
    (Chúng tôi chẳng làm gì nhiều cả, chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.)
  • You know what? Christmas is coming.
    (Bạn biết gì không? Giáng sinh sắp tới rồi.)
  • My school allows students to take 15 days off.
    (Trường tôi cho phép học sinh nghỉ mười lăm ngày.)
  • I am sending her a large bouquet to her office, accompanied by a letter and a necklace which she liked.
    (Tôi định gửi cho cô ấy một bó hoa to đến văn phòng của cô ấy, kèm thêm một bức thư và một sợi dây chuyền cô ấy thích từ lâu.)
  • On Christmas Day, we sit in front of the fire and take turns reading Christmas stories.
    (Vào ngày lễ Giáng Sinh, chúng tôi cùng ngồi cạnh đống lửa và kể về những câu chuyện Giáng Sinh.)
  • The usual same old, same old.
    (Vẫn là những điều bình thường như cũ thôi.)
  • I wish I could come with you guys. But I still have some projects I need to catch up on.
    (Tôi ước tôi có thể đi cùng mọi người. Nhưng tôi vẫn còn một vài dự án cần phải hoàn thành.)
  • For me, the Mid-autumn festival reminds me of many fascinating activities.
    (Với tôi, tết Trung Thu nhắc tôi nhớ đến những hoạt động hấp dẫn.)
  • Wonderful thanks!
    (Thật tuyệt vời, cảm ơn bạn.)
  • We got away for a couple of days.
    (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.)

Trên đây là tổng hợp những điều bạn nên biết về các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh. Hy vọng với những gì 4Life English Center (e4Life.vn) chia sẻ sẽ giúp bạn giữ gìn nét đẹp bản sắc trong những ngày lễ truyền thống của Việt Nam.

Đánh giá bài viết

[Total: 17 Average: 5]