mê cung in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Trung tâm của mê cung.

The center of the maze.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ giống như bị lạc vào mê cung, không thấy được lối đi.

When you’re in it, you’re like a rat in a maze; you can’t even see over the top.

ted2019

Chiếc la bàn này sẽ giữ những tia sáng và chỉ đường đến mê cung.

This crooked compass will catch the light and point the way to the labyrinth’s location.

OpenSubtitles2018. v3

Mê cung của trí óc.

Labyrinth of the mind.

OpenSubtitles2018. v3

Mê cung khác lộ nhiều lắm, Roman.

A labyrinth is not a maze, Roman.

OpenSubtitles2018. v3

Người chơi điều khiển Pac-Man trong một mê cung và ăn các chấm pac (pac-dots).

The player controls Pac-Man through a maze, eating pac-dots.

WikiMatrix

Cuối cùng, cô đã giải được mê cung của ông ấy, Dolores.

Eventually, you solved his maze, Dolores.

OpenSubtitles2018. v3

Trung tâm của mê cung là ở đâu, Dolores?

Where is the center of the maze, Dolores?

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như chúng ta là chuột trong mê cung vậy.

It would seem that we are rats in a maze.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta là những cái bóng ở tâm Mê Cung.

We are the shadows at the center of the Labyrinth.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn bị ám ảnh về mê cung.

He’s got a thing for mazes.

OpenSubtitles2018. v3

Còn mê cung, dù ta đi hướng vào vẫn tìm ra được đúng đường.

A labyrinth, no matter which way you step, you’re always going in the right direction.

OpenSubtitles2018. v3

Mê cung là một thần thoại bản địa.

The maze is an old native myth.

OpenSubtitles2018. v3

Nó giống mê cung hơn là bản đồ.

That looks more like a maze than a map.

OpenSubtitles2018. v3

Mê Cung của cậu ta toàn con gái.

His maze was nothing but girls.

OpenSubtitles2018. v3

Mê cung thế nào rồi?

How are the mazes coming along?

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã đặt tương lai của Mê Cung vào nguy hiểm.

You have placed the future of the Labyrinth in jeopardy.

OpenSubtitles2018. v3

Khi sinh ra, xương bao gồm hai mê cung, đó là nhỏ và không phát triển.

At birth, the bone consists of the two labyrinths, which are small and ill-developed.

WikiMatrix

Và cuốn sách mê cung ta tìm được, hắn làm nó.

And that maze book that we found, he made it.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là vì mê cung biết em ghét hắn.

Probably because the labyrinth knows that I hate him.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thích lang thang trong mê cung của trí tuệ con người.

I like to wander through the labyrinth of the human mind.

OpenSubtitles2018. v3

Ava là một con chuột trong mê cung.

Ava was a rat in a maze.

OpenSubtitles2018. v3

Các minigame Mê cung bóng chỉ có thể chơi trong kho minigame.

The Bumper Ball Maze minigames are only playable in the minigame shop.

WikiMatrix

Cậu nói cậu làm việc cho WCKD, nhưng họ lại đưa cậu vào Mê Cung.

You say you worked for WICKED, but they sent you into the maze.

OpenSubtitles2018. v3

Cấu trúc 19 còn được gọi là mê cung.

Structure 19 is also known as the Labyrinth.

WikiMatrix