nghỉ hưu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Độ tuổi nghỉ hưu?

Retirement age?

OpenSubtitles2018. v3

Các tàu cũ E2 series được cho nghỉ hưu trên toàn tuyến Hokuriku Shinkansen từ ngày 31 tháng 3 năm 2017.

The remaining E2 series trainsets were withdrawn from Hokuriku Shinkansen services on 31 March 2017 .

WikiMatrix

Sau khi nghỉ hưu, từ Bắc Kinh chuyển về đây cũng được 6 tháng rồi.

He retired and moved back here from Beijing 6 months ago.

OpenSubtitles2018. v3

Ông làm tổng biên tập từ năm 1938 đến khi nghỉ hưu vào năm 1960.

He served as editor in chief from 1938 until his retirement in 1960.

WikiMatrix

Ông hành nghề y khoa cho đến khi nghỉ hưu vào năm 2004.

He practiced medicine until he retired in 2004.

LDS

Chiếc máy bay này được cho nghỉ hưu vào năm 1968.

This aircraft was retired in 1968.

WikiMatrix

Nhà báo Kim Cúc nghỉ hưu năm 2006 sau 36 năm công tác.

McMichael retired from the Marine Corps in 2006 after 36 years of service.

WikiMatrix

John là một giáo sư Sử học đã nghỉ hưu tới từ Virginia.

John is a retired professor of history from Virginia .

ted2019

Ông nghỉ hưu từ ngày 1 tháng 6 năm 2015.

He retired as of January 1, 2015.

WikiMatrix

Ở vị trí cao đồng nghĩa với việc bạn được nhận thu nhập cao khi nghỉ hưu.

Being up at the top means that you’re enjoying a high income in retirement.

ted2019

Sau khi Cha nghỉ hưu

After I retire

OpenSubtitles2018. v3

T1G trường Tactical Training Memphis, Tenn. đây là bắn tỉa 2 Sergeant Steve Reichert nghỉ hưu Marine.

T1G Field Tactical Training Memphis, Tenn. this is the 2nd Sniper Sergeant Steve Reichert retired Marine.

QED

Mấy thứ mà bọn da trắng các ông hay làm khi mà đã nghỉ hưu.

Whatever it is that fucking white people do when you retire.

OpenSubtitles2018. v3

Ông được Phó Đô đốc William F. Moran kế nhiệm và nghỉ hưu sau 34 năm phục vụ.

He was succeeded by Vice Admiral William F. Moran and retired after 34 years of service.

WikiMatrix

Những người đã nghỉ hưu cho rằng điều này giống như cuộc chiến giữa các băng đảng vậy.

Retiring members nowadays say that it’s become like gang warfare .

ted2019

Bà đã nghỉ hưu công việc Ngân hàng Thế giới vào năm 2014.

She retired from the World Bank in 2014.

WikiMatrix

Anh còn 1 năm nữa là được nghỉ hưu.

You’re a year away from your pension.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1912 ông từ chức viện trưởng và nghỉ hưu tại Carmel, California.

In 1912 he stepped down as president, due to ill health, and retired to Carmel, California.

WikiMatrix

Đây chính là ẩn ý rằng ông muốn được nghỉ hưu.

This was an implication of his wish to retire.

WikiMatrix

Tất cả những chiếc F-104F được cho nghỉ hưu vào năm 1971.

All 30 F-104F aircraft were retired by 1971.

WikiMatrix

Năm 1810, Peale mua một trang trại ở Germantown, nơi ông dự định nghỉ hưu.

In 1810, Peale purchased a farm in Germantown where he intended to retire.

WikiMatrix

Ông nghỉ hưu vào những năm 1970.

He retired in the 1970s.

WikiMatrix

Hai chiếc Ki-15 cuối cùng được cho nghỉ hưu vào năm 1951.

The last two Ki-15 retired in 1951.

WikiMatrix

Chào mừng mày được nghỉ hưu sớm.

Welcome to early retirement.

OpenSubtitles2018. v3

Bố tôi vừa nghỉ hưu sau 25 năm làm giáo viên lớp năm.

My father just retired after 25 years teaching fifth grade.

ted2019