dịp đặc biệt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là dịp đặc biệt.

This is a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc là dịp đặc biệt.

Must be a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Chính đại hội cũng là một dịp đặc biệt đáng nhớ.

The convention itself was a blessing never to be forgotten.

jw2019

Quả vậy, ngày cưới là một dịp đặc biệt.

Yes, your wedding day is a special occasion.

jw2019

Đây là dịp đặc biệt cho tất cả các chiên theo Giê-su nhớ lại ngài.

This is an occasion for all of Jesus’ sheeplike followers to remember Jesus in a very special sense.

jw2019

18 Còn về những dịp đặc biệt mà chúng ta có thể đãi khách thì sao?

18 What, then, about any special occasions that we may host?

jw2019

Em vẫn còn giữ nó cho một dịp đặc biệt đấy.

I’ve been keeping this for a special occasion

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một dịp đặc biệt

It’s a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là dịp đặc biệt mà.

It’s a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ trong những dịp đặc biệt thôi.

Only on special occasions.

OpenSubtitles2018. v3

Những dịp đặc biệt nào có thể là những dịp vui vẻ cho dân Đức Giê-hô-va?

What special occasions may prove to be happy times for Jehovah’s people?

jw2019

□ Những dịp đặc biệt cần phản ảnh tinh thần hiếu khách thật sự như thế nào?

□ How should special occasions reflect the true spirit of hospitality?

jw2019

Chỉ những dịp đặc biệt thôi.

Only on special occasions.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ trong những dịp đặc biệt.

Only on special occasions.

OpenSubtitles2018. v3

Đại hội địa hạt năm nay là dịp đặc biệt để chúng ta bày tỏ hạnh kiểm tốt.

The district convention this year will provide us with a special opportunity to display holy conduct.

jw2019

Một số cantatas đã và đang được viết cho những dịp đặc biệt như Giáng sinh cantata.

Several cantatas were, and still are, written for special occasions, such as Christmas cantatas.

WikiMatrix

dịp đặc biệt mà.

It’s a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Nó được sử dụng trong các ngày nghỉ và các dịp đặc biệt như hôm nay.

It’s used for holidays and special events like this.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi chỉ mặc như thế vào những dịp đặc biệt

We bunnies only wear our tails on very special occasions.

OpenSubtitles2018. v3

6 Chúng ta có thể làm gì để ủng hộ vào dịp đặc biệt này?

6 What can we do to support this special occasion?

jw2019

Những ai thật sự có tinh thần rộng lượng không chờ đến những dịp đặc biệt.

Those who are truly generous in spirit do not wait for special days.

jw2019

Một dịp đặc biệt hả bác?

A special occasion, sir?

OpenSubtitles2018. v3

Không cho một dịp đặc biệt nào hết.

It’s not for a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm qua quả thật là một dịp đặc biệt.

Quite an occasion last night.

OpenSubtitles2018. v3

Don Falcone biết đây là dịp đặc biệt.

Don Falcone knew it was a special occasion.

OpenSubtitles2018. v3