mắm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu cậu không muốn uống nước pha nước mắm. Đừng quên đổ nó đi.

If you don’t want to drink water with fish sauce then, don’t forget to pour it away

QED

Nhà hoạt động nhân quyền Nguyễn Lân Thắng và nhà thơ, nhạc sĩ nổi tiếng Đỗ Trung Quân cho biết bị côn đồ tạt sơn đỏ hoặc/và mắm tôm hôi vào nhà.

Rights activist Nguyen Lan Thang and prominent musician and poet Do Trung Quan described thugs vandalizing their property by splashing red paint and rancid shrimp paste.

hrw.org

Khi bạn thấy dịch vụ khách hàng gắt như mắm, hãy chỉ cho chúng thấy.

When you see grumpy customer service, point it out .

ted2019

Chi Mắm (Avicennia) đôi khi được đặt trong họ Verbenaceae hoặc trong họ riêng của chính nó là Avicenniaceae, hiện tại đã được đặt trong họ Ô rô (Acanthaceae).

The mangrove genus Avicennia, sometimes placed in the Verbenaceae or in its own family, Avicenniaceae, has been placed in the Acanthaceae.

WikiMatrix

Thậm chí, nếu chúng ta phải liệu cơm gắp mắm hơn thế nữa, thì anh là người phù hợp nhất.

If we have to stretch dollars even further, you’re the man to do it.

OpenSubtitles2018. v3

Giữ gìn nhé, con mắm.

Take care, skinny!

OpenSubtitles2018. v3

Thịt kho nước dừa có nghĩa là ” Thịt hầm nước dừa “, đây là món ăn truyền thống gồm thịt heo và trứng luộc chín vừa phải hầm với nước xốt giống như nước thịt được làm bằng nước dừa non và nước mắm .

Thịt Kho Nước Dừa Meaning ” Meat Stewed in Coconut Juice “, it is a traditional dish of pork and medium boiled eggs stewed in a broth like sauce made of young coconut juice and nuoc mam .

EVBNews

Biến thể, bao gồm các timballo Alberoni, kết hợp mì ống mắm ruốc, nấm, bơ và pho mát, và đặt tên cho Giulio Alberoni, và Timballo Pattadese.

Variations include the timballo Alberoni, combining macaroni, shrimp sauce, mushrooms, butter and cheese, and named for Giulio Alberoni, and the Timballo Pattadese.

WikiMatrix

Cảnh sát, anh có chắc là anh không thêm mắm thêm muối một chút không?

Marshal, are you sure you’re not stretching the blanket a bit?

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây nếu ông ta lặp lại toàn bộ câu hỏi, hoặc thêm mắm muối vào lời khai của mình nhiều chi tiết thừa hơn — mừng là ông đã không làm điều đó — ông ta sẽ tiếp tục đánh mất uy tín của mình.

Now if he had repeated the question in its entirety, or if he had peppered his account with a little too much detail — and we’re all really glad he didn’t do that — he would have further discredited himself .

QED

Khác gì thịt chó ko có mắm tôm.

It is a thing born of the impossible.

OpenSubtitles2018. v3

Kết quả đó là tất cả chất dinh dưỡng cái khích động nghề mắm cá phát triển của giống cá mòi ở California hay ở Peru hay ở bất kì đâu, chậm lại và nghề cá sụp đổ

The consequence of that is that all those nutrients that fuel the great anchoveta fisheries, of the sardines of California or in Peru or whatever, those slow down and those fisheries collapse.

ted2019

Rồi ông ra vườn viết lên từng con vật và từng cây một: bò cái, dê đực, lợn đực, gà mái, sắn, khoai sọ, chuối mắm.

He went to the corral and marked the animals and plants : cow, goat, pig, hen, cassava, caladium, banana .

Literature

Không còn mắm muối gia vị gì cho tớ nữa hết.

There is no more froth and foam for me.

OpenSubtitles2018. v3

À, phở, bỏ thêm cá viên và nước mắm vô đó.

Oh, she pour nuoc mam noodle soup with fish ball.

OpenSubtitles2018. v3

Có hai hũ mắm thúi trên lầu cứ chọc gậy bánh xe bố hoài.

Having the old farts right upstairs is crimping’my style a bit.

OpenSubtitles2018. v3

Williamson còn thêm mắm thêm muối vào những cuốn sách của ông với những tiết lộ bổ sung về cầu cơ cho thấy một số nền văn minh cổ đại Nam, Trung và Bắc Mỹ thực sự được khởi đầu như là thuộc địa của những chủng tộc ngoài hành tinh dạng người.

Williamson spiced his books with additional Ouija-revelations to the effect that some South, Central and North American ancient civilizations actually began as colonies of human-appearing extraterrestrials .

WikiMatrix

Hãy yêu cầu người dối trá nói về mình, họ sẽ thêm mắm dặm muối vô vàn chi tiết đôi chỗ còn không phù hợp.

Ask a deceptive person to tell their story, they’re going to pepper it with way too much detail in all kinds of irrelevant places .

ted2019

Chủ tịch của CLB này đang đề nghị HLV phải suy nghĩ thực tế và liệu cơm gắp mắm.

The chairman of this football club … is asking his manager to be pragmatic … and manage his resources .

OpenSubtitles2018. v3

Lo mà ăn đi, con mắm.

Just keep eating, bitch...

OpenSubtitles2018. v3

Nước mắm cũng là một trong những đặc sản ở vùng Hispania Baetica.

Garum was one of the trade specialties in Hispania Baetica .

WikiMatrix

Nó cũng thêm mắm thêm muối cho nhiều cuộc nói chuyện.

It is also the spice of many conversations.

jw2019

Một người vô ý làm nước mắm vấy vào áo mình.

One man accidentally gets a spot of gravy on his tie.

jw2019

Mùi vị tương tự như mắm tôm.

The taste is similar to horseradish.

WikiMatrix

Ví dụ: Thịt vịt tính “lạnh”, thích hợp ăn vào mùa hè với nước mắm gừng, tính “nóng”.

Some examples are: Duck meat, considered “cool”, is served during the hot summer with ginger fish sauce, which is “warm”.

WikiMatrix