523+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật | https://helienthong.edu.vn

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến nhất hiện nay được 4Life English Center (e4life.vn) tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và kỹ năng giao tiếp trong công việc. Cùng khám phá ngay nào!

Tiếng Anh chuyên ngành Luật

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

  • Lawyer : Luật Sư.
  • Act as amended : luật sửa đổi.
  • Habeas corpus : Luật bảo thân.
  • Civil law : Luật dân sự.
  • Corpus juris: Luật đoàn thể.
  • Business law: Luật kinh tế.
  • Equity : Luật công bình.
  • Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố.
  • Statutory law: Luật thành văn.
  • Volunteer Attorney : Luật Sư tình nguyện.
  • Legal benefit: lợi ích hợp pháp.
  • Decline to state : Từ chối khai báo.
  • Depot : kẻ bạo quyền.
  • Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán.
  • Designates : Phân công.
  • Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán.
  • Deal (with) : giải quyết, xử lý.
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu.
  • Felony : Trọng tội.
  • Defendant : Bị đơn, bị cáo.
  • Deposition : Lời khai.
  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành.
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần.
  • Collegial courts : Tòa cấp cao.
  • Order of acquittal: Lệnh tha bổng.
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm.
  • Deploying: bố trí, triển khai.
  • Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm.
  • Common law : Thông luật.
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế.
  • Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể.
  • Commit phạm (tội, lỗi) : Phạm tội.
  • Actus reus : Khách quan của tội phạm.
  • Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính.
  • Federal question : Vấn đề liên bang.
  • Initiatives : Đề xướng luật.
  • Governor : Thống Đốc.
  • Defedant : bị đơn.
  • Law consequence: hậu quả pháp lý.
  • Complaint : Khiếu kiện,
  • Human reproductive cloning : sinh sản vô tính ở người.
  • Damages : Khoản đền bù thiệt hại.
  • Impeach: đặt vấn đề.
  • Democratic : Dân Chủ.
  • Be convicted of : bị kết tội.
  • General Election : Tổng Tuyển Cử.
  • Client : thân chủ.
  • Misdemeanor: Khinh tội.
  • Justiciability : Phạm vi tài phán.
  • Organizer: Người Tổ Chức.
  • Discovery : Tìm hiểu.
  • Class action : Vụ khởi kiện tập thể.
  • Act of god : thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
  • High-ranking officials : Quan chức cấp cao.
  • Delegate : Đại biểu.
  • Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa).
  • Commercial term : thuật ngữ thương mại.
  • Letter of authority: giấy ủy quyền.
  • Lecturer : Thuyết Trình Viên.
  • Dispute : tranh chấp, tranh luận.
  • Be in the process of: trong tiến trình.
  • Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án).
  • Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội.
  • Bill of information : Đơn kiện của công tố.
  • Decision of establishment : quyết định thành lập.
  • Fine : phạt tiền.
  • Forfeitures : Phạt nói chung.
  • Ordinance: pháp lệnh.
  • Lawsuit: vụ kiện.
  • Oral argument: Tranh luận miệng.
  • Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính.
  • Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt.
  • Election Office : Văn phòng bầu cử.
  • Decree : nghị định.
  • Circulars: thông tư.
  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án.
  • head office: trụ sở chính.
  • Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình.
  • Voter Information Guide : Tập chỉ dẫn cho cử tri.
  • Bail : Tiền bảo lãnh.
  • Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật.
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục.
  • Middle-class: Giới trung lưu.
  • Judicial review : Xem xét của tòa án.
  • Economic arbitrator: trọng tài kinh tế.
  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng.
  • Detail : chi tiết.
  • Grand jury : Bồi thẩm đoàn.
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng.
  • Act of legislation : sắc luật.
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp.
  • Inquisitorial method : Phương pháp điều tra.
  • Impeachment : Luận tội.
  • Independent : Độc lập.
  • Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản.
  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu.
  • General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung.
  • Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu).
  • Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính.
  • Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận.
  • Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ.
  • Voir dire : Thẩm tra sơ khởi.
  • Certified Public Accountant : Kiểm toán công.
  • Judgment : Án văn.
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội.
  • Indictment : Cáo trạng.
  • Government bodies : Cơ quan công quyền.
  • Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công.
  • Income = revenue: doanh thu.
  • Dissenting opinion : Ý kiến phản đối.
  • Activism: Tính tích cực của thẩm phán.
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng.
  • Amicus curiae (Friend of the court): Thân hữu của tòa án.
  • Accountable: Có trách nhiệm.
  • Accredit: Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm.
  • Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu).
  • Act of god: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
  • Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’ s argument).
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán.
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố.
  • Bring into account: Truy cứu trách nhiệm.
  • Crime: Tội phạm.
  • Collegial courts: Tòa cấp cao.
  • Complaint: Khiếu kiện.
  • Concurring opinion: Ý kiến đồng thời.
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm.
  • Certificate of correctness: Bản chứng thực.
  • Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc.
  • Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể.
  • Congress: Quốc hội.
  • Constitutional rights: Quyền hiến định.
  • Detail: chi tiết.
  • Dispute: tranh chấp, tranh luận.
  • Discovery: Tìm hiểu.
  • Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang.
  • Delegate: Đại biểu.
  • Designates: Phân công.
  • Election Office: Văn phòng bầu cử.
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính.
  • Forfeitures: Phạt nói chung.
  • Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí.
  • General Election: Tổng Tuyển Cử.
  • High-ranking officials: Quan chức cấp cao.
  • Initiatives: Đề xướng luật.
  • Justify: Giải trình.
  • Line agency: Cơ quan chủ quản.
  • Lobbying: Vận động hành lang.
  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình.
  • Misdemeanor: Khinh tội.
  • Nolo contendere (No contest): Không tranh cãi.
  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án.
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục.
  • Order of acquital: Lệnh tha bổng.
  • Per curiam: Theo tòa.
  • Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai.
  • Private law: Tư pháp.
  • Probation: Tù treo.
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp.
  • Retired: Đã về hưu.
  • Rule of 80: Quy tắc 80.
  • Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán.
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang.
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng.
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang.
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang.
  • Statement: Lời Tuyên Bố.
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán.
  • Taxpayers: Người đóng thuế.
  • Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu.
  • Treasurer: Thủ Quỹ.
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng.
  • Unfair business: Kinh doanh gian lận.
  • Yes vote: Bỏ phiếu thuận.
  • Venue: Pháp đình.
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri.
  • Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại.
  • What Proposition… would do?: Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?.
  • Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện.
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện.
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi.
  • Year term: Nhiệm kỳ.
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng.
  • Trial de novo: Phiên xử mới.
  • Transparent: Minh bạch.
  • The way it is now: Tình trạng hiện nay.
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân.
  • Supervisor: Giám sát viên.
  • Sub-Law document: Văn bản dưới luật.
  • State custody: Trại tạm giam của bang.
  • Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ.
  • School board: Hội đồng nhà trường.
  • Rule of four: Quy tắc bốn người.
  • Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa.
  • Reside: Cư trú.
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do.
  • Public law: Công pháp.
  • Pro bono publico: Vì lợi ích công.
  • Political question: Vấn đề chính trị.
  • Moot: Vụ việc có thể tranh luận.
  • Loophole: Lỗ hổng luật pháp.
  • Juveniles: Vị thành niên.
  • Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm.
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng.
  • Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế.
  • General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung.
  • Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công.
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính.
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố.
  • Decline to state: Từ chối khai.
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối.
  • Deposition: Lời khai.
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận.
  • Depot: kẻ bạo quyền.
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại.
  • Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp.
  • Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em.
  • Certified Public Accountant: Kiểm toán công.
  • Cross-examination: Đối chất.
  • Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án.
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời.
  • Common law: Thông luật.
  • Be convicted of: Bị kết tội.
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản.
  • Bail: Tiền bảo lãnh.
  • Argument for: Lý lẽ tán thành.
  • Acquit: Xử trắng án, tuyên bố vô tội.
  • Arrest: Bắt giữ.
  • Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác.
  • Business contract: Hợp đồng kinh tế.
  • International commercial contract: Hợp đồng thương mại quốc tế.
  • Abide by: Tuân theo, dựa theo.
  • Decision: Quyết định,phán quyết.
  • Enhance: Xử lý.
  • Permit: Cho phép.
  • Term: Điều khoản.
  • Bring into account: Truy cứu trách nhiệm.
  • Arbitration: Trọng tài,sự phân xử.
  • Transaction: Giao dịch.
  • Guarantee: Bảo lãnh.
  • International payment: Thanh toán quốc tế.
  • Ad hoc arbitration: Trọng tài đặc biệt.
  • Permission: Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép.
  • Disputation: Sự tranh chấp.
  • Party: Các bên (trong hợp đồng).
  • Agreement: Thỏa thuận, khế ước.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Appendix : phụ lục.
  • Appropriate rates: tỉ lệ tương ứng.
  • Buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua.
  • Certificate of correctness : Bản chứng thực.
  • Commercial term : thuật ngữ thương mại.
  • Constitutional Amendment : phần chỉnh sửa Hiến Pháp.
  • consumer market : thị trường tiêu thụ.
  • Name of company: tên doanh nghiệp.
  • Real Estate Broker Chuyên viên môi giới Địa ốc.
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn).
  • The ban of law: điều cấm của pháp luật.
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Take the floor: phát biểu quan điểm.
  • Taxpayers: Người đóng thuế.
  • Probation: tù treo.

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

  • motion: Đơn đề nghị, bản kiến nghị.
  • Business lines: Ngành nghề kinh doanh.
  • Procuracy of the same level: Viện kiểm sát cùng cấp.
  • annul = declare invalid: Hủy bỏ.
  • Amortize: Khấu hao.
  • To suspend the resolution of the case
: Tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
  • Legislation, Regulation, provisions of law: Quy định của pháp luật.
  • Testamentary heir(s), heir under a will: Người được thừa kế theo di chúc.
  • consular legalization: Hợp pháp hóa lãnh sự.
  • court fee advances: Tiền tạm ứng án phí.
  • subpoena, summons: Giấy triệu tập / Trát hầu tòa.
  • representative at law: Đại diện theo pháp luật.
  • overseas Vietnamese: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • contract is invalid (invalidated): Hợp đồng bị vô hiệu.
  • Verdict: Lời tuyên án.
  • to place (my child) with (someone) for adoption: Cho con nuôi.
  • Joint liabilities: Trách nhiệm chung.
  • unilaterally terminate the performance of the civil transactions: Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự.
  • Papers and documents exempted from consular certification and legalization: Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Consular Certification: Chứng nhận lãnh sự.
  • The Vnese version would prevail: Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng.
  • Sanction against violation: Phạt vi phạm (hợp đồng).
  • rescind the contract: Hủy bỏ hợp đồng.
  • Prospective adoptive parent(s): Người dự kiến là cha mẹ nuôi.
  • Adoptive parent(s): Cha mẹ nhận con nuôi.
  • Written testimony: Bản khai, bản tự khai.
  • Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner: Thành viên góp vốn.
  • terminate the performance of: Chấm dứt thực hiện.
  • Heir(s) at law: Người được thừa kế theo pháp luật.
  • Joint property; Shared property; Common property: Tài sản chung.
  • Testamentary inheritance: Thừa kế theo di chúc.
  • To stop the resolution of the case
: Đình chỉ giải quyết vụ án.
  • person with related interests and obligations: Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan.
  • The court’s adjourned: Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng.
  • Defense argument: Luận cứ bào chữa.
  • intentionally make mistake: cố ý gây nhầm lẫn.
  • reclaim the property: Đòi tài sản.
  • Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies: Cơ quan thi hành án.
  • To suspend the resolution of the case: Tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
  • court fee advances: Tiền tạm ứng án phí.
  • Testamentary inheritance: Thừa kế theo di chúc.
  • procedural documents: Văn bản tố tụng.
  • Limited Liability Company (LLC): Công ty TNHH.
  • Citizen Identity Card: Căn cước công dân.
  • Disclaimer of inheritance: Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế.
  • within) territorial jurisdiction: phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ.
  • strict and consistent application of law: áp dụng pháp luật nghiêm chỉnh và thống nhất.
  • to be well-grounded and lawful: có căn cứ và hợp pháp.
  • To make a decision by majority vote: quyết định theo đa số.
  • impartial and objective/ impartiality and objectivity in civil proceedings: vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự.
  • the nation’s fine customs and practices: thuần phong mỹ tục của dân tộc.
  • professional secrets, business secrets, personal secrets and family secrets: bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình.
  • handover, access to and disclosure of evidence: việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ.
  • Joinder or separation of case: Nhập hoặc tách vụ án.
  • customary practices: tập quán.
  • validity of the application of customary practices: giá trị áp dụng của tập quán.
  • analogous law: tương tự pháp luật.
  • Court precedent/ case law: án lệ.
  • Litigation time limit: Thời hạn tố tụng.
  • To accept or reject: Chấp nhận hoặc bác bỏ.
  • propose clearance/set-up against (the obligation of the plaintiff): đề nghị đối trừ (với nghĩa vụ của nguyên đơn).
  • extract of a court’s judgment, court’s judgment or decision: trích lục bản án, bản án, quyết định của Tòa án.
  • award of an arbitrator/arbitral award: phán quyết của Trọng tài.
  • Documents recording events or legal acts, made on site by persons with official functions: Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập tại chỗ.
  • Written record of the examination of the handover, access to and disclosure of evidence: Biên bản về kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ.
  • written record of the conciliation: Biên bản về việc hòa giải .
  • defense counsel of lawful rights and interests (below referred to as defense counsel) of a party: Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
  • right to decision and self-determination: Quyền quyết định và tự định đoạt.
  • right to defense of lawful rights and interests: Quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • rights to request, recommend or protest: các quyền yêu cầu, kiến nghị, kháng nghị.
  • right to complaint and denunciation in civil proceedings: quyền khiếu nại, tố cáo trong tố tụng dân sự.
  • The right to initiate a lawsuit: quyền khởi kiện vụ án.
  • Judicial immunity: quyền miễn trừ tư pháp.
  • To issue a decision at one’s own discretion/initiative: Tự mình ra quyết định.
  • Solicit an expert assessment: Trưng cầu giám định; yêu cầu giám định.
  • Property valuation: Định giá tài sản.
  • On-site inspection, appraisal: Xem xét, thẩm định tại chỗ.
  • To distrain a property: Kê biên tài sản.
  • Freezing assets at their depository: Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ.
  • civil cases which may not be conciliated: vụ án dân sự không được hòa giải.
  • spousal common property in the marital period: tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.
  • child birth as a result of assisted reproductive technology or surrogacy for humanitarian purpose: sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.
  • agreement on the spousal property regime: thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng.
  • Individual labor dispute: Tranh chấp lao động cá nhân.
  • Obligation to pay the first-instance court fee: Nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thông dụng nhất hiện nay. Nắm được những từ vựng và thuật ngữ này sẽ rất hữu ích cho bạn trong học tập và công việc. 4Life English Center (e4life.vn) chúc bạn luôn may mắn và thành công trong cuộc sống bạn nhé!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 19 Average: 5]