may vá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một người sở hữu một cây kim để may vá là một chuyện hết sức bình thường.

It’s a normal thing for people to have sewing needles around the house.

OpenSubtitles2018. v3

Hai em ấy dạy cho tôi cách may vá, đọc thánh thư và mỉm cười.

They taught me how to sew, read scriptures, and smile.

LDS

Khi thời gian trôi qua, cô ấy học cách may vá quần áo và làm được vài thứ .

As time passed, she learned how to sew clothes and make things .

EVBNews

Tôi thích đọc, vẽ và may vá.

I like to read, draw, and sew.

LDS

Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá.

Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing.

LDS

Hãy vờ như chúng ta đang may vá.

We’re sewing, we’re sewing!

OpenSubtitles2018. v3

Vào mùa xuân ngày lễ hàng năm Do đích thân phu nhân may vá

While you were away with the nun, your mother made them for you herself, every spring and autumn.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, chị tiếp tục may vá, biết rằng Khâm sẽ nói chuyện với chị khi đọc xong.

However she carried on with her sewing, knowing Kham would talk when he was ready.

jw2019

Một tổ chức giúp đỡ người khuyết tật đã đề nghị dạy tôi may vá.

An organization that aids the disabled offered to teach me sewing.

jw2019

Các phụ nữ may vá, đan thêu và dệt quần áo giản dị và đơn sơ của họ.

The women sew and knit and weave their clothing, which is modest and plain.

LDS

Phụ nữ tụi em suốt đời may vá và giặt đồ dơ cho các anh.

We women wash and mend your dirty clothes all your lives.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có năng khiếu vẽ tranh, may vá, thêu thùa và làm đồ gốm.

I express my artistic nature through painting, sewing, quilting, embroidering, and making ceramics.

jw2019

* Hãy học cách đan hoặc may vá thêu thùa, như thêu hình chữ thập chẳng hạn .

* Learn to knit or do a needle craft, such as cross-stitching .

EVBNews

Bruiser thì đan áo, Killer thì may vá.

* Bruiser knits, Killer sews. *

OpenSubtitles2018. v3

may vá ko phải là thế mạnh của cậu

Sewing is not your strong suit.

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại may vá thế kia?

Why sew it yourself?

OpenSubtitles2018. v3

7 Có kỳ xé rách,+ có kỳ may vá;

7 A time to rip apart+ and a time to sew together;

jw2019

Trước đây là nhà nghỉ hè nơi phu nhân Thống đốc may vá.

Used to be the summerhouse where the governors’wives did their sewing.

OpenSubtitles2018. v3

Người mẹ đã chăm sóc của tất cả mọi thứ khác ngoài công việc may vá đáng kể của mình.

The mother took care of everything else in addition to her considerable sewing work .

QED

Không phải tất cả chúng ta đều có con cái để dạy những khái niệm cơ bản về may vá.

Not all of us have children to teach the basics of sewing to.

LDS

Cô đã làm đủ việc may vá ở nhà với tất cả quần áo và những thứ cần được vá.

She did more than enough sewing at home, what with all the clothing that needed mending.

Literature

Hơn ba trăm năm trước, một người Anh bán đồ may vá tên John Graunt đã có một ý tưởng mới lạ.

More than three hundred years ago, a British haberdasher named John Graunt had a novel idea.

Literature

Sau khi được thả ra, bà đã gia nhập đội du kích, nơi bà chủ yếu nấu ăn, may vá và giặt giũ.

After her release, she rejoined the guerrillas, where she cooked, sewed, and washed.

WikiMatrix