to lớn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thật là một bước tiến to lớn đối với tôi!

What a huge step that was for me!

jw2019

To lớn và đẹp đẽ.

Beautiful and quite large.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có hiểu trách nhiệm to lớn của mình đối với vùng đất nhiệm màu này không?

Do you realize you granted the Earl an enormous gift of land?

OpenSubtitles2018. v3

Người ta phải khám phá điều to lớn chắc chắn về bản thân mình.

One has to discover a certain bigness in oneself.

QED

Ống dẫn dầu đang phải chịu những thiệt hại kết cấu to lớn.

The pipeline is suffering a great giảm giá of structural damage .

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, sự thay đổi to lớn nhất liên quan tới vấn đề thặng dư nông nghiệp.

However, the key shift involved the status of agricultural surpluses .

WikiMatrix

Loài linh trưởng to lớn này hiện chỉ chiếm 13% diện tích thuộc về lịch sử của nó.

This primate species now occupies only 13 % of its historical area .

WikiMatrix

Trong thực tế, tôn giáo của tôi có ảnh hưởng rất to lớn tới đất nước.

In fact, my own religion has had an enormous effect on this nation.

ted2019

Cái chết của cha thần là một tổn thất to lớn thưa nữ hoàng.

My father’s death has been a great loss for us all, Your Majesty.

OpenSubtitles2018. v3

” Những thách thức to lớn và nguồn lực bỏ ra cao .

” The challenges are formidable and the stakes are high .

EVBNews

Mọi người thấy rằng điều này có ý nghĩa to lớn.

Everybody saw this makes a lot of sense.

ted2019

Người dân Tokyo bắt đầu công việc to lớn là xây lại thành phố của họ.

The people of Tokyo took up the enormous task of rebuilding their city.

jw2019

Không đánh nhau với người to lớn hơn mình

Don’t pick on someone bigger than you.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có sức mạnh to lớn cho khách hàng.

It’s been tremendously powerful for consumers.

ted2019

Nó không phải là để bán xà phòng có một mục tiêu to lớn hơn trong đó.

It’s not about selling soap, there is a larger purpose out there.

ted2019

Điều này đặt ra một vấn đề to lớn cho Luftwaffe.

Addressing this posed a considerable problem for the Luftwaffe.

WikiMatrix

Trong thời gian đó, Pan Am vẫn phải tiếp tục gánh những mất mát to lớn.

Following the relaunch, Pan Am continued to sustain heavy losses.

WikiMatrix

Ngôn ngữ thay đổi theo thời gian, và nó là một thứ sức mạnh to lớn

Language changes over time, and it’s a powerful force.

ted2019

Chính vì vậy chúng không được coi như là một sự mất mát to lớn

And therefore they’re not perceived as a big loss.

ted2019

… và còn những rủi ro to lớn và ngày càng gia tăng

…..and there are big and growing risks

worldbank.org

Đó là một niềm vui và là vinh dự to lớn cho tất cả chúng ta.

It’s a great honor and pleasure for us all.

OpenSubtitles2018. v3

Những người nào chưa biết sẽ có một bất ngờ vô cùng to lớn.

Those of you who don’t are in for a great big fucking surprise.

OpenSubtitles2018. v3

Sakina to lớn và mạnh khỏe, trong khi tôi thì bé nhỏ, gầy gò.

Sakina was big and sturdy, whereas I was small and thin.

jw2019

Prognathodon được biết đến với hàm và răng to lớn.

Prognathodon is known for its massively built jaws and teeth.

WikiMatrix

Ngày mai ông sẽ phải đảm đương công việc to lớn.

Tomorrow you take the big job.

OpenSubtitles2018. v3