mọt sách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lạy chúa, cả hai cậu đều là mọt sách cả.

Oh, my God, you’re both nerds.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, ở trường trung học, tôi phải thú nhận mình là mọt sách.

So for example, in high school, I have to confess I was a mega-nerd.

ted2019

mọt sách.

Hey, studybug.

OpenSubtitles2018. v3

Thấy mấy thằng mọt sách với cần điểu khiển và tay cầm không?

You see those geeks with the joysticks and consoles?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy tớ đoán tớ là một thằng mọt sách tào lao ngốc nghếch, đúng chứ?

I guess I’m just a silly, bullshit nerd, then, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy là 1 viện sĩ, 1 con mọt sách ông ấy không phải là 1 nhà hoạt động

He’s an academic, a bookworm. He’s not a field man.

OpenSubtitles2018. v3

Mary là một con mọt sách.

Mary is a bookworm.

tatoeba

Violet, ngươi có thấy thằng em trai mọt sách của ngươi rất dũng cảm và thông minh không?

Violet, do you think your booky little brother is very brave and clever?

OpenSubtitles2018. v3

Tên mọt sách.

The scholar.

OpenSubtitles2018. v3

Được, vấn đề này quý cô mọt sách có thể hiểu

Yes, in terms a Mathlete understands.

OpenSubtitles2018. v3

À, tôi nghĩ tôi là mọt sách chính hiệu.

LT: Yeah, I think I was the prototypical nerd.

ted2019

Hackers là mấy tên mọt sách đó là chuyện lỗi thời rồi.

That old hackers being nerds cliché, that’s pretty dated now.

OpenSubtitles2018. v3

Và dĩ nhiên đây là thiên đường của những mọt sách, phải không?

And of course, this is nerd heaven, right ?

QED

Khi một người mọt sách mắc phải hội chứng Asperger, một chứng tự kỷ nhẹ?

When does a nerd turn into Asperger, which is just mild autism?

ted2019

mấy thằng mọt sách?

What’s up, my nerdizzles?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không tìm một con mọt sách về vũ khí.

I’m not looking for weapons nerd

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một thằng khốn mọt sách.

I am a nerd asshole.

OpenSubtitles2018. v3

Thế này mới gọi là mọt sách này.

This is some seriously nerdy shit.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không tìm hiểu vũ khí như bọn mọt sách

I’m not looking for a weapons nerd.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ở lại và cẩn trọng và giống như mọt sách

I stayed in and studied, like a good little nerd

opensubtitles2

” Một gã mọt sách, rất hâm mộ Rimbaud và Junger. ”

” The Bookworm, who loves Rimbaud and Jünger. “

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta là một con mọt sách nỗi danh tại Mỹ, nhưng anh ta cũng là người Kenya.

He goes by the moniker White African .

QED

So với anh, tôi chỉ là con mọt sách

Compared to you, I am kind of bookish.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa Mọt Sách vào đây.

Bring in the Bookworm.

OpenSubtitles2018. v3