năng động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đạo tuy mới—nhưng rất năng động.

The religion was new —but it was dynamic.

jw2019

Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:

You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:

support.google

Hiểu các dân năng động của một sinh vật được giám sát là rất quan trọng.

Understanding the populations dynamics of an organism being monitored is critical.

WikiMatrix

Sau năm 1640, nhóm năng động này phát triển nhanh.

After 1640 this dynamic group grew rapidly.

jw2019

Họ rất năng động.

They’re very active.

QED

Lá cờ tượng trưng cho sự hòa bình, bền vững, đoàn kết và năng động của ASEAN.

The ASEAN Emblem represents a stable, peaceful, united and dynamic ASEAN.

WikiMatrix

Nê-hê-mi—một người năng động và nhân hậu—đến Giê-ru-sa-lem

Nehemiah —a man of action and tender feelings— comes to Jerusalem

jw2019

Ed Rawlings, 103 tuổi là 1 cao bồi năng động, chào buổi sáng với việc bơi.

Ed Rawlings, 103 years old now, an active cowboy, starts his morning with a swim.

ted2019

Và chúng dường như hai hệ thống tương tác hỗ qua lại và năng động.

And they’re sort of two reciprocal and dynamically interacting systems.

ted2019

Những gen sửa chữa ADN cũng năng động hơn trong những loài vật này.

DNA repair genes are more active in these animals.

ted2019

Đó là một kiểu bản năng động vật mà anh có.

It’s a kind of animal thing I’ve got.

OpenSubtitles2018. v3

Miyako có tính cách năng động và thích những thứ kì lạ.

Miyako has an energetic personality and enjoys doing unorthodox things.

WikiMatrix

Tính khí của con thỏ Mellered được mô tả là năng động và tò mò.

The temperament of the Mellered rabbit is described as lively and curious.

WikiMatrix

Làm thế có thể bóp nghẹt tính năng động của chúng.

Doing so could stifle the children’s initiative.

jw2019

Một người con trai rất dễ thương, năng động và đầy sức sống .

A very cute guy, full of energy, is lively .

EVBNews

Cậu ấy thiếu tập trung nhưng năng động và tiếp thêm động lực cho mọi người. ”

He can’t focus, but he loves walking around and getting people energized. ”

QED

Thêm một thách thức đang phát sinh đó là nhu cầu quản lý năng động.

One more emerging challenge is dynamic regulatory needs.

WikiMatrix

Tuy nhiên, các nền kinh tế đang phát triển cũng đang ngày càng năng động hơn.

But developing economies are increasingly active.

worldbank.org

Nó phải năng động trong lãnh vực của hiểu biết, bởi vì đó là chức năng của nó.

It must be active within the field of knowledge, because that is its function.

Literature

Đào nhanh như chuột Và rất năng động.

Dug as quick as a gopher That was hyperactive

OpenSubtitles2018. v3

Cá mập Galapagos là loài săn mồi năng động thường săn mồi thành nhóm lớn.

Galapagos sharks are active predators often encountered in large groups.

WikiMatrix

Được rồi, năng động, thông minh

Circulate, oozing intelligence .

OpenSubtitles2018. v3

Hãy thêm tính năng tìm khách hàng tiềm năng động vào chiến dịch của bạn

Add dynamic prospecting to your campaign

support.google

Cô nói cô là người năng động tự giác?

So, would you consider yourself a selfstarter?

OpenSubtitles2018. v3