‘mua bán’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” mua bán “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ mua bán, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ mua bán trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Đầu tiên, lấy ví dụ về cuộc mua bán, chỉ là một hoạt động mua bán thuần túy.

First, I’m going to talk about a market, just a pure exchange market .

2. Công đoàn lo việc mua bán.

The union does the buying and selling .

3. Chơi bóng đá, mua bán đủ thứ…

Playing soccer, dealing stuff …

4. Ba ” có ” sẽ thông qua vụ mua bán.

Three ” yes ” votes will approve the marketing .

5. Mua bán mạng sống của con người như thế.

Buy and sell human lives .

6. Chúng ta phải kết thúc việc mua bán này.

We have got to conclude our business .

7. Ruộng công, đất bãi không được phép mua bán.

How the land must not be sold !

8. Đây là giấy tờ mua bán ông yêu cầu.

Here’s that bill of marketing you asked for .

9. Đó là khu chợ chuyên mua bán hàng ăn cắp.

It’s a market for stolen goods .

10. Các vụ mua bán lớn bé, đều do họ cầm trịch.

Everything is under their control .

11. Nếu thế thì công việc mua bán đồ cũ của ta…

She’s invited us to her salon làm tóc, you know .

12. Di vật cổ Trung Quốc được mua bán ở chợ đen.

Ancient Chinese relics purchased on the black market .

13. Việc phải làm trước hết là xem bạn mua bán với ai.

The first thing I’m going to do is look up who I’m buying from .

14. Mẹ tôi là người mua bán đồ mỹ nghệ ở Hồng Kông.

My mom was an art dealer in Hong Kong .

15. Xem xét lại vụ mua bán mà ta mất hồ sơ Neski.

Review the buy where we lost the Neski files .

16. Hóa ra bản thân cuộc mua bán có rất nhiều tác động.

It turns out the market itself has so much influence .

17. Anh không phân biệt nổi đơn nhận nuôi và tài liệu mua bán.

You didn’t know the difference between adoption forms and sales documents .

18. Tôi muốn thấy giấy tờ mua bán trên bàn tôi vào ngày mai.

I expect to see that bill of marketing on my desk first thing tomorrow .

19. Tôi nhìn thấy xe lăn được mua bán giống như xe cũ vậy.

I see wheelchairs bought and sold like used cars .

20. Việc mua bán của Grimal có tác động sâu sắc tới ba bên.

Grimal’s transaction had a profound effect on all three parties .
21. Bên cạnh ” Danh mục “, hãy chọn Mua / Bán từ list thả xuống .
Next to “ Category, ” select Purchase / Sale from the dropdown .

22. Không, có một điểm mua bán ở kế bên khu Tự trị Creek.

No, there’s a trading post right near the Creek Nation .
23. Đại lý bất động sản giúp mua, bán hoặc cho thuê gia tài .
Estate agents help buy, sell or rent property .

24. Trong mua bán, chúng ta không quan tâm nhiều về mô phỏng hành vi.

So in markets, we don’t care as much about [ inaudible ] behavior .

25. 32:10-15—Tại sao làm hai tờ khế cho một vụ mua bán?

32:10-15 —What was the purpose of making two deeds of the same transaction?

26. Phe đối lập đã tỏ ý nghi việc mua bán này không trong sạch.

Opponents charged that this marketing was unconstitutional .

27. Và câu hỏi là: Không ai mua bán gì; chuyện gì vừa xảy ra thế?

And the question is : Nobody was buying or selling anything ; what was happening ?

28. Thẻ tín dụng là một tổ hợp đặc biệt của mua bán và vay nợ.

This is a special combination of a purchase and a loan .

29. Ký giả Alfie Kohn kết luận rằng “sự thỏa mãn không thể mua bán được…

Journalist Alfie Kohn concludes that “ satisfaction simply is not for marketing. .. .

30. Tên họ Đổng hẹn tôi tối mai bàn bạc kế hoạch mua bán ma túy.

He wants to discuss the drug khuyến mãi tomorrow night .

31. [Not allowed] Nội dung có thể được hiểu là quảng bá hành vi mua bán dâm

[ Not allowed ] Content that may be interpreted as promoting a sexual act in exchange for compensation

32. Các trưởng lão có thể mắc vào bẫy phạm tội mua bán chức vụ như thế nào?

How might elders fall victim to the snare of simony ?

33. Nó dễ dàng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt và được mua bán làm chim cảnh.

It readily adapts to aviculture and is sold as a cagebird .

34. Thời của Lót cũng vậy: Người ta lo ăn uống, mua bán, trồng trọt và xây cất.

Likewise, just as it occurred in the days of Lot : they were eating, they were drinking, they were buying, they were selling, they were planting, they were building .

35. Giao dịch mua bán qua các hợp đồng trước được gọi là các hợp đồng tương lai.

Exchange traded forward contracts are called futures contracts .

36. Đạo luật phòng chống mại dâm năm 1956 đã nghiêm cấm các hành vi mua bán dâm.

The 1915 campaigns against abortion caused enforcement of the criminal abortion laws .

37. 22 Và họ hết sức siêng năng. Họ mua bán và giao dịch với nhau để kiếm lời.

22 And they were exceedingly aindustrious, and they did buy and sell and btraffic one with another, that they might get gain .

38. DragonMart, do Chinamex phát triển, là một trung tâm mua bán sỉ lớn các sản phẩm Trung Quốc.

DragonMart, developed by Chinamex, is a large mall for wholesale purchase of Chinese products .

39. + 28 Thời của Lót cũng vậy:+ Người ta lo ăn uống, mua bán, trồng trọt và xây cất.

+ 28 Likewise, just as it occurred in the days of Lot : + they were eating, they were drinking, they were buying, they were selling, they were planting, they were building .

40. Đây không phải là hợp đồng tiêu chuẩn và không được mua bán thông qua sàn giao dịch.

Thes e are not standardized contracts and are not traded through an exchange .

41. Nơi mua bán dâm thường là các khách sạn, phòng karaoke và các viện chăm sóc sắc đẹp.

Venues typically include hotels, karaoke venues and beauty salons .

42. Hai bên mua bán gồm một nhóm người mua và họ muốn mua một mặt hàng nào đấy.

Well, a two – sided market has a group of buyers ; and these are people who want to buy some good .

43. Dần dần người ta thấy rằng họ cần một phương tiện thuận lợi hơn cho việc mua bán.

Traders eventually saw the need for a more convenient commodity that could be used to buy and sell goods .
44. Chỉ riêng năm 2000, hơn 21.000 căn nhà mới và 26.000 nhà bán lại đã được mua-bán .
In 2000 more than 21,000 new homes and 26,000 resale homes were purchased .

45. Bởi lẽ việc mua bán chứng khoán có phần nào rủi ro, đó có phải là cờ bạc không?

Since a measure of risk is involved with the trading of stocks, is it gambling ?

46. Hoạt động chủ yếu của ngân hàng đầu tư là trao đổi, mua bán các sản phẩm tài chính.

The department’s principal economical activity is tourist commerce, selling tons of products to Brazilians .

47. Và tôi sẽ chấm dứt vụ mua bán này khi tôi được bầu làm thị trưởng vào thứ ba tới.

And I will not let this marketing stand when I’m elected mayor on Tuesday .

48. Một số người đã bỏ nghề nghiệp lương cao để trở thành những người mua bán chứng khoán hàng ngày.

Some have given up lucrative careers to become day traders .

49. Đó là tình qua đêm, chuyện yêu đương, mua bán dâm, chuyện chat chit, hay là mát-xa trá hình?

Is it a hookup, a love story, paid sex, a chat room, a massage with a happy ending ?

50. Những thương nhân thông thường xử lý toàn bộ kinh doanh mua bán, và tự giữ sổ sách của mình.

Such traders typically handle the entire business of buying, selling, and book-keeping themselves .