nến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không có nến thơm.

No scented candles.

OpenSubtitles2018. v3

chúng ta cùng thổi nến thôi!

Doudou, Let’s blow out the candles

OpenSubtitles2018. v3

Nến tắt hết rồi.

All blown out !

QED

Dùng nến hoặc đèn mờ vào ban đêm .

Use candles or dim lights at night .

EVBNews

Thắp nến, chơi trò gì đó với con ma đó?

You wanna light some candles, play pass the parcel with a fucking dead girl?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã mua một chiếc bánh nhỏ, và thắp lên những cây nến… và ăn mừng cùng với nhau

We bought a small cake, lit up the candles… and celebrated together

opensubtitles2

Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật.

Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis.

WikiMatrix

Và đối với bất kỳ vấn đề gì như câu đố về cây nến, trong bất kỳ lĩnh vực nào, các phần thưởng nếu- thì đấy, những thứ mà chúng ta đã sử dụng làm nền móng để xây dựng bao doanh nghiệp của chúng ta, không hề mang lại hiệu quả.

And for candle problems of any kind, in any field, those if- then rewards, the things around which we’ve built so many of our businesses, don’t work!

QED

Vũ Minh Khánh (C) cầm tấm hình của chồng chị, Nguyễn Văn Đài trong khi các giáo dân cầm nến và ảnh của chị Lê Thu Hà, cộng sự của anh Đài trong một buổi cầu nguyện chung cho Đài và Hà ở nhà thờ Thái Hà, Hà Nội ngày 27 tháng Mười hai năm 2015.

Vu Minh Khanh (C) holds an image of her husband Nguyen Van Dai as Catholics hold candles and images of Dai’s assistant Le Thu Ha during a mass prayer for Dai and Ha at Thai Ha church in Hanoi, December 27, 2015.

hrw.org

Trên thực tế, con người ghét muỗi đến nỗi mà chúng ta chi tiêu hàng tỷ đô la trên toàn thế giới để giữ cho chúng tránh xa mình – từ nến sả đến bình xịt muỗi đến thuốc trừ sâu nông nghiệp hạng nặng.

In fact, humans hate mosquitos so much that we spend billions of dollars worldwide to keep them away from us — from citronella candles to bug sprays to heavy-duty agricultural pesticides .

ted2019

Do điện bị hư hỏng và đêm đến nhanh, các nhân viên cứu hộ buộc phải dùng đèn pin và nến để làm việc.

Electrical power failed, and darkness fell quickly, obliging rescuers to work by flashlight and candlelight.

jw2019

Tristearin là một sản phẩm phụ thu nhận được trong quá trình chiết xuất dầu gan cá hồi trong suốt quá trình làm lạnh ở nhiệt độ dưới -5 °C. Tristearin được sử dụng là chất làm cứng trong sản xuất nến và xà phòng.

Stearin is a side product obtained during the extraction of cod liver oil removed during the chilling process at temperatures below −5 °C. It is used as a hardening agent in the manufacture of candles and soap.

WikiMatrix

Khi thảo luận về phán quyết liên quan đến vụ kiện Takeda và những gì liên can đến sự ưng thuận sáng suốt ở Nhật, Giáo Sư Takao Yamada, một thẩm quyền kỳ cựu trong ngành dân luật, viết: “Nếu để cho lập luận của quyết định này đứng vững, việc từ chối tiếp máu và nguyên tắc pháp lý về sự ưng thuận sáng suốt sẽ trở thành một ngọn nến lung linh trước gió” (Luật San Hogaku Kyoshitsu).

In discussing the Takeda case decision and implications for informed consent in Japan, Professor Takao Yamada, a leading authority on civil law, wrote: “If the thinking of this decision is permitted to stand, blood transfusion refusal and the legal principle of informed consent will become a candle flickering in the wind.”

jw2019

Nhưng nó cũng có thể có chức năng là một bệ đỡ cho cây nến.

But it can also have this other function, as a platform for the candle.

ted2019

Ông vẫn còn đọc sách được dưới ánh nến.

That you still read by the light of a flame.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi lúc tôi lại thấy ông xuống đây thắp nến.

Sometimes I’d find him down here, lighting the candles.

OpenSubtitles2018. v3

Cái này được gọi là câu đố về cây nến.

This is called the candle problem.

QED

Biểu đồ hình nến là một hỗ trợ thị giác để đưa ra quyết định trong chứng khoán, thị trường ngoại hối, thị trường hàng hóa, và giao dịch tùy chọn.

Candlestick charts are a visual aid for decision making in stock, foreign exchange, commodity, and option trading.

WikiMatrix

Gorgonzola là một người học việc Stilton, là người giữ ngọn nến, do vậy tại sao cả hai nhân vật có nến cháy trên đầu.

Gorgonzola is an apprentice to Stilton, who is a candle holder, hence why both characters have burning candles on their heads.

WikiMatrix

Giờ thì, ngọn nến là mặt trời.

Now, this candle is the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Các ngọn nến nhỏ cháy bập bùng khi họ đi cùng với nhau.

The small flames wiggle as they move together.

Literature

Một đêm thắp nến canh thức được tổ chức bên ngoài Đại sứ Quán Hoa Kỳ tại Seoul.

A candlelight vigil was held outside the Embassy of the United States in Seoul.

WikiMatrix

* Công việc đền thờ cho người chết trái với việc thắp một ngọn nến và cầu nguyện cho người chết.

* Temple work for the dead versus light a candle and pray for the dead

LDS

Vì sự thật là khi họ thắp sáng họ bằng những ngọn nến của chúng ta thì sẽ có gấp đôi ánh sáng có sẵn cho mọi người.

Because the truth is, when they light their candles at ours, there is twice as much light available for everyone.

QED

Cuộc biểu tình đã kéo dài trong suốt hơn 2 tháng và mục đích ban đầu của cuộc biểu tình thắp nến là phản đối việc nhập khẩu thịt bò Mỹ cũng đã bị thay thế bằng những mục đích khác, ví dụ như sự phản đối của những người biểu tình chống bạo lực.

The protests continued for more than two months, and the original purpose of the candlelight vigils against U.S. beef imports was replaced by others, such as opposition to the privatization of public companies, education policy, and construction of the canal.

WikiMatrix