người môi giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người môi giới của tôi đang đợi tin tốt lành.

My realtor is expecting good news.

OpenSubtitles2018. v3

Vì tôi đột nhập máy tính của người môi giới.

‘Cause I hacked the realtor’s computer.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ là người môi giới.

I’m just middleman.

OpenSubtitles2018. v3

Ai là người môi giới làm việc cho Man Jong?

The broker that worked for Man-Jong?

OpenSubtitles2018. v3

Họ trả hàng nghìn đô cho người môi giới để sang nước ngoài.

They pay a middle – man thousands of dollars to be there .

QED

Việc trước tiên chúng tôi cần là tuyển người môi giới.

And the first thing we needed was brookers.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng năm tất cả tiền trong ngân hàng đầu tư vào người môi giới của chúng.

Every year all the money in the bank goes to their broker.

QED

1. Người môi giới bất động sản

1. Realtors

EVBNews

Họ trả hàng nghìn đô cho người môi giới để sang nước ngoài.

They pay a middle-man thousands of dollars to be there.

ted2019

Từ người môi giới

It’s from my broker.

OpenSubtitles2018. v3

Cả 2 đứa con 7 và 9 tuổi của tôi đều có 1 người môi giới chứng khoán rồi.

Both my nine – and seven- year- olds have a stock broker already.

QED

Tao có người môi giới chứng khoán ở Stockholm Hắn sẽ mua cho tao # % cổ phiếu của Volvo

I got a broker in Stockholm… that’ s going to buy me # % of Volvo

opensubtitles2

Nancy là người môi giới cho bọn tớ..

Nancy is our realtor.

OpenSubtitles2018. v3

Darren Sawyer là người môi giới tại chính tòa nhà mà Rita làm việc.

Darren Sawyer was an investment broker in the same building where Rita worked.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, người môi giới cũng nói là có cặp khác cũng đang đề nghị mua căn nhà.

Okay, the realtor said another couple made an offer.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng năm tất cả tiền trong ngân hàng đầu tư vào người môi giới của chúng.

Every year, all the money in the bank goes to their broker.

ted2019

Không, tôi có một người môi giới cho chuyện đó.

No, I got a broker for that.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có người môi giới.

I have a dealer.

OpenSubtitles2018. v3

Tao có người môi giới chứng khoán ở Stockholm Hắn sẽ mua cho tao 5% cổ phiếu của Volvo.

I got a broker in Stockholm who’s gonna buy me 5% of Volvo.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy ông là người môi giới à?

So you’re a broker?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tin tưởng vào người môi giới mà cháu đã sắp xếp cho bác.

Trust that broker that I set you up with.

OpenSubtitles2018. v3

Dạo này, ai cũng giận dữ với người môi giới của họ

Everybody’s cheesed about their broker these days.

OpenSubtitles2018. v3

Tin tôi đi, tôi hiểu sự nực cười của việc là người môi giới nghệ thuật mù mà.

Believe me, the irony of being a blind art dealer isn’t lost on me.

OpenSubtitles2018. v3

Người môi giới gợi ý nên quay một cuốn phim về cuộc đời của tôi!

My agent has suggested that I allow a film to be made about my life.

Literature

Ông là người môi giới à?

All right, so you’re a broker?

OpenSubtitles2018. v3