người thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Còn về phương diện cá nhân, chúng ta bị bệnh tật, đau đớn, mất người thân.

And as individuals, we get sick, we suffer, we lose loved ones in death.

jw2019

Tôi sẽ làm mọi việc cho cô, và những người thân của cô.

For you, and for any dear to you, I would do anything.

OpenSubtitles2018. v3

15 phút: Khi người thân yêu lìa bỏ Đức Giê-hô-va.

15 min: When a Loved One Leaves Jehovah.

jw2019

Dự trù trước cho những người thân yêu

Planning Ahead for Our Loved Ones

jw2019

Người gặp lần trước không có ở nhà, nhưng người thân của họ ra nói chuyện.

The person you spoke with before is not at home, but a relative answers the door.

jw2019

Khi người thân yêu lìa bỏ Đức Giê-hô-va

When a Loved One Leaves Jehovah

jw2019

BẠN có nhớ lần nhận được thư người thân yêu từ nơi xa không?

DO YOU recall the last time you received a letter from a loved one who lives far away?

jw2019

Suy ngẫm điều này sẽ giúp chúng ta dễ chịu đựng hơn trước nỗi đau mất người thân.

That thought can make the loss easier to bear.

jw2019

Cách chúng ta đối xử với những người thân cận với mình thật là vô cùng quan trọng.

How we treat those closest to us is of fundamental importance.

LDS

Người thân ở nhà thì trước nay đều ngược đãi tôi.

My relatives have mistreated me at home all my life.

Literature

Hai vợ chồng liên lạc với gia đình và người thân vài lần mỗi tuần qua Skype.

They Skype with their families a few times a week .

QED

Về việc mà người thân thiết nhất với cháu… nhanh chóng trở thành… người lạ.

How the people you’re closest to… can so quickly become… strangers.

OpenSubtitles2018. v3

Mình đã nói với cậu rằng cậu là người thân của mình.

I told you that you’re my family .

QED

Hợp đồng được ký kết rõ ràng, không người thân nào của các cậu có thể nghi ngờ.

You’ll sign a confidentiality agreement and will be able to regularly see your relatives.

QED

Chúng ta nên cư xử thế nào với người thân bị khai trừ?

How should we treat a disfellowshipped relative?

jw2019

Tio từng giết người thân của Gus?

Tio murdered someone close to Gus?

OpenSubtitles2018. v3

Trái tim chúng tôi hướng tới gia đình Miller và người thân của họ.

Our hearts are with the Millers and their families.

OpenSubtitles2018. v3

Những người thân của tôi không nghĩ sự tệ hại của Dante là tệ hại.

Um, my folks think Dante’s stink don’t stink.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không để hắn giết thêm bất cứ người thân nào của tôi nữa!

I’m not going to let him kill any more of my own flesh and blood!

OpenSubtitles2018. v3

Chia sẻ cảm xúc với người thân hoặc bạn bè.

Express your feelings to a close relative or friend.

jw2019

Mày phải nói gì với người thân của các cô gái mày giết?

What do you have to say to the families of the women you killed?

OpenSubtitles2018. v3

Không có ai là người thân hay bạn bè của anh mà tôi không đụng đến được.

There is no one you call family or friends who I can’t touch.

OpenSubtitles2018. v3

Tại châu Phi, một gia đình rưới rượu bên mộ của người thân đáng kính.

In Africa, a family pours out gin at the graveside of a respected relative.

jw2019

Gần một nửa (47%) là thành viên của quân đội Hàn Quốc hay người thân của họ.

Approximately half (47%) of the city’s inhabitants are either serving in the South Korean armed forces, or are family of service members.

WikiMatrix

Khi người thân yêu mắc bệnh ở giai đoạn cuối

When a Loved One Is Terminally Ill

jw2019