con mắt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bicky theo anh ta với con mắt của mình cho đến khi cánh cửa đóng kín.

Bicky followed him with his eye till the door closed.

QED

Dựa vào con mắt thưởng họa có thể nhìn ra sự dạy dỗ giáo dục.

From her appreciation of art, you can see her level of culture .

QED

Một bức ảnh của một con mắt đen

A shot of a black eye

QED

Bọn ta chỉ cần con mắt của con thôi.

We just need your other eye.

OpenSubtitles2018. v3

Với con mắt lành nghề ấn loát, ông đã cải tiến đồ họa và cách bố trí.

With his printer’s eye, he improved the design and layout.

LDS

Khi so sánh con mắt với những máy móc nhân tạo, chúng ta thấy gì?

How does the eye compare to man-made instruments?

jw2019

Bất ngờ Walt đập cái xẻng vào mắt Chet, khiến cho Chet bị mù một con mắt.

Walt accidentally struck one of Chet’s eyes with the shovel, leaving him blind in that eye.

LDS

Vì anh luôn nhìn bằng con mắt của mình.

I’m always looking out my own eyes.

OpenSubtitles2018. v3

Con mắt là một kiệt tác của Đấng Tạo Hóa

The human eye is a marvel of creation

jw2019

Để đến được Cây Thần, cứ đi theo giữa Vây Cá Voi và Con Mắt của Glaux.

Now, to reach the Tree, keep between the Whale’s Fin and the Eye of Glaux.

OpenSubtitles2018. v3

Cách con mắt có thể khơi dậy những ham muốn sai trái.

How the eyes can feed wrong desires.

jw2019

con mắt, cái đó cũng khó chịu.

eye thing, which is beastly.

OpenSubtitles2018. v3

Ở một khía cạnh khác, Mình nghĩ cậu thật tuyệt với con mắt đen đó.

On the upside, I think you look cool with a black eye.

OpenSubtitles2018. v3

Con mắt này đang xem video về việc sáng tạo một tác phẩm khác.

This eye is watching a video of another piece being made.

ted2019

một con mắt sáng, một ý chí mãnh liệt và những móng vuốt sắc bén.

A sharp eye, a fierce dedication, and very sharp claws.

OpenSubtitles2018. v3

Con mắt của thế giới đang hướng về các bệnh truyền nhiễm như AIDS và Ebola.

The eyes of the world are focused on such infectious diseases as AIDS and Ebola.

jw2019

Thế nhưng trong con mắt của tôi, các chuyên gia ấy là những anh hùng.

But in my view, the radiologists are heroes .

QED

Giờ thì, chúng ta có hai con mắt trên trời.

So now we have two eyes in the sky.

ted2019

Tôi không quan tâm cái cách con mắt hắn đang nhìn về anh.

I do not care for the way his eyes frame upon you.

OpenSubtitles2018. v3

Con mắt này đang thổi phồng một ống nhựa.

This eye is inflating a plastic tube.

ted2019

Con mắt chim đại bàng

The Eye of an Eagle

jw2019

Mọi con mắt đang hướng về ông ta.

Every eye in the room is on him right now.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng bé có con mắt quan sát đấy.

The boy has a keen eye.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không nghĩ anh là người chịu trách nhiệm về con mắt của tôi à?

Don’t you think you should feel responsible for my eye?

OpenSubtitles2018. v3

Trong tác phẩm nghệ thuật ban đầu, Hathor cũng được miêu tả với con mắt này.

In early artwork, Hathor is also depicted with this eye.

WikiMatrix