máy bơm nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta đã tắt các máy bơm nước

We’ ve closed down the water pumps

opensubtitles2

Và cả các máy bơm nước nữa.

The energy to pump water also.

OpenSubtitles2018. v3

Chạy máy bơm nước.

Start the drain pump!

OpenSubtitles2018. v3

Và aquaponics là nước bẩn của cá, bằng máy bơm nước, nuôi dưỡng các thực vật ở trên.

And the aquaponics is the dirty water of the fish, by a water pump, feeds the plants above.

ted2019

Cái máy bơm nước trên thuyền của tôi bị hư ở con suối Pagosa

I had a water pump go out in Pagosa Springs.

OpenSubtitles2018. v3

Họ kiếm cho tôi một việc làm là gác máy bơm nước ra khỏi mỏ than.

They got me a job watching a pump that kept the water out of the mine.

jw2019

Một máy bơm nước hỏng.

It’s got a cracked water pump.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đã tắt các máy bơm nước.

My men closed down the water pumps.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết kế máy bơm nước rò… hay đặt nó vào chỗ mà không người nào với tới được.

Designing a water pump that leaks… or putting it somewhere no human being can reach.

OpenSubtitles2018. v3

Kết nối cả hai dây cáp điện máy bơm nước làm mát cũng như cáp điện cho băng tải chip

Connect both coolant pump power cables as well as the power cable for the chip conveyor

QED

Đưa ra các máy bơm nước làm mát để truy cập vào giữa San lấp mặt bằng đinh ốc bên này

Take out the coolant pump to access the middle leveling screw on this side

QED

Tại thành phố New York gần nhà thờ của cha ông ở góc đường là một máy bơm nước cộng đồng.

In New York City near his father’s church at a street corner was a community water pump.

WikiMatrix

Ông trở lại với tư cách là kỹ sư của Hải quân Pháp, cải tiến các công cụ và máy bơm nước.

He returned as an engineer in the French Navy, making improvements to waterwheels and pumps.

WikiMatrix

Ông sử dụng nó như một phần của máy tự động, máy bơm nước và đồng hồ nước như tháp đồng hồ.

He employed it as part of his automata, water-raising machines, and water clocks such as the castle clock.

WikiMatrix

Vậy, một lần nữa, chúng tôi được yêu cầu thiết kế máy bơm nước cho một công ty tên là ApproTEC, ở Kenya.

So, again, we were asked to design a water pump for a company called ApproTEC, in Kenya.

ted2019

Đặt máy bơm nước làm mát tiêu chuẩn tiếp theo và kết nối 3/ 4 ” dung dòng từ đa tạp nước làm mát máy bơm

Place the standard coolant pump next and connect the 3 / 4 ” coolant line from the coolant manifold to the pump

QED

Người ta ngạc nhiên khi thấy Nhân Chứng mang đến những dụng cụ làm vệ sinh và rút nước như máy bơm nước, chổi, và xẻng.

People were astonished to see that Witnesses came equipped with water-removal and cleaning equipment, such as pumps, brooms, and shovels.

jw2019

Ví dụ; một máy bơm bể bơi sẽ cần một mô phỏng dòng nước chảy qua máy bơm để xem nước chảy qua máy bơm như thế nào.

For example; a pool pump would need a simulation ran of the water running through the pump to see how the water flows through the pump.

WikiMatrix

Một loạt đạn pháo thứ ba trúng sát cạnh con tàu đến mức gây những hư hại đáng kể, buộc những máy bơm nước phải hoạt động suốt hành trình quay trở về Malta.

A third salvo landed close enough to cause sufficient damage to ensure that the pumps had to be used all the way back to Malta.

WikiMatrix

Một cái máy khác bơm nước để tưới tiêu.

Another machine pumps water for irrigation.

QED

Có # máy bơm giữ nước bảo vệ

Cause I’ m the water pumps away from the foundation

opensubtitles2

2S9 Nona-S là loại xe lội nước và có thể tự vận hành được dưới nước nhờ hai máy bơm xả nước đằng sau thân xe.

The 2S9 Nona-S is an amphibious vehicle that can be propelled through the water by two rear waterjets.

WikiMatrix

Vì vậy đây không phải là những máy bơm hay van nước đắt tiền.

So this isn’t expensive pumps or valves.

ted2019