mát mẻ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nầy là lúc mát–mẻ cho các ngươi.
Give rest to the weary one.
jw2019
Thời tiết ở Roma có vẻ mát mẻ hơn HQ.
Rome seems to be better than Korea
QED
Ngày đầu tiên của tôi ở Los Angeles, Hoa Kỳ, Nó mát mẻ.
Is my first day in LA, in United States, It’s cool.
QED
Vì vậy, là thực sự mát mẻ.
So is really cool.
QED
Bởi vì nhiệt độ mát mẻ trong suốt cả năm, có rất ít sự bay hơi.
Because temperatures are cool throughout the year, there is little evaporation.
WikiMatrix
Việc tắm rửa cũng làm cho da mặt của bạn được mát mẻ sảng khoái .
Washing will provide the right freshness to the skin of your face .
EVBNews
Tên gọi “kem lạnh” xuất phát từ cảm giác mát mẻ khi kem lưu lại trên da.
The name “cold cream” derives from the cooling feeling that the cream leaves on the skin.
WikiMatrix
Sáng nay trời quang và mát mẻ.
It was bright and brisk this morning.
Literature
Gió thổi chiều hôm mát mẻ rất tốt đối với cơ thể thiếp.
The cool night air will do me good.
Literature
Phongsali có đặc điểm là khí hậu tương đối mát mẻ.
Phongsali is characterized by a relatively cool climate.
WikiMatrix
Bạn nên giữ cho cơ thể mát mẻ với quần áo thích hợp.
You should stay cool with the appropriate clothing.
QED
Tại sao mày không chuyển bọn tao tới nơi nào mát mẻ hơn… Như châu Phi chẳng hạn?
Why don’t you transfer us all someplace cooler… like Africa?
OpenSubtitles2018. v3
Còn chúng ta thì ở trong kho thóc mát mẻ.
Here we are in a cool barn.
OpenSubtitles2018. v3
Cô đã gonna think I ́m quá mát mẻ để kêu gọi bây giờ.
She’s gonna think I’m too cool to call now.
QED
Hẹn gặp cậu ở nơi mát mẻ nhá.
See you in the funny papers.
OpenSubtitles2018. v3
Khi mưa xuống, thật mát mẻ và dễ chịu làm sao!
When at last the rains come, they are, oh, so refreshing!
jw2019
5. Hãy chuẩn bị một phòng ngủ mát mẻ, tối, yên tĩnh và thoải mái .
5. Make your bedroom cool, dark, quiet and comfortable .
EVBNews
Bạn có một người mẹ tốt và mát mẻ.
You have a good mom and is cool.
QED
Nếu hắn không tới, chúng ta sẽ đi vào ban đêm mát mẻ hơn nhiều.
If he’s not we’ll move at night when it’s a lot cooler.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghĩ rằng bạn là một người phụ nữ rất, rất mát mẻ.
I thought you were an extremely, extremely cool woman.
QED
Trời mát mẻ.
It was cool.
QED
” Chủ nhà “, nói rằng tôi, ông là mát mẻ như Mt.
” Landlord, ” said I, going up to him as cool as Mt.
QED
Em phải có lý do mới ăn mặc mát mẻ thế này chứ.
You gotta have some kind of reason for dressing in an outfit like this.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này làm cho da bé thông thoáng và mát mẻ .
This gives the skin a chance to air out .
EVBNews
Trong kho thóc này dễ chịu, mát mẻ, và yên tĩnh.
It’s nice and cool here in the barn, and quiet.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh