lòng tự trọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi cũng thiếu lòng tự trọng.

I had very little self-respect.

jw2019

Tôi có lòng tự trọng.

I have my pride.

OpenSubtitles2018. v3

Chị có thể không còn hi vọng, nhưng chị có lòng tự trọng.”

I may be desperate, but I have my pride.”

Literature

Không kìm được, em quên cả lòng tự trọng

♪ Unsatisfied, I skip my pride

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, tôi đã lấy lại được lòng tự trọng.

Finally, I have gained self-respect.

jw2019

Tất cả dẫn đến sự phát triển sự tự tin và lòng tự trọng.

All this leads to the development of self-esteem and confidence.

ted2019

Lòng tự trọng… không phải quân đội, hủy hoại cả đế chế.

Ego… not armies, destroys empires.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lý do tại sao con cái họ thường thiếu lòng tự trọng”.

That is why their children often have low self-respect.”

jw2019

Anh có nghĩ lòng tự trọng của anh chấp nhận được không?

Do you think your pride can take it?

OpenSubtitles2018. v3

Lòng tự trọng thấp dẫn đến ít có những mối quan hệ lâu dài.

Low selfesteem resulting in few permanent relationships.

OpenSubtitles2018. v3

Chị có thể không còn hi vọng, nhưng chị có lòng tự trọng.”

I may be desperate, but I have my pride.””

Literature

“Tôi không được phép có lòng tự trọng à?

“Am I not allowed to have my pride?

Literature

Mọi điều này chứng tỏ sứ đồ Phao-lô có lòng tự trọng vì ông đã trung thành.

All of this testifies to the apostle Paul’s having self-respect because he was loyal.

jw2019

Ông giữ cái lòng tự trọng đó đủ rồi đấy.

I’m done letting you have your dignity.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không có lòng tự trọng sao?

Have you no pride?

OpenSubtitles2018. v3

Có thể nào điều chúng ta tưởng là lòng tự trọng thực ra là tính tự cao không?

Could this concern for self-respect cover up pride?

jw2019

Chẳng phải chú nói giữ lòng tự trọng hay sao?

Didn’t you say you’d uphold my pride?

QED

Tất cả dẫn đến sự phát triển sự tự tin và lòng tự trọng.

All this leads to the development of selfesteem and confidence.

QED

Việc tìm hiểu Kinh Thánh đã giúp ông Joe có lòng tự trọng

Joe’s study of the Bible helped him gain self-respect

jw2019

Lòng tự trọng của cô còn dưới cả Kafka.

Your self-esteem is like a notch below Kafka’s.

OpenSubtitles2018. v3

Thời gian cho lòng tự trọng đã hết, Patty.

Time for pride is over, Patty.

OpenSubtitles2018. v3

Khi trưởng thành, tôi thường khổ sở bởi cảm giác tội lỗi và thiếu lòng tự trọng.

In my adult life, I have often been plagued by feelings of guilt and a lack of self-worth.

jw2019

Ở La Mã, lòng tự trọng làm người ta chết sớm… còn hơn cả bệnh dịch.

In Rome, dignity shortens life… even more surely than disease.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy giữ lòng tự trọng.

“Have respect for yourself.

jw2019

Anh ấy là một con Cáo, nhưng anh ấy có vấn đề về lòng tự trọng.

He’s a fox, but he has self-esteem issues.

WikiMatrix