người đại diện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

+ 29 Tôi biết ngài+ vì tôi là người đại diện cho ngài, và ngài phái tôi đến”.

+ 29 I know him,+ because I am a representative from him, and that One sent me.”

jw2019

Well, người đại diện của tớ móc cho 6 cái vé tới 1 vở kịch hay lắm.

Well, my agent hooked me up with six tickets to a great play.

OpenSubtitles2018. v3

Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh

Attestation that you’re an authorised representative of the organisation applying for verification

support.google

Người đại diện ưa thích của tôi sao rồi?

How’s my favorite super-agent?

OpenSubtitles2018. v3

Ở Worms, Luther ứng hầu trước hoàng đế, các ông hoàng và người đại diện giáo hoàng.

In Worms, Luther stood before the emperor, princes, and the papal nuncio.

jw2019

1-3. (a) Thượng Đế Giê-hô-va luôn luôn có những người đại diện trên đất như thế nào?

1, 2. (a) How were the ancient Israelites organized to serve as God’s earthly representatives?

jw2019

Tôi biết ngài vì tôi là người đại diện cho ngài, và ngài phái tôi đến” (Giăng 7:28, 29).

I know him, because I am a representative from him, and that One sent me.”

jw2019

+ 28 Tôi đã đến với tư cách là người đại diện cho Cha và đã vào thế gian.

+ 28 I came as the Father’s representative and have come into the world.

jw2019

Các anh em đã bỏ ra hai năm làm người đại diện cho Chúa Giê Su Ky Tô.

You spent two years as a representative of the Lord Jesus Christ.

LDS

Trong một chuyến bay khác, tôi ngồi cạnh một người đại diện của Palestine tại Liên Hiệp Quốc.

During another flight, I sat next to a Palestinian representative to the United Nations.

jw2019

Hành Động Giống Như một Người Đại Diện của Thượng Đế

Act Like a Representative of God

LDS

Là những người nắm giữ chức tư tế, chúng ta là những người đại diện của Ngài.

As priesthood holders, we are His representatives.

LDS

Chúng là người đại diện cho gì đó.

They’re surrogates of some kind.

OpenSubtitles2018. v3

Khi chúng tôi cần xuất hiện trước công chúng thì anh ấy là người đại diện.

He showed up when we needed a public face .

QED

Thay vì thế, cả dân sự phải làm điều này qua những người đại diện.

Rather, the nation was commanded to do so representatively.

jw2019

Đặc biệt, chào mừng tới cô Donna, người đại diện cho gia đình bên gái

And welcome, especially, to Donna, who represents your family

opensubtitles2

22 Hơn nữa, Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng những người đại diện cho Ngài đặng dạy dỗ.

22 In addition, Jehovah God uses human representatives to teach.

jw2019

Người đại diện cho Đức Chúa Trời có nên hiện diện trong khung cảnh này không?

Does a representative of God belong in this setting?

jw2019

Và chúng tôi rất vinh dự có ngài là người đại diện cho chúng tôi.

And, well, we would just be so honored to have you represent us.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ cậu đã có người đại diện chiếu lệ.

Now you’ve got your token representation.

OpenSubtitles2018. v3

Qua những người đại diện của chính hắn.

Through his own human representatives.

jw2019

Những người đại diện của Bệ Hạ muốn biết còn bao lâu.

His Majesty’s representatives want to know how much longer.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là 1 sai lầm từ người đại diện thành phố chắc chắn vậy.

It’s a misstep on the city’s behalf, to say the least.

ted2019

vậy nếu làm người đại diện?

And for the primus?

OpenSubtitles2018. v3

Người cha bị cáo buộc quấy rối tránh xa con trai mình, thành 1 người đại diện.

Father reroutes compulsion to molest away from his own son to a surrogate.

OpenSubtitles2018. v3