lời cảm ơn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và để thay lời cảm ơn, ở đây hôm nay có một ca sĩ tuyệt vời.

And by way of a thank you, we have a great singer in the room with us today.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhận lời cảm ơn của tôi.

You have my thanks.

OpenSubtitles2018. v3

Lần tới ngủ với ông ta, tôi mong cô sẽ chuyển lời cảm ơn.

Next you lay with him, I would have you offer my gratitude.

OpenSubtitles2018. v3

Xin hãy đón nhận những lời cảm ơn sâu sắc nhất của ta.

Please accept my heartfelt thanks.

Literature

Đọc báo cáo kế toán và lời cảm ơn của Hội về các khoản đóng góp.

Read accounts report and donation acknowledgments.

jw2019

tôi không hề mong đợi lời cảm ơn từ chúng.

Of course, I don’t expect gratitude from him.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nợ anh một lời cảm ơn.

I owe you a debt of gratitude.

OpenSubtitles2018. v3

Chi nhánh ở đây cho biết đã nhận được nhiều lời cảm ơn về thành quả này.

The Bulgaria branch reports receiving many expressions of appreciation for it.

jw2019

Tôi sẽ nói lời cảm ơn, nhưng tôi không nghĩ sẽ bù đắp được.

I’d say thank you, but I don’t think that would cover it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến Quỹ Wayne vì đã tổ chức sự kiện này

[ AUDIENCE APPLAUDS ] I want to thank the Wayne Foundation for hosting this event.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải nói lời cảm ơn tới tất cả các bạn vì những gì các bạn đã làm.

I wanna thank you all for what you’ve done.

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn nói lời cảm ơn đến tất cả vì đã tới dự lễ cưới của ta.

I’d like to thank you all for coming to my wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Lời cảm ơn từ Flying Graysons!

Thank you from The Flying Graysons!

OpenSubtitles2018. v3

Almanzo quên cả nói lời cảm ơn.

Almanzo forgot to say thank you.

Literature

Ta muốn nói lời cảm ơn đến tất cả vì đã tới dự lễ cưới của ta

I’d like to thank you all for coming to my wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Để dừng cô ta lại, hay gửi lời cảm ơn tới cô ấy?

To stop her, or to send her a thank you note?

OpenSubtitles2018. v3

lời cảm ơn từ những người dân Dorkon nữa.

And thanks from the people of Dorkon too.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lời cảm ơn tốt nhất mà mày có thể nói đó hả, Lawrence?

That’s the best thanks you can muster, Lawrence?

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn tặng ngươi một lời cảm ơn đặc biệt.

My Mum says however beautiful the sunset is it will always go dark

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn gửi lời cảm ơn.

Wanted to say thanks.

OpenSubtitles2018. v3

Đặc vụ Hotchner nhờ con gửi lời cảm ơn đến mẹ.

Agent hotchner wanted me to say thank you for him.

OpenSubtitles2018. v3

Ai lại không thích ” một lời cảm ơn ” chứ?

Who doesn’t like a thank-you?

OpenSubtitles2018. v3

Lời cảm ơn

Thanks

worldbank.org

Thế giới bóng đá cần dành cho anh ấy những lời cảm ơn sâu sắc.”

We owe him a deep debt of gratitude.”

WikiMatrix

FBI gửi lời cảm ơn ông.

The FBI thanks you.

OpenSubtitles2018. v3