màu tím trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hoa P. gigantea thường có màu tím với màu xanh sáng đôi khi cũng được tìm thấy.

P. gigantea’s flower is usually a purple colour with the occasional light blue also seen.

WikiMatrix

Màu tím.

Uh, purple!

OpenSubtitles2018. v3

Tần số ánh sáng thấp nhất ta thấy được là màu đỏ và cao nhất là màu tím.

The lowest frequency light that we can see is red and the highest frequency is purple.

ted2019

Nó được sử dụng để làm cho pháo hoa có màu tím thay cho rubiđi nguyên chất.

For example, it is used to give fireworks a violet color in place of pure rubidium.

WikiMatrix

Và đặc biệt bọn con có làm cupcakes màu tím cho con bé.

And you know we got purple cupcakes for her especially.

OpenSubtitles2018. v3

Hermione quay gót, đi xuyên thẳng qua ngọn lửa màu tím.

Hermione turned and walked straight through the purple fire.

Literature

Tại phía xa bên trái, bạn thấy thanh màu tím.

On the far left, you see the purple line.

ted2019

P. marmoratus có mai hình vuông, dài 22–36 mm (0,87-1,4), màu tím nâu tối với màu cẩm thạch màu vàng.

P. marmoratus has a square carapace 22–36 millimetres (0.87–1.42 in) long, which is dark violet brown with marbling in yellow.

WikiMatrix

Cây cối không phải màu tím, cỏ không phải là than, và một người không thể… bay.

Trees are not violet, grass is not charcoal, and a man cannot… fly.

OpenSubtitles2018. v3

Quả bóng màu tím là một người bạn. cảnh báo các game bắn súng ở phút cuối cùng

The purple balloon was a friend. warned the shooter in last minute

QED

Nó là hỗn hợp của amethyst và citrin với các vùng màu tím và vàng hoặc cam.

It is a mixture of amethyst and citrine with zones of purple and yellow or orange.

WikiMatrix

Được rồi, cái màu tím.

Okay, the purple one.

OpenSubtitles2018. v3

Một thằng điên rẻ tiền, mặc bộ đồ màu tím và bôi mặt.

Two-bit wackjob, wears a cheap purple suit and makeup.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi THÍCH phù dâu mặc áo màu tím

I like the bridesmaids in purple

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng sóng âm) Ví dụ, nếu tôi nghe tiếng thế này, đây là âm thanh của màu tím.

(Frequency sounds) So, for example, if I have, like — This is the sound of purple.

ted2019

Nghĩa là chất màu tím đó vẫn còn nhiều ở phòng thí nghiệm.

It means there’s more where that purple ooze came from.

OpenSubtitles2018. v3

Nó biến đổi mái tóc đen của mình sang màu tím.

It transforms her black hair to purple.

WikiMatrix

Màu tím?

Purple?

OpenSubtitles2018. v3

Một Trái Đất màu tím

A purple Earth.

OpenSubtitles2018. v3

Bông màu tím đi.

A purple one.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng màu tím ngứa quá

But the purple’s starting to itch.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thích cái màu tím.

I’m partial to the purple.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, mọi người luôn muốn có mũ màu tím nhưng không ai bắt đầu mua cả.

So people are pretty willing to get purple hats but there’s just no one to get it started.

QED

Nước bây giờ có màu tím ấm.

The water is of such a warm lilac.

OpenSubtitles2018. v3