nhà trọ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đảo có một tiệm tạp hóa (đã đóng cửa năm 2010) và một nhà trọ.

Gambier Island had a general store ( closed about 2010 ) and one bed and breakfast .

WikiMatrix

Được rồi, kiếm nhà trọ đi mấy cu.

I can’t believe we live here!

OpenSubtitles2018. v3

Có may mắn nào với những kẻ tìm đến thuê nhà trọ?

Any luck with the known associates for the motel guys?

OpenSubtitles2018. v3

Quận Clark cũng là một điểm đến du lịch lớn, với 150.000 phòng khách sạn và nhà trọ.

Clark County is a major tourist destination, with 150,000 hotel rooms.

WikiMatrix

Có lẽ chúng ta nên thuê nhà trọ

Maybe we should go to motel.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà trọ.

Hostels.

OpenSubtitles2018. v3

Có một nhà trọ ở đằng kia.

There’s an inn over there.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà trọ?

A motel ?

QED

Giờ ta đang ở nhà trọ Thiên Nga Đen hãy đến gặp ta trước khi ta đi…

Come see me before I leave …

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi chỉ ngài nhà trọ nhé, nào nào…

Let me find you a place to stay, please…

OpenSubtitles2018. v3

15 Vào ngày hẹn, “có rất đông người” Do Thái địa phương đến nhà trọ của Phao-lô.

15 On the chosen day, the local Jews “came in greater numbers” to Paul’s lodging place.

jw2019

Anh biết vụ án mới xảy ra ở nhà trọ đó chứ?

Are you aware of the recent trouble at the inn?

OpenSubtitles2018. v3

Con sẽ ra nhà trọ ở.

I’m going to Motel 6.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi cho anh tên một nhà trọ.

Let me give you the name of a motel.

OpenSubtitles2018. v3

Có vài nhà trọ ở biển Bắc Miami, 4 dặm đường đó, và ở Seneca, 5 dặm hướng Tây.

There’s a few hostels In north miami beach, 4 miles that way, And in seneca, 5 miles west.

OpenSubtitles2018. v3

Còn về mức độ rùng rợn, tôi thưởng cho nhà trọ Bãi Biển Khóc lóc 6 cái đầu lâu.

On a Shiver Scale, I award the Weeping Beach Inn six skulls.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà trọ Uk-su gần Nhà ga Bupyung.

The Uk-su motel near Bupyung station.

OpenSubtitles2018. v3

Nói để cô biết, chúng tôi đã lần theo cô và Brody tới nhà trọ đêm qua.

Just so you know, we tracked you and Brody to the motel last night.

OpenSubtitles2018. v3

Nó trông như một cái nhà trọ Hampton cỡ đại.

It looks like a giant Hampton Inn.

ted2019

Tập hợp danh sách các nhà trọ, khách sạn, và ký túc gần Zloda.

Put together a list of inns, hotels, and pensions near Zloda.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có cưới mụ chủ nhà trọ nào không?

You’re not married to a landlord?

OpenSubtitles2018. v3

24 Tại một nhà trọ dọc đường, Đức Giê-hô-va+ gặp người và định giết đi.

24 Now on the road at the lodging place, Jehovah+ met him and was seeking to put him to death.

jw2019

Thế là Ben vào nhà trọ nghỉ lại để chờ bão dứt.

So Ben went into the hotel to stay till the blizzard was over.

Literature

Nhà trọ Royal Ruby.

Royal Ruby Inn.

OpenSubtitles2018. v3

Thế chuyện mở nhà trọ sao rồi?

So how’s the B-and-B business going?

OpenSubtitles2018. v3