màu đen trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Đôi mắt anh ấy như 2 vòng tròn màu xanh với một lớp vòng tròn màu đen ở giữa “?

” His eyes were like two round, blue circles with another black circle in the middle “?

OpenSubtitles2018. v3

SPH-D710 có sẵn cho khách hàng Sprint với ba màu: đen, xám titan hoặc màu trắng.

The SPH-D710 is available to Sprint customers in black, titanium grey or white.

WikiMatrix

Tiếp tân nói đó là 1 túi vải lớn màu đen.

The desk clerk said it was a large black duffel bag.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc bộ nào đó màu đen ấy

Wear something black.

OpenSubtitles2018. v3

Màu đen và có một cái đai bạc.

It’s black, with a silver band.

OpenSubtitles2018. v3

Mẫu vật chứa hắc tố (toàn màu đen) được ghi chép tại tây Phi.

Melanistic (all black) specimens have been documented from west Africa.

WikiMatrix

Nhìn giống như một hình màu đen.

Looks like a black shape.

QED

Sau đó tôi kéo lên khối u, một vòng trắng gợn bao quanh tâm chết màu đen.

Then I scrolled up to the tumor, a lumpy white ring surrounding a black necrotic core.

Literature

Chúng ta muốn thế giới chỉ có hai màu đen và trắng.

We want the world to be black and white.

OpenSubtitles2018. v3

Hodgson đã gửi năm tấm da đến Bảo tàng Anh, trong đó có ba chiếc màu đen.

Hodgson sent five skins to the British Museum, out of which three were black.

WikiMatrix

Tôi chỉ thấy một màu đen và mưa rơi trong ánh đèn rọi ra từ cửa sổ.

I could see nothing but the dark and the rain falling across the light from the window.

Literature

mục tiêu của anh sẽ là một chiếc Limo màu đen.

Your target will be in a black limo.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu, tai và đuôi rất tối, đôi khi màu đen.

Their heads, ears and tails are very dark, sometimes black.

WikiMatrix

Tôi chỉ thấy một màu đen.

All i saw was black.

OpenSubtitles2018. v3

1 bộ vét, màu đen

One suit, black.

OpenSubtitles2018. v3

Tóc ngắn màu nâu đen, mặc áo jacket quân đội xanh và quần màu đen

Short dark brown hair, wearing army green jacket and black trousers.

OpenSubtitles2018. v3

Trong khoảng từ 11 đến 18 và 29 đến 36, các số lẻ có màu đen và thậm chí là màu đỏ.

In ranges from 11 to 18 and 29 to 36, odd numbers are black and even are red.

WikiMatrix

Điểm gốc (0,0) được đánh dấu là điểm màu đen.

The origin (0,0) is marked with a black point.

WikiMatrix

Cánh màu nâu đậm đến màu đen.

The screen fades to black.

WikiMatrix

Rồi Nô-ê thả một con chim màu đen ra khỏi tàu, đó là một con quạ.

Then Noah let a black bird called a raven out of the ark.

jw2019

Theo dòng màu đen trên chân và sát thủ tội phạm đặc điểm…

According to the black line on her leg and the killer’s criminal characteristics…

QED

Bên ngoài có một chiếc xe màu đen biển số BIU 103

There’s a black car outside, registration number BIU 103.

OpenSubtitles2018. v3

Các sườn và phần còn lại của các phần dưới được ngăn chặn bằng màu đen và trắng.

The flanks and the rest of the underparts are barred in black and white.

WikiMatrix

Tròng mắt là màu xanh đậm thay vì màu đen.

The iris of the eye is a deep blue instead of black.

WikiMatrix

1 chiếc SUV màu đen đậu ở 26 Federal Plaza.

A black SUV parked just blocks from 26 Federal Plaza.

OpenSubtitles2018. v3