miếng xốp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi không khí đẩy lên từ đầu nóng tới đầu lạnh nó đẩy 1 lượng nhiệt vào miếng xốp

So when the air pushes up to go from the hot end to the cold end, it puts some heat into the sponge.

ted2019

Và tôi hút lấy mọi thứ như là miếng xốp.

And I just soaked it up like a sponge.

OpenSubtitles2018. v3

Vật liệu này thì ai cũng biết, miếng xốp, tôi thì nghĩ đây là thứ chất trắng độc hại.

This is a material you all know is Styrofoam, but I like to think of it as toxic white stuff .

QED

Bà ấy có hai miếng xốp trong tay, và rồi bà buộc hai cái nữa vào hai đầu gối.

She had two sponges in her hand, and then she had two tied to her knees .

QED

Bạn Có nhiều dụng cụ có thể giúp bạn thực hiện việc này như miếng xốp và khăn mặt .

You will find varieties of exfoliators you can try out such as loofahs and washcloths .

EVBNews

Dưới miếng xốp trong hộp phấn này, có một thiết bị nhỏ cắm vừa vào điện thoại Blackberry của hoàng tử.

Under the sponge of this compact, there’s a plug-in device that’ll fit into the prince’s Blackberry.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi năm có tới 20 tỷ đô la được làm ra từ những miếng xốp này, từ vật liệu xây dựng, ván lướt sóng cho tới ly tách và mặt bàn.

20 billion dollars of this material is produced every year, in everything from building materials to surfboards to coffee cups to table tops .

QED

Và hemoglobin hoạt động như một miếng xốp phân tử hấp thu khí oxi từ phổi của bạn rồi vận chuyển nó tới những bộ phận khác của cơ thể.

And hemoglobin acts as a molecular sponge to soak up the oxygen in your lungs and then carry it to other parts of the body.

ted2019

Và thậm chí, là người làm ra những thứ ngon ngọt đơn thuần là miếng bánh xốp kem.

And at times… the maker ofsweet things – mere trifles.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng miếng mút xốp chà đều lên bề mặt làm sạch

Rub with a sponge .

QED

Ta sẽ cho ngươi lãnh đủ với miếng đậu xốp này.

I’m gonna seriously wound you with this Styrofoam.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng có một số quan niệm rằng các lỗ hổng trong đá hoàn toàn bảo hòa nước — giống như miếng xốp rửa chén trong nhà bếp — và được bơm để cung cấp cho công nghiệp, nông nghiệp hoặc dân dụng.

More usual is that the pore spaces of rocks in the subsurface are simply saturated with water—like a kitchen sponge—which can be pumped out for agricultural, industrial, or municipal uses.

WikiMatrix

Cắt nốt 2 miếng cao su xốp cuối cùng này.

Cut up the last two sponges.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có cả tá cách tránh thai cho nữ: thuốc, miếng dán, IUD, màng chắn, xốp đệm, đặt vòng, v.v.

We have over a dozen methods of contraception for women: pills, patches, IUDs, shots, sponges, rings, etc.

ted2019

Nam Ấn Độ : bạn sẽ có một bữa cơm nhiều vô kể đặt trên lá chuối với canh rasam, đậu lăng, sữa đông, bánh mì xốp, một miếng bánh ngọt .

South India : it will give a unlimited servings of rice with rasam, sambhar, curd, papad, 1 piece sweet on a banana leaf .

EVBNews

Nam Ấn Độ : bạn sẽ có một bữa cơm nhiều vô kể đặt trên lá chuối với canh rasam, đậu lăng, sữa đông, bánh mì xốp, một miếng bánh ngọt .

South India : it will give a unlimited servings of rice with rasam, sambhar, curd, papad, 1 piece sweet on banana leaf .

EVBNews

Cấu trúc xốp của gỗ đóng vai trò như một miếng bọt biển khi phân hủy dưới lòng đất.

The porous structure of wood acts as a sponge when decomposing underground.

WikiMatrix

Và việc sử dụng một cái nĩa để găm lấy một miếng bông cải xanh từ một chiếc đĩa xốp mà không lỡ tay đâm thủng cái đĩa hẳn sẽ khó khăn như thể phẫu thuật não vậy.

And using a fork to pick up a piece of broccoli from a Styrofoam plate without driving the fork through the plate is going to be as difficult as brain surgery .

QED

Đâu đó trong thành phố, một cụ già đang nhặt những hộp xốp trong thùng rác lên và cho một miếng gà sốt mè ai đó nhổ ra vào miệng của mình.

Somewhere in the city, there’s a old lady picking Styrofoam leftovers up out of a trash can and she’s putting a piece of sesame chicken someone spit out into her own mouth.

ted2019