miễn là trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

miễn là còn trong đó. và Emily cũng sẽ tự cảm ơn em…

Look, Niko, I’m beyond grateful for your help, and Emily will thank you herself…

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã nói rằng tôi có thể, miễn là tôi muốn “.

They’ve said I can have as long as I want.”

WikiMatrix

Anh ấy thích đi du lịch miễn là không liên quan tới du thuyền.

He likes to travel as long as it doesn’t involve a cruise ship.

ted2019

Vâng, miễn là bạn đang ở trong gia đình tôi, bạn đã có một người mẹ mát.

Well, as long as you are in my household, you’ve got a cool mom.

QED

Nốt cuối cùng sẽ ngân vang miễn là còn hơi để duy trì nó.

The last note would linger as long as there was air to sustain it.

Literature

Chẳng có gì phải sợ cả, miễn là cô trả lời những câu hỏi một cách chính xác.

There’s nothing to be afraid of, as long as you answer my questions correctly.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng miễn là ông ấy đang cố tìm tôi, ông ấy sẽ không giết người lần nữa.

But as long as he’s trying to find me, he won’t kill again.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ thành công miễn là được Đức Giê-hô-va chấp nhận.

You will be successful as long as you have Jehovah’s approval.

jw2019

Miễn là tao còn sống, thì mọi thứ mày yêu mến, tao sẽ hủy hoại.

As long as i have breath, anything you love, I will lay to waste.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là tôi còn đủ sức khỏe để làm việc ở tòa.

As long as I’m well enough to serve the court, that’s where I want to be.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể là ai khác miễn là không phải anh.

It’s just all about her desires.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là bạn không tắt tiếng điện thoại, điện thoại sẽ đổ chuông và rung.

As long as you don’t have the phone’s sound muted, the phone will ring and vibrate.

support.google

Không phải miễn là ta còn có nhau.

Not as long as we have each other.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là chúng được cho ăn.

As long as they’re fed.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là tớ quay lại lúc năm hoặc sáu giờ thì sẽ ổn thôi.

As long as I’m back in five or six hours, it’ll be all right.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là theo ý Chúa”

Only in the Lord”

jw2019

Miễn là anh ở đây khi tôi cần, và không làm hại ai, tôi sẽ hỗ trợ anh.

As long as you’re here when I need you, and you’re not hurting anyone, then, I’ve got your back.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là Fiona không ở bên cháu.

So long as Fiona isn’t with you.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là ông ta hứa không giết tôi trong khi tôi ngủ.

Just as long as he promises not to kill me in my sleep.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là họ cần đến nó, thi` Sam vẫn còn sống.

As long as they need him, Sam’s still alive.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là ta có tin về Latif, anh quan tâm làm gì?

As long as it gets us intel on Latif, what do you care?

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là anh ta còn nuôi hi vọng ở bên cạnh tôi.

As long as he harbors hope to be with me.

OpenSubtitles2018. v3

Không bao giờ quá trễ miễn là tới lúc Chủ của vườn nho nói rằng đã đến lúc.

It is never too late so long as the Master of the vineyard says there is time.

LDS

Miễn là tôi lấy được tiền, tôi mặc kệ anh muốn đi đâu.

As long as we got our money, I don’t give a rat’s ass where you go.

OpenSubtitles2018. v3

Miễn là ông ta còn ở đây thì chúng ta vẫn phải quay phim.

As long as he’s here and conscious, we’re still shooting.

OpenSubtitles2018. v3