282+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược | https://helienthong.edu.vn

Ngày nay, đối với bất cứ ngành nghề nào cũng đòi hỏi trình độ tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành về nghề nghiệp của mình thì công việc của bạn sẽ thuận lợi và dễ dàng thăng tiến hơn. Trong bài viết này, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược thông dụng nhất hiện nay.

tiếng anh chuyên ngành dược

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc dược sĩ

  • pharmacist: Dược
  • Postgraduate education – PG: Dược sĩ chuyên khoa
  • Postgraduate education junior – PGJ: Dược sĩ chuyên khoa I
  • Postgraduate education senior – PGS: Dược sĩ chuyên khoa II
  • Bachelor of Science in Pharmacy – BS in Pharmacy (Bpharm): Dược sĩ đại học
  • Doctor of Science in Pharmacy (Doctor of Pharmacy-PharmD): Tiến sĩ Khoa học Dược

1.2. Từ vựng tiếng Anh về những loại bệnh

  • Meningitis: Bệnh màng não.
  • Mental disease: Bệnh tâm thần.
  • Heart-disease: Bệnh tim.
  • Arthritis: Bệnh xương khớp xương.
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa.
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu.
  • Constipation: Bệnh táo bón.
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc.
  • A feeling of nausea : Buồn nôn.
  • Chancre : Bệnh hạ cam, săng.
  • Arthralgia : Bệnh đau khớp (xương).
  • Sore eyes : Bệnh đau mắt.
  • Disease, sickness, illness : Bệnh.
  • Giddy/dizzy : Chóng mặt.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Psychiatry : Bệnh học tâm thần.
  • Hepatitis : Bệnh viêm gan.
  • Epidemic, plague : Bệnh dịch.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • cirrhosis (b) : Xơ gan.
  • Anaemia : Bệnh thiếu máu.
  • Trachoma : Bệnh đau mắt hột.
  • Stomachache : Bệnh đau dạ dày.
  • Epilepsy : Bệnh động kinh.
  • Influenza, flu : Bệnh cúm.
  • Poliomyelitis : Bệnh bại liệt trẻ em.
  • Cough, whooping cough : Bệnh ho, ho gà.
  • Acute pain : Đau buốt, nhói.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Allergy : Dị ứng.
  • Leper : Bệnh cùi (hủi, phong).
  • Beriberi : Bệnh phù thũng.
  • Chronic disease : Bệnh mạn tính.
  • Malaria, paludism : Bệnh sốt rét.
  • Ear-ache : Đau tai.
  • Dysentery : Bệnh kiết lỵ.
  • Pathology : Bệnh lý.
  • Heart complaint : Đau tim.
  • Syphilis : Bệnh giang mai.
  • Venereal disease : Bệnh hoa liễu.
  • Cancer : Bệnh ung thư.
  • Measles : Bệnh sởi.
  • Toothache : Đau răng.
  • Skin disease : Bệnh ngoài da.
  • Asthma : Bệnh hen suyễn.
  • Infarct (cardiac infarctus) : Bệnh nhồi máu (cơ tim).
  • hepatitis (a) : Viêm gan.
  • Rheumatism : Bệnh thấp khớp.
  • First-aid : Cấp cứu.
  • Paralysis (hemiplegia) : Bệnh liệt (nửa người).
  • Enteritis : Bệnh viêm ruột.
  • Typhoid (fever) : Bệnh thương hàn.
  • Sore throat : Đau họng.
  • Encephalitis : Bệnh viêm não.
  • Smallpox : Bệnh đậu mùa.
  • Diabetes : Bệnh tiểu đường.
  • Epilepsy: Bệnh động kinh.
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn).
  • Beriberi: Bệnh phù thũng.
  • AIDS : Bệnh Sida.
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Hemorrhoid : Bệnh trĩ.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • Meningitis : Bệnh màng não.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành dược về triệu chứng

  • A feeling of nausea: Buồn nôn.
  • Giddy: Chóng mặt.
  • Dull ache: Đau âm ỉ.
  • Sore throat: Đau họng.
  • Ear ache: Đau tai.
  • Heart complaint: Đau tim.
  • Ulcer: Loét,ung nhọt.
  • To faint, to loose consciousness: Ngất.
  • Poisoning: Ngộ độc.
  • To take out (extract) a tooth: Nhổ răng.
  • Insomnia: Mất ngủ.
  • Tumuor: Khối u.
  • To have pain in the hand: Đau tay.
  • Toothache: Đau răng.
  • Acute pain: Đau buốt, chói.
  • Allergy: Dị ứng.

1.4. Từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc

từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược

  • Painkillers: thuốc giảm đau.
  • Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo.
  • Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào.
  • powder: thuốc dạng bột.
  • Borassus flabellifer: Thốt nốt.
  • Zingiber cassumunar: Gừng dại.
  • fever tablets : thuốc trị sốt mùa hè.
  • prescription: đơn thuốc.
  • Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc.
  • cough mixture: thuốc ho nước/si rô ho.
  • Psychotria reevesii: Đơn trắng, hé mọ.
  • paste: thuốc bôi.
  • Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể.
  • pessary: thuốc đặt âm đạo.
  • Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng.
  • Cordyline terminalis: Huyết dụ.
  • Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc.
  • indigestion tablets: thuốc tiêu hóa.
  • ointment: thuốc mỡ.
  • capsule: thuốc con nhộng.
  • Auricularia polytricha: Mộc nhĩ.
  • Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá.
  • Bixa orellana: Điều nhuộm.
  • Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ.
  • syrup: thuốc bổ dạng siro.
  • injection: thuốc tiêm, chất tiêm.
  • Premna integrifolia: Vọng cách.
  • Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ.
  • diarrhea tablets: thuốc tiêu chảy.
  • travel sickness tablets: thuốc say xe.
  • Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớn.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo.
  • medication: dược phẩm.
  • Pulvis Fumi Carbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi.
  • Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông.
  • Canavalia gladiata: Đậu rựa.
  • Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om.
  • athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân.
  • Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát.
  • Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ.
  • inhaler: ống hít.
  • laxatives: thuốc nhuận tràng.
  • medicine: thuốc (nói chung).
  • nicotine patche: miếng đắp ni-cô-tin.
  • Tinospora sagittata: San sư cô.
  • Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất.
  • tablet: thuốc viên.
  • powder: thuốc bột.
  • solution: thuốc dạng nước.
  • Ailanthus glandulosa: Phượng nhỡn thảo.
  • Saccharum officinarum: Mía.
  • lip balm: sáp môi.
  • Randia tomentosa: Găng, găng trắng.
  • Terminalia catappa: Bàng.
  • plasters: miếng dán vết thương.
  • Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan.
  • eye drops: thuốc nhỏ mắt.
  • Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn.
  • Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực.
  • vitamin pills: thuốc vitamin.
  • Pteris multifida: Seo gà.
  • Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ.
  • Enydra fluctuans: Rau ngổ.
  • Ixora coccinea: Đơn đỏ.
  • Rubia cordifolia: Thiến thảo.
  • Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo.
  • aspirin: thuốc aspirin.
  • sleeping tablets: thuốc ngủ.
  • suppository: thuốc đạn.
  • spray: thuốc xịt.

1.5. Từ vựng tiếng Anh về sơ cứu

  • have/undergo (British English) physiotherapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • ambulance: xe cứu thương.
  • wheelchair: xe lăn.
  • sling: băng đeo đỡ cánh tay.
  • bandage: băng cá nhân.
  • x-ray: tia S, chụp bằng tia X.
  • poison: thuốc độc.
  • pill: viên thuốc.
  • ladder: thang.
  • international code: mã quốc tế.
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật.
  • gurney: giường có bánh lăn.
  • tablet: thuốc dạng viên nén.
  • Resuscitator: máy hô hấp nhân tạo.
  • put on/take off a bandage/ a plaster: dán/gỡ băng dính.
  • capsule: thuốc dạng viên nang.
  • stretcher: cái cáng.
  • band-aid: băng keo/băng cá nhân.
  • have/undergo (North American English) physical therapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • syringe: ống tiêm.
  • treat somebody for burns/a stab wound /a head injury: điều trị bỏng/vết đâm cho ai /chấn thương đầu.
  • IV: truyền dịch.
  • examine/bandage/clean/ treat a bullet wound: xem xét/ băng bó/rửa/ chữa trị một vết thương do đạn bắn.
  • self rescue: thao tác tự cứu hộ.
  • put on/rub on/apply cream/lotion /ointment: thoa kem/kem dưỡng da /thuốc mỡ.
  • stethoscope: ống nghe.
  • thermometer: nhiệt kế.
  • crutch: cái nạng.
  • compression bandage: gạc nén để cầm máu.
  • pillow: gối.
  • rescuer: nhân viên cứu hộ.
  • coma position: tư thế bị hôn mê.
  • wound: vết thương.
  • repair a damaged/ tendon/torn ligament/ cartilage: chữa trị gân/ dây chằng /sụn bị thương/rách.
  • cast: bó bột.
  • paramedic: nhân viên cứu thương.
  • helper: người sơ cứu.
  • cane: gậy.
  • scalpel: dao mổ.
  • headrest: miếng lót đầu.
  • splint: nẹp.
  • amputate/cut off a finger/an arm/ a foot/a leg/a limb: cưa/cắt đứt một ngón tay/cánh tay/ bàn chân/chân/tay chân.
  • country code: mã quốc gia.
  • require stitches: cần được khâu.
  • area code : mã khu vực.

1.6. Từ vựng tiếng Anh về những thiết bị y tế

  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
  • Antiseptic: Thuốc khử trùng.
  • Basin: Cái chậu, bồn rửa.
  • Band-aid: Băng keo.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • First aid kit: Hộp cứu thương.
  • Bandage: Băng.
  • Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.
  • Surgical mask: Khẩu trang y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.
  • Drill: Máy khoan.
  • X-ray: Chụp bằng tia X.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Paramedic: chuyên viên cứu thương.
  • Cast: Bó bột.
  • Chart: Biểu đồ theo dõi.
  • Stitch: Mũi khâu.
  • Defibrillator: Máy khử rung tim.
  • Life support: Máy hỗ trợ thở.
  • Scalpel: Dao mổ.
  • First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.
  • Obstetric examination table: Bàn khám sản khoa.
  • Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.
  • Stretcher: Cái cáng.
  • Headrest: Miếng lót đầu.
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Painkillers: Thuốc giảm đau.
  • Bands: Nẹp.
  • Examining table: Bàn khám bệnh.
  • Scales: Cái cân.
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ dành cho tiểu phẫu.
  • Dropper: Ống nhỏ giọt.
  • Urine sample: Mẫu nước tiểu.
  • Dropping bottle: Túi truyền.
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp.
  • Alcohol: Cồn.
  • Plasters: Miếng dán che vết thương.
  • Needle: Mũi tiêm.
  • Thermometer: Nhiệt kế.

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược học khác

  • Pharmaceutical Care: Chăm sóc dược phẩm
  • Anatomy: Giải phẫu học.
  • biochemistry: Hóa sinh.
  • pharmacology: Dược lý học.
  • microbiology: Vi sinh học.
  • parasitology: Ký sinh trùng.
  • radiology: Hình ảnh học.
  • clinical medicine: Lâm sàng.
  • psychology: Tâm lý học.
  • psychiatrics: Tâm thần học.
  • ultrasonology: Siêu âm.
  • paraclinical: Cận lâm sàng.
  • pathophysiology: Sinh lý bệnh.
  • anapathology: Giải phẫu bệnh.
  • histology: Mô học.
  • physiology: Sinh lý học.
  • basic medicine: Y học cơ sở.
  • traditional medicine: Y học cổ truyền.
  • physiotherapy: Vật lý trị liệu.
  • anesthesiology & recovery: Gây mê – hồi sức.
  • hematology: Huyết học.
  • gastroenterology: Tiêu hóa học.
  • thoracic surgery: Ngoại lồng ngực.
  • surgical neurology: Ngoại thần kinh.
  • surgical urology: Ngoại niệu.
  • otorhinolaryngology: Tai mũi họng.
  • cosmetics: Thẫm mỹ.
  • plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
  • traumato – orthopedics: Chấn thương – chỉnh hình.
  • dermatology: Da liễu.
  • internal neurology: Nội thần kinh.
  • cardiology: Tim mạch.
  • oncology: Ung bướu.
  • geriatrics: Lão khoa.
  • internal medicine: Nội khoa.
  • obstetrics: Sản khoa.
  • ophthalmology: Khoa Mắt.
  • pediatrics: Nhi khoa.
  • rehabilitation: Phục hồi chức năng.
  • surgery: Ngoại khoa.

==> Nếu bạn đang học tập và thao tác trong ngành dược thì việc nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh và có cho mình những chứng từ tiếng Anh quốc tế là điều rất thiết yếu để lan rộng ra thời cơ thăng quan tiến chức trong việc làm. Bạn hoàn toàn có thể khám phá về những khóa học tiếng Anh của TT Anh ngữ 4L ife :

2. Một số mẫu câu tiếp xúc tương quan đến ngành dược

2.1. Mẫu câu tiếp xúc tiếng Anh để hỏi thông tin bệnh nhân

tiếng anh chuyên ngành y dược

  • Where exactly is the pain? – Chính xác là đau ở đâu?
  • How long did it last? – Đau trong bao lâu?
  • Does anything make it worse/ better? – Làm gì để giảm đau?
  • Have you ever had (headache) before? – Trước đây có bị đau đầu bao giờ không?
  • Do you get any side effects? – Bạn có gặp tác dụng phụ gì không?
  • Do you have any children? – Bạn có con chưa?
  • Are your parents alive and well? – Bố mẹ bạn còn sống và vẫn khỏe mạnh chứ?
  • Does anyone in your family have a serious illness? – Người trong nhà bạn có ai bệnh nan y?
  • Are you taking regular medications? – Bạn có đang dùng thuốc đều đặn?
  • Do you always remember to take it? – Bạn có luôn nhớ và làm theo hướng dẫn không?
  • Do you know if you are allergic to any drug/medication? – Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào không?
  • Have you had any……….? – Đã từng bị ………. chưa?
  • Does it radiate/ move anywhere? – Còn đau chỗ nào khác?
  • What is the pain like? – Đau những gì?
  • Where did it start? – Cơn đau bắt đầu từ đâu?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

  • Not to be taken more than three times within a 12 hour period. – Không được uống 3 lần trong vòng 12h nhé.
  • How many tablets do I have to take each day? – Mỗi ngày tôi phải uống mấy viên?
  • Take before eating. – Uống trước khi ăn nhé.
  • This medication should be taken with meals. – Loại thuốc này cần uống trong khi ăn.
  • Do not drive after taking this medication. – Bạn Không được lái xe sau khi uống thuốc.
  • Take 2 every 3 hours. – 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
  • Do not eat for an hour before and after taking this medicine. – Không được ăn gì trong khoảng 1 giờ trước và sau khi uống thuốc nhé.
  • One tablet each time, three times daily. – Mỗi lần uống 1 viên, 3 lần trong ngày.
  • Take it before going to bed. – Uống thuốc trước khi đi ngủ.
  • Please take the medicine according to the instruction. – Hãy nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược4Life English Center (e4Life.vn) muốn giới thiệu đến bạn. Hi vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích đối với công việc và cuộc sống của bạn nhé!

Tham khảo thêm: 

Đánh giá bài viết

[Total: 14 Average: 5]