máy cắt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Máy cắt mía.

Mechanical sugar harvester.

jw2019

Có đến 900 các máy cắt khẩu kính 22 inch đã được sản xuất vào năm 1921, mỗi cái trị giá £75.

Just 900 of the 22-inch-cut machines were made in 1921, each costing £75.

WikiMatrix

Trong hộp dụng cụ, trong máy cắt cỏ

In the toolshed, taped to the lawn mower blade.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mang trả máy cắt cỏ.

Brought the mower back.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn ngồi trên máy cắt cỏ với Patrick Dempsey.

I wanna ride off on a lawn mower with Patrick Dempsey.

OpenSubtitles2018. v3

Máy cắt plasma.

Plasma cutter.

OpenSubtitles2018. v3

Mechanically Switched Capacitor (MSC): Tụ điện được đóng cắt bằng máy cắt.

Mechanically-switched capacitor (MSC): capacitor is switched by circuit-breaker.

WikiMatrix

Không có nhiều điều được biết thêm Máy cắt đêm đe dọa bất kỳ ai

Not much else is known other than that the Night Slasher preys upon anyone.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, gã người Dominica này tới đây sáng nay với một cái máy cắt cỏ đẩy tay.

Yeah, this Dominican fella came around here this morning with a push mower.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm được cả máy cắt cỏ nữa.

I also found a push mower.

OpenSubtitles2018. v3

Cái máy cắt cỏ này chạy bằng xăng.

This lawn mower runs on gasoline.

Tatoeba-2020. 08

Những máy cắt vụn và máy ép to lớn nghiền nát mía, vắt nước đường ra khỏi thớ.

Huge shredders and rollers pulverize the cane, squeezing the sugar juice from the fiber.

jw2019

Máy cắt luôn được lập dị nhưng tôi bây giờ nghĩ rằng ông chỉ là hư hỏng.

Cutter’s always been eccentric but I now think he’s just deranged.

QED

Máy cắt cỏ!

Lawn mower!

OpenSubtitles2018. v3

Thẳng đến cái máy cắt cỏ.

Right to that lawnmower.

OpenSubtitles2018. v3

Máy cắt laser công nghiệp dùng để cắt vật liệu tấm phẳng cũng như cấu trúc hay ống.

Industrial laser cutters are used to cut flat-sheet material as well as structural and piping materials.

WikiMatrix

Pin có thể được đặt trong nội thất của máy cắt cỏ hoặc ở bên ngoài.

Batteries can be in the interior of the lawn mower or on the outside.

WikiMatrix

Bốn chiếc máy cắt cỏ đang hoạt động.

Four mowing machines were working.

Literature

Máy cắt?

Cutter?

QED

Trả máy cắt cỏ.

Returning the mower.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng mày trông không hợp làm máy cắt cỏ.

But you don’t look much like a lawnmower.

OpenSubtitles2018. v3

Anh mượn máy cắt cỏ của hàng xóm.

I borrowed my neighbor’s mower.

OpenSubtitles2018. v3

Máy cắt!

Cutter!

QED

Buổi sáng, Manly phải vào thị trấn mua máy cắt bó lúa mới để thu hoạch lúa mì.

In the morning Manly had to go to town and buy a new binder to harvest the wheat .

Literature

Máy cắt.

Cutter.

QED