Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn bạn cần biết

Tiếng Anh nhà hàng khách sạn là ngôn ngữ sử dụng phổ biến trong khối ngành Dịch vụ – Du lịch. Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và Dịch vụ Du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.

Với bộ từ vựng chuyên ngành NHKS trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, thuật ngữ trong nhà hàng, khách sạn và khả năng giao tiếp khi làm việc, cùng theo dõi ngay sau đây nhé.

Restaurant – Nhà hàng

Với bộ từ vựng chuyên ngành NHKS trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, thuật ngữ trong nhà hàng quán ăn, khách sạn và năng lực tiếp xúc khi thao tác, cùng theo dõi ngay sau đây nhé .Bar : Quầy rượu

Chef: Bếp trưởng

Waiter : Bồi bàn namWaitress : Bồi bàn nữMenu : Thực đơnWine list : Danh sách những loại rượuBill : Hóa đơnServices : Thương Mại Dịch VụServices charges : Phí dịch vụTip : Tiền boaStacks of plates : chồng đĩaKnife : DaoGlass : Cái lyBowl : TôPlate : ĐĩaTeapot : Ấm tràBreakfast : Bữa sángDinner : Bữa tốiLunch : Bữa trưaBooking / Reservation : Đặt bàn trướcStarters / Appetizers : Món khai vịMain courses : Món chínhDesserts : Món tráng miệngRefreshments : Bữa ăn nhẹNapkin : Khăn ănTray : Cái khayStraw : Ống hútPrice list : Bảng giáPaper cups : Cốc giấyFork : cái nĩaSpoon : cái thìa, muỗngLadle : cái vá múc canhChopstick : đũaCup cái tách ( đựng trà, café, … )Saucer : dĩa lót táchShow plate : dĩa ăn chínhBread plate : dĩa đựng bánh mìButter dish : dĩa đựng bơSoup bowl : chén ăn súpDinner knife : dao ăn chínhButter knife : dao cắt bơSmall knife : dao ăn saladDinner fork : nĩa ăn chínhSmall fork : nĩa dùng saladWater goblet : ly nước lọcRed wine glass : ly vang đỏPitcher : bình nướcMug : cái ly nhỏ có quaiPepper shaker : hộp đựng tiêuSalt shaker lọ đựng muốiTissue : giấy ănTable cloth : khăn trải bànTongs : cái kẹp gắp thức ănInduction hobs : nhà bếp từTableware : bộ đồ ănEating utensils : bộ dụng cụ cho bữa ăn

môi trường thường xuyên sử dụng tiếng Anh

Nhà hàng, Khách sạn là thiên nhiên và môi trường tiếp tục sử dụng tiếng Anh ( Ảnh : Internet )

Hotel – Khách sạn

Thủ tục nhận / trả phòng KS

To book : Đặt phòngReservation : Sự đặt phòngVacancy : Phòng trốngTo check-in : Nhận phòngTo check-out : Trả phòng

To stay at a hotel: Nghỉ tại KS

To pay theo bill : Thanh toán

Loại chỗ ở

Hostel / Motel : Nhà nghỉ, phòng trọGuesthouse : Nhà kháchB&B ( Bed and Breakfast ) : KS ship hàng bữa sángFull board : KS Giao hàng ăn cả ngàyCampsite : Nơi cắm trại

Loại phòng và loại giường

Suite : Dãy phòngSingle room : Phòng đơnDouble room : Phòng đôiTwin room : Phòng hai giườngTriple room : Phòng ba giườngAdjoining rooms : Hai phòng chung một vách tườngSingle bed : Giường đơnQueen size bed : Giường lớn hơn giường đôi, thường dành cho mái ấm gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻKing-size bed : Giường cỡ đạiRoom number : Số phòng

Tìm hiểu thêm:  Các loại phòng trong khách sạn

Trang thiết bị trong phòng

En-suite bathroom : Phòng tắm trong phòng ngủInternet access : Truy cập internetAir conditioning : Điều hòaBath : Bồn tắmMinibar : Quầy bar nhỏSafe : Két sắtShower : Vòi hoa senTowel : Khăn tắmSofa bed / pull-out couch : Ghế sô – pha hoàn toàn có thể dùng như giường ngủPillow : GốiPillow case / linen : Áo gốiBrochures : Quyển cẩm nang ra mắt về KS và những dịch vụ đi kèm

Xem CHI TIẾT: Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách, phòng ngủ và nhà bếp

Trang thiết bị khách sạn

Bar : Quầy rượuKitchenette : Khu nấu ăn chungCorridor : Hành langParking lot : Bãi đỗ xeSwimming pool : Bể bơiCoffee shop : Quán cafeFront door : Cửa trướcLuggage cart : Xe đẩy tư trangKey : Chìa khóaLift : Cầu thangLobby : SảnhLaundry : Dịch Vụ Thương Mại giặt ủiSauna : Thương Mại Dịch Vụ tắm hơiVendingmachine : Máy bán hàng tự động hóaIce machine : Máy làm đáHot tub / jacuzzi / whirl pool : Hồ nước nóngGames room : Phòng game showGym : Phòng thể dụcBeauty salon làm tóc : Thẩm mỹ việnFire escape : Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn

Nhân viên khách sạn

Hotel manager : Quản lý khách sạnMaid / housekeeper : Phục vụ phòngReceptionist : Lễ tân, tiếp tânPorter / bellman : Người giúp khuân tư trangValet : Nhân viên bãi đỗ xe

Một số từ vựng khác

Room service : Thương Mại Dịch Vụ phòngAlarm : Báo độngWake-up call : Dịch Vụ Thương Mại gọi báo thứcAmenities : Những tiện lợi trong và khu vực xung quanh khách sạnMaximumcapacity : Số lượng người tối đa được cho phépRate : Mức giá thuê phòng tại một thời gian nào đó

View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

Late charge : Phí trả thêm khi lố ( quá ) giờParking pass : Thẻ giữ xeTrên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng nhất. Hy vọng với những gì mà CET vừa san sẻ sẽ giúp bạn bổ trợ thêm được vốn từ vựng thiết yếu khi thao tác và gặt hái được nhiều thành công xuất sắc với năng lực tiếp xúc tiếng Anh lưu loát .