luyện tập trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Okay, thưa quí vị, buổi tập hôm nay sẽ luyện tập kỹ năng liên lạc.
Ladies and gentlemen, today exo port communication.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là luyện tập, và đúng vậy, một vài người gục ngã.
It was practice, and yes, some of us fell.
ted2019
Vậy tôi đi luyện tập đây ạ.
Then, I’ll go off to practice.
QED
Hãy luyện tập những kỹ năng này cho riêng mình.
Keep these skills to yourself.
Literature
Không có điều thần kì ở đây, chỉ là luyện tập, luyện tập và luyện tập.
There’s no magic; it’s practice, practice, practice.
ted2019
Tại sao tôi đang luyện tập trống diễu hành?
” Why am I practicing paradiddles?
QED
(Keiko trong tiếng Nhật có nghĩa là rèn luyện, luyện tập, gi nghĩa là quần áo, trang phục.)
(Keiko means practice, gi means dress or clothes.)
WikiMatrix
Luyện tập Từ vựngName
Vocabulary data for Plasmoids
KDE40. 1
Ngày 18 (tập 19): Các thành viên tiếp tục luyện tập nhiệm vụ tuần.
“18 die in Immigration Recruitment Exercise”.
WikiMatrix
Nào mọi người cùng nhau luyện tập nào.
Let’s train together!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi tự hỏi cô đã luyện tập như thế nào trong thời gian khá dài.
I wonder how long she practiced that dive.
OpenSubtitles2018. v3
Anh không ra luyện tập à?
Shouldn’t you be training, too?
OpenSubtitles2018. v3
Luyện tập cả đời.
Lifetime of practice.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này nói rằng, cô vẫn cần phải được luyện tập nhiều hơn nữa.
This should tell you that you still need a lot more training.
OpenSubtitles2018. v3
Kết quả là, khi tự mình luyện tập, Ihezuo thích tập luyện với đàn ông.
As a consequence, when training on her own, Ihezuo prefers to train with men.
WikiMatrix
Andy phài luyện tập rất chăm chỉ.
Andy must have practiced very hard.
Tatoeba-2020. 08
Tài liệu Luyện tập Từ vựngName
Vocabulary Trainer Document
KDE40. 1
Chỉ là luyện tập thôi mà, bố biết đấy.
Practice makes perfect, you know?
OpenSubtitles2018. v3
Cha, không phải cha vẫn thường xuyên luyện tập võ công hay sao?
Daddy, didn’t you always practice martial arts?
OpenSubtitles2018. v3
Luyện tập cái gì mà luyện tập?
Do what?
OpenSubtitles2018. v3
19 Bạn có thể luyện tập như vậy bây giờ không?
19 Can you train for that now?
jw2019
Có thể lúc này, khoảng 15. 000 trẻ đang được luyện tập như thế.
Actually, probably about 15, 000 children are being trained as we speak.
QED
Bạn hãy nghĩ đến một đội chơi bóng chày: những cầu thủ luyện tập.
You think about a baseball team: baseball players practice.
ted2019
Luyện tập Từ vựngName
Vocabulary Trainer
KDE40. 1
Bên ngoài, anh ta tra tấn tớ như một vệ sĩ…… và ở đây lại luyện tập.
Outside he tortures me as a bodyguard…… and here as a trainer.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh