liên lạc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có may mắn với liên lạc trại cai nghiện không?

Any luck with the rehab contact?

OpenSubtitles2018. v3

Lần đầu anh liên lạc với cô Taylor sau vụ tự sát?

You first came in contact with Miss Taylor after a suicide attempt.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, thưa quí vị, buổi tập hôm nay sẽ luyện tập kỹ năng liên lạc.

Ladies and gentlemen, today exo port communication.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ tôi sẽ mất liên lạc cho tới khi tôi đến được bên kia.

Probably gonna lose you on the dark side of the moon.

OpenSubtitles2018. v3

Số bạn đang gọi hiện không liên lạc được.

The number you have dialled is not connected.

OpenSubtitles2018. v3

Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được.

The number you’re trying to reach is not available.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu con gái anh liên lạc với gã tư hình lần tới, ta sẽ nghe được từng lời.

Next time your daughter calls the Vigilante, we’ll be able to listen to every word.

OpenSubtitles2018. v3

Và tớ không thể liên lạc được với Lincoln.

And I can’t get through to Lincoln.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đã chờ đợi nhiều tháng nhưng họ không bao giờ liên lạc với anh ấy.

He waited for months, but they never made contact with him.

LDS

Khoảng 25 phút sau, NASA thông báo họ đã liên lạc được với Ovchinin và Hague.

Approximately 25 minutes after the search and rescue team took off, NASA announced they were in contact with Ovchinin and Hague.

WikiMatrix

Hệ thống liên lạc bình thường, thưa sếp.

Communications are normal, Sir.

OpenSubtitles2018. v3

Ngắt hết các kênh liên lạc

Sever all communications.- Sir?

opensubtitles2

Tôi sẽ chủ động liên lạc với cô khi đã tìm ra đồng xu đó, được chứ?

I’ll contact you myself after I find the coin, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Như đã nói, chúng tôi không liên lạc nhiều.

Like I said, we don’t talk much.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu biết cách liên lạc với anh ta phải không, con trai?

You know, how to get in touch with him, don’t you, son?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng có một lý do để chúng ta nối lại liên lạc.

But there must be a reason that we are in contact again.

Literature

Vì vậy, ý thức liên lạc của con người liên hệ mật thiết với hai bàn tay.

In reference to the harmony of communication represented by two humans’ right hands.

WikiMatrix

Tôi… chỉ liên lạc với Robert trong thị trấn.

I… only had contact with Robert in town.

OpenSubtitles2018. v3

□ Làm sao vợ chồng có thể vượt qua khó khăn trong việc liên lạc với nhau?

□ How can husbands and wives meet the challenge of communication?

jw2019

5 Hơn 20 năm, Giô-sép không có liên lạc với cha già, tộc trưởng Gia-cốp.

5 For more than 20 years, Joseph had no contact with his elderly father, the patriarch Jacob.

jw2019

Cậu liên lạc lại được rồi à?

You’re back online now?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy không liên lạc với tôi nữa.

I never heard from him again.

jw2019

Đã có ai liên lạc với cô ta chưa?

Has anyone been able to reach her?

OpenSubtitles2018. v3

Rồi tự nhiên Vikki bật khóc nức nở và cố gắng liên lạc với Merlin.

As Vikki cries to herself, she’s contacted by Merlin.

WikiMatrix

Danh hiệu liên lạc của Carl Vinson là “Gold Eagle.”

Carl Vinson’s call sign is “Gold Eagle.”

WikiMatrix