ngón tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và khi các ngón tay chạm vào hàm răng, tôi bật ra một ý tưởng.

As my fingers touched my teeth, I had an idea.

Literature

Không răng, không ngón tay.

No teeth, no fingertips.

OpenSubtitles2018. v3

Không hiểu sao Chúa cho ta tới 10 ngón tay, vì chúng ta chỉ cần 3 ngón thôi.

I don’t know why God gave us 1O fingers, because we’s only gonna need three.

OpenSubtitles2018. v3

Nhất là khi cô ăn bằng những ngón tay.

Espeically when you eat with your fingers

OpenSubtitles2018. v3

Để tìm xem ngón tay của ai trên cò súng.

To find out whose finger’s on the trigger.

OpenSubtitles2018. v3

Với một ngón tay.

[ Richard ] With one finger.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lý do hắn để lại ngón tay cho chúng ta.

That’s why he left us the fingers.

OpenSubtitles2018. v3

Xin đừng giơ 2 ngón tay.

Please, no gang signs

OpenSubtitles2018. v3

19 Do đó, bọn pháp sư tâu với Pha-ra-ôn: “Đó là ngón tay của Đức Chúa Trời!”.

19 So the magic-practicing priests said to Pharʹaoh: “It is the finger of God!”

jw2019

Rồi lại bảy ngón tay: – Đống tuyết lớn, nhiều con trăng.

“Again seven fingers. “” Heap big snow, many moons.”””

Literature

3 Hãy buộc chúng vào các ngón tay,

3 Tie them around your fingers;

jw2019

Anh làm điều trái ngược, lắc lư ngón tay tiến tới thêm nửa inch.

He did the opposite, lurching his fingers forward yet another half inch.

Literature

Tôi học cười và khóc qua các ngón tay của mình.

I learned to laugh and cry through my fingers.

LDS

Cách duy nhất để ai đó lấy cái nhẫn đó của tôi là chặt ngón tay tôi ra.

The only way anybody could get that ring would be to chop off my finger.

OpenSubtitles2018. v3

” Ran, chúng tôi đã không thể giữ được những ngón tay này.

” Ran, there is no possibility of us being able to save these fingers.

QED

Rõ là ngón tay béo mập của bà ta đã khuấy đảo toàn bộ chuyện này.

It’s got her pudgy little fingers all over it.

OpenSubtitles2018. v3

” Những ngón tay mạnh mẽ của Bob nhẹ nhàng vuốt ve làn da rạng rỡ của nàng.

” Bob`s strong fingers smoothly run over her radiant skin.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bảo Hassan giữ dây, liếm máu cho khô, rồi chùi ngón tay vào quần bò của tôi.

I had Hassan hold the string and sucked the blood dry, blotted my finger against my jeans.

Literature

Anh ta để cho điếu thuốc rơi khỏi các ngón tay.

He let the cigarette fall from his fingers.

Literature

Ít hơn 4 ngón tay.

Four fewer fingernails to clean.

OpenSubtitles2018. v3

không phải ngón tay tao.

Not my finger.

OpenSubtitles2018. v3

Đo mạch thường được đo bằng ba ngón tay.

The radial pulse is commonly measured using three fingers.

WikiMatrix

Cô nghĩ một lát rồi búng ngón tay.

She thought a moment then snapped her fingers.

Literature

Keo được dán lên đầu ngón tay.

Super glue on his fingertips.

OpenSubtitles2018. v3

Quý vị phải để ngón tay út chạm vào người bên cạnh.

Your hands must lightly touch your neighbors’little fingers.

OpenSubtitles2018. v3