ngoại giao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhà vua sau đó đã đưa ông sang Nga làm nhà ngoại giao năm 1526.

The King then sent him off to Russia as a diplomat in 1526.

WikiMatrix

Đi ngược lại đường lối của Bộ Ngoại giao,

YOUNG: ” Contrary to the State Department policy,

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta bị tình nghi tiết lộ 620.000 tài liệu ngoại giao và quân sự .

He is suspected of leaking 620,000 diplomatic and military documents .

EVBNews

Tất cả các nhà ngoại giao Nga đều được huấn luyện phản gián ở FSB.

All Russian diplomats go through FSB counter-intel training.

OpenSubtitles2018. v3

Mutharika cũng từng là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao 2011-2012.

Mutharika also served as Minister of Foreign Affairs from 2011 to 2012.

WikiMatrix

Montgomery nổi tiếng vì thiếu sự khéo léo và ngoại giao.

Montgomery was notorious for his lack of tact and diplomacy.

WikiMatrix

Một tài liệu năm 1998 của Bộ Ngoại giao Mỹ xác nhận rằng “20-40 % lính Taliban là người Pakistan”.

A 1998 document by the U.S. State Department confirmed that “20–40 percent of Taliban soldiers are Pakistani.”

WikiMatrix

Gia đình mong Dior trở thành một nhà ngoại giao nhưng Dior lại muốn làm nghệ thuật.

Dior’s family had hoped he would become a diplomat, but Dior was artistic and wished to be involved in art.

WikiMatrix

Năm 1424, Đô đốc Trịnh Hòa khởi hành một phái đoàn ngoại giao đến Palembang.

In 1424, Admiral Zheng He departed on a diplomatic mission to Palembang.

WikiMatrix

Sau đó ông là Phó Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao từ năm 2006 đến năm 2008.

Later he was Deputy Prime Minister and Minister of Foreign Affairs from 2006 to 2008.

WikiMatrix

Chính phủ Ý đã hủy chức vụ ngoại giao của ông.

The italian government has rescinded your diplomatic status.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh có thể nói rằng các anh nhận được quyền miễn trừ ngoại giao.

You could say that you get diplomatic immunity.

QED

Có lẽ lối ứng xử của ta… là chưa từng có trong lịch sử ngoại giao.

I doubt our own behaviour will distinguish us in the annals of diplomacy.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó ông làm Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ trong nội các của tổng thống Calvin Coolidge 1925 – 1929.

He was United States Secretary of State in the Cabinet of President Calvin Coolidge 1925–1929.

WikiMatrix

Meta cũng từng là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao từ 2002 đến 2003 và một lần nữa từ 2009 đến 2010.

Meta also served as Minister of Foreign Affairs from 2002 to 2003 and again from 2009 to 2010.

WikiMatrix

Ta đại diện cho biện pháp ngoại giao.

I represent the diplomatic approach.

OpenSubtitles2018. v3

Sultan Qaboos là nguyên thủ quốc gia và kiểm soát trực tiếp về ngoại giao và quốc phòng.

Sultan Qaboos is the head of state and also directly controls the foreign affairs and defence portfolios.

WikiMatrix

Tôi được biết, hiện tại anh ta có công việc giống như tôi trong Bộ Ngoại giao.

As I understood it, he now had a similar job in State.

Literature

Ông sẽ là một bộ trưởng Bộ ngoại giao xuất chúng.

You would have made a great Secretary of State.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ ngoại giao Hoa Kỳ không bình luận về lý do trục xuất .

The US state department did not comment on the reason for the expulsion .

EVBNews

Các biện pháp ngoại giao không làm quân Đức chùn bước.

Diplomacy had failed to stop the Germans.

QED

Bộ Ngoại giao Việt Nam cho rằng ý kiến của Google và McAfee là “không có cơ sở”.

The Vietnamese Ministry of Foreign Affairs issued a statement calling Google’s and McAfee’s comments “groundless”.

WikiMatrix

Bộ ngoại giao Hoa Kỳ khuyên người Mỹ cũng nên cảnh giác khi ở các khu du lịch .

The US state department advised Americans to take care while in tourist areas .

EVBNews

Có lẽ chúng ta đang có xô xát ngoại giao lớn đấy Nữ Hoàng ạ.

We may have a diplomatic incident here, your majesty.

OpenSubtitles2018. v3

Những cuộc điều tra lớn khá lớn khác là về ngoại giao thế giới.

Another rather large investigation is around world diplomacy.

QED