mùi hương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người anh phủ quanh một mùi hương đỏ rất nồng.

You’re surrounded by a very strong aura of red.

OpenSubtitles2018. v3

Mùi hương của ngày mai ”

It’s written ” tomorrow’s fragrance “.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tao là mùi hương.

What’s that smell?

OpenSubtitles2018. v3

Người Somali có truyền thống thưởng thức mùi hương sau bữa ăn.

Somalis traditionally perfume their homes after meals.

WikiMatrix

Ngay trong mùi hương phảng phất.

Just the right amount of flavour.

OpenSubtitles2018. v3

Ta giữ nó, thưởng thức mùi hương của nó.

I hold it and savor it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ngửi được 1 mùi hương.

I smelled this scent on him.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải học cách… cách bắt giữ một mùi hương và ” bảo tàng ” nó mãi mãi.

I have to learn how… how to capture a scent and ” reprose ” it forever.

OpenSubtitles2018. v3

Sự giả hình của họ khiến Đức Giê-hô-va tuyên bố: “Ta gớm-ghét mùi hương”.

Their hypocrisy led Jehovah to declare: “Incense —it is something detestable to me.”

jw2019

Cậu nói là để bảo quản mùi hương tốt hơn?

To preserve their scent better, you say?

OpenSubtitles2018. v3

Một ít tỏi, mùi hương nồng nàn

A Little Garlic, a Lot of Smell

jw2019

Mùi hương tự nhiên của tớ.

It’s my natural scent.

OpenSubtitles2018. v3

Dì thích mùi hương của ông ấy.

I love his scent.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là vì mùi hương của em.

It was your smell.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra, đó là một mùi hương bình thường.

Actually, it’s a very common scent.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng rất nhạy cảm với mùi hương.

They’re very sensitive to smell.

OpenSubtitles2018. v3

Môi cô ấy chạm vào mặt chú… cô ấy mang mùi hương của hoa cỏ.

She brushed me with her lips… she smelled of flowers.

OpenSubtitles2018. v3

” Phát triển plug- in tạo mùi hương. ”

” Develop odor emission plug – in. ”

QED

Anh giữ trong túi áo trái… 1 mảnh nơ đỏ có mùi hương của cô ta.

You’re carrying in your left pocket a red ribbon sprayed with her scent.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là ngửi mùi hương của những cọng cỏ vừa được tỉa xén.

Probably the smell of freshly cut grass.

OpenSubtitles2018. v3

Petrichor ( /ˈpɛtrɪkɔər/) là mùi hương của đất, xuất hiện khi trời mưa rơi xuống đất khô.

Petrichor (/ˈpɛtrɪkɔːr/) is the earthy scent produced when rain falls on dry soil.

WikiMatrix

Mèo cũng trao đổi với nhau qua mùi hương.

They also communicate through the sense of smell.

WikiMatrix

Ai sống trong ngôi nhà đó cũng có thể biết thời gian chỉ nhờ vào mùi hương.

Anyone living in that house can tell the time just by the smell.

ted2019

Có những mùi hương bám vào da thịt anh mãi mãi.

Some scents cling to your skin forever.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nói tôi có thể bắt giữ mùi hương của mọi thứ.

You said I could capture the scent of anything.

OpenSubtitles2018. v3