nhà ở trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ray hay đi bộ, như tôi, dù nhà ở cuối khu phố nằm quanh trường học.

Ray was a walker, like me, living at the far end of our development, which surrounded the school.

Literature

Nhà ở đây thì ít, còn nhóm chúng tôi lại đông người.

The homes were few and the publishers many.

jw2019

Đặc biệt là về điều kiện nhà ở của cô?

Specifically, about your housing conditions?

ted2019

Nhà ở vừa ý và việc làm thỏa nguyện.

Suitable homes and satisfying work.

jw2019

Phong cách truyền thống của nhà ở Lesotho được gọi là một rondavel.

The traditional style of housing in Lesotho is called a mokhoro.

WikiMatrix

Vâng, anh ấy là nhà vô địch đua trong nhà ở Mexico.

Yeah, he’s the indoor racing champion of all Mexico.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao Ma-ri phải đi xa nhà ở Na-xa-rét?

What had led Mary so far from her home in Nazareth?

jw2019

Vào ngày 22 tháng 3, Scharnhorst và Leipzig đã quay về cảng nhà ở Thanh Đảo.

By 22 March, Scharnhorst and Leipzig had returned to the German port at Tsingtao.

WikiMatrix

Họ sở hữu ba ngôi nhà ở quận Butalja. ^ webadmin.

They owned three homes in the Butalja District. webadmin.

WikiMatrix

Toàn bộ dãy nhà ở đây, tất cả chúng có cửa sổ hướng lên trước.

This entire row here, they’ll all have dormer windows above the front elevation.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết kế nhà ở. Ngôi nhà này sẽ ở được trong vài tuần tới

This house is going in in a couple of weeks.

ted2019

Và ngôi nhà ở ngay chính giữa.

And the house is in the middle.

OpenSubtitles2018. v3

Sóng lớn cũng đã phá hủy 163 ngôi nhà ở Mindanao.

High waves destroyed 163 homes on Mindanao.

WikiMatrix

Là kho nhà ở phải là sẽ có quá nhiều bồn tắm.

Is depot house in should be will have excessive bathtub.

QED

Ít nhất 60 phần trăm nhà ở trên khu đất đang bị mối đen ăn.

At least 60 percent of the homes on the reservation are infested with black mold.

ted2019

Nhà ở đây luôn cho ta bánh và kẹo nhúng.

Those houses always come strong with jawbreakers and fun dip.

OpenSubtitles2018. v3

Lục soát mọi toà nhà ở khu phía sau.

Sweep the buildings along the back annex.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nhà ở.

To you house in.

QED

Nên tôi đã quay về nhà ở Jupiter.

So I came home to Jupiter.

OpenSubtitles2018. v3

Áo choàng và dép đi trong nhà ở trong tủ.

Robes and slippers in the closet.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ đóng cửa một căn nhà ở Moscow và chuyển tới Otradnoe.

We shall have to close up the Moscow house and go to Otradnoe.

OpenSubtitles2018. v3

Khi người Anh lần đầu tiên muốn xây một ngôi nhà ở Sinola, hắn có xin phép.

When the Anglo first wished to build a house in Sinola, he asked permission.

OpenSubtitles2018. v3

Đến lúc đó, Ma-ri đã về tới nhà ở Na-xa-rét.

By this time Mary, who evidently is not yet married, has arrived home in Nazareth.

jw2019

Tại Nagasaki, hơn 12.000 gia đình mất nhà, quận Fukuoka, một người đã chết vì mưa.

In Nagasaki, more than 12,000 families lost power; in Fukuoka Prefecture, a person died because of the rain.

WikiMatrix

Sau khi hoàn thành vào năm 2014 nó sẽ phục vụ dân cư nhà ở của Dubai Marina.

Upon completion in 2014 it will serve the residences of Dubai Marina.

WikiMatrix