MÓC KHÓA trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi thử kéo móc khóa, và trước sự bất ngờ của tôi, móc khóa mở ra.

I tried the hasp, and to my surprise, it popped open.

Literature

Một móc khóa được thiết kế riêng biệt.

Stateof-the-art vault.

OpenSubtitles2018. v3

Ám hiệu của móc khóa là…

Why a cellphone accessory ?

QED

Nhắc đến chuyện móc khóa, và sô cô la hình tim, thật là con nít quá đi.

But the heart on hot chocolate ?

QED

Amber tặng tôi cái móc khóa đấy.

Amber gave me that key chain.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, bạn có thể làm một chiếc đồng hồ bao quanh cổ tay, nhưng không dùng móc khóa.

For example, you could make a watch that wraps around your wrist, but doesn’t use a buckle .

QED

ZK: Ví dụ, bạn có thể làm một chiếc đồng hồ bao quanh cổ tay, nhưng không dùng móc khóa.

ZK: For example, you could make a watch that wraps around your wrist, but doesn’t use a buckle.

ted2019

Nói rộng ra, hãy tưởng tượng Alice thiết kế một khóa móc và chìa khóa của nó.

Taking the analogy further, imagine that Alice designs a padlock and key.

Literature

Cô bỏ thư vào một hộp sắt, đóng lại và bảo vệ nó bằng khóa móc và chìa khóa.

She puts it inside an iron box, closes it and secures it with a padlock and key.

Literature

Biểu trưng của sự kiện thường niên được Phóng viên không biên giới thiết kế, lấy hình ảnh một con chuột máy tính được giải thoát khỏi móc khóa.

The annual event is symbolized by a logo created by Reporters Without Borders consisting of a computer mouse breaking free from a chain.

WikiMatrix

Móc chìa khóa!

Keychain!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lồng nó vào một cái móc chìa khóa, để nó luôn nhớ rằng nó từ đâu tới.

Put it on a keychain, so he’d always remember where he came from.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như Aaron đã thay thế cậu bằng một phiên bản móc chìa khóa nhỏ hơn.

Ew, it looks like Aaron’s tried to replace you with a little keychain version.

OpenSubtitles2018. v3

Đây không phải móc chìa khóa.

It’s not a keychain.

OpenSubtitles2018. v3

trừ Móc chìa khóa ra.

Except Keychain.

OpenSubtitles2018. v3

trên móc chìa khóa, trên bộ phụ tùng điện thoại và trên xe ô tô.

About a sevenminute drive from my hidden lake cabin was the compound of Aryan Nations, the white supremacist group.

ted2019

Trên móc chìa khóa của cô.

The ” Achip on your keychain.

OpenSubtitles2018. v3

Các hàng hóa dựa trên Rukia đã được phát hành, bao gồm móc chìa khóa, búp bê, và tượng .

Merchandise based on Rukia’s appearance has been released, including a key chain, a plush doll, and a figurine.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ là ong, hay chỉ là cái móc chìa khóa ở Bảo tàng lịch sử tự nhiên?

Are we going to be bees, or just Museum of Natural History keychains ?

OpenSubtitles2018. v3

Những mảnh này được uốn cong để vừa với thân trên của người lính và đính với các dây da bằng các móckhóa.

These strips were bent to fit his torso and were fastened to straps of leather by means of metal hooks and buckles.

jw2019

Vào thời điểm đó sản phẩm của công ty vẫn dựa trên nguyên lý móc và mắt khóa.

At that time the company’s product was still based on hooks and eyes.

WikiMatrix

Cánh cổng có khóa móc và có tấm bảng ghi chữ “Cấm Vào” trên đó.

The gate is padlocked and has a large No Trespassing sign on it.

LDS

Câu trả lời là trình tự không quan trọng với khóa móc.

The answer is that order is not important for padlocks.

Literature

Để bên trong, có khóa móc, thêm đặc quyền về cổng nữa.

Inside, padlocked, plus gate privileges.

OpenSubtitles2018. v3

Khi hộp đến nơi, Bob sẽ thêm vào đó một khóa móc của mình và gửi lại cho Alice.

When the box arrives, Bob adds his own padlock and sends the box back to Alice.

Literature