nhân dịp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Giải được lập vào năm 1925 nhân dịp kỷ niệm 50 năm học vị tiến sĩ của Hendrik Lorentz.

It was established in 1925 on the occasion of the 50th anniversary of the doctorate of Hendrik Lorentz.

WikiMatrix

Bạn có thể làm gì nếu được ai đó chúc mừng hoặc tặng quà nhân dịp lễ?

What can you do if someone wishes you a happy holiday or gives you a gift?

jw2019

Nhân dịp gì thế?

What’s the occasion?

OpenSubtitles2018. v3

SBS đưa ra mẫu logo hiện nay vào ngày 14 tháng 11 năm 2000 nhân dịp kỉ niệm 10 năm thành lập.

SBS introduced its current logo on 14 November 2000, after its 10th anniversary celebrations to ensure the overall coherence of the current identity.

WikiMatrix

Đừng tranh cãi với nó nhân dịp vui này.

Don’t argue with him on this happy occasion.

OpenSubtitles2018. v3

Nhân dịp lễ nếu có ai chúc mừng, có thể bạn chỉ cần nói cám ơn.

If a holiday greeting is casually extended, you could simply thank the well-wisher.

jw2019

Nhân dịp này, ông gắn trưởng voi chiến của mình.

On this occasion, he mounted his chief war elephant.

WikiMatrix

Nhân dịp gì đây?

What’s the occasion?

OpenSubtitles2018. v3

Nhân dịp sinh nhật bố mình, Ken đã mua cho ông ấy một chai rượu vang cao cấp.

Ken bought a fine wine for his father on his birthday .

Tatoeba-2020. 08

Nhưng nhân dịp này, Chủ Tịch Monson nói: ‘Chúng ta hãy hát câu thứ bảy.’

But on this occasion President Monson said, “Let’s sing the seventh verse.”

LDS

Swanhilde và Franz định kết hôn nhân dịp lễ hội.

Swanhilda and Franz plan to marry during the festival.

WikiMatrix

7:8-11—“Tội-lỗi đã nhân dịp, dùng điều-răn dỗ-dành tôi” nghĩa là gì?

7 : 8-11 — How did ‘ sin receive inducement through the commandment ’ ?

jw2019

Bia được khắc nhân dịp vua cho dựng tượng đài, có lẽ là linga, cho thần Shiva.

It also commemorates the king’s dedication of a monument, probably a linga, to Shiva.

WikiMatrix

Cậu có bài phát biểu nào nhân dịp này không?

Do you have a speech for the occasion?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn nhân dịp này chào mừng một số vị khách đặc biệt của chúng ta.

I would like to take this opportunity to welcome some very special guests.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể ai đó gửi ” hàng ” cho bố của anh nhân dịp Giáng Sinh.

Maybe somebody sent your dad a hooker for Christmas.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn nhân dịp nói chuyện với bạn bè và người quen.

Conversation with friends and acquaintances often opens the way to do so .

jw2019

Diễn viên Yash nhân dịp này cũng ghé thăm đoàn làm phim tại Hampi.

Actor Yash visited the shooting spot at Hampi.

WikiMatrix

Ngày mai Tổng thống Mỹ sẽ có mặt ở sứ quán, nhân dịp chuyến thăm chính thức.

Tomorrow the US President will be at the embassy, as part of an official state visit.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1984, Capitol Records đã phun tẩy điếu thuốc nhân dịp tái phát hành đĩa đơn này.

In 1984, Capitol Records airbrushed out the cigarette for the re-release of the single.

WikiMatrix

Các hoạt động ngày nay nhân dịp Lễ Giáng sinh có thật sự thuộc đạo đấng Christ chăng?

Are today’s Christmas celebrations truly Christian?

jw2019

“Một số lợi dụng (các cuộc tiếp tân nhân dịp đám cưới) để giải trí hết mình.

“A number take advantage of [a wedding feast] to unwind.

jw2019

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.

I want to give her a gift for her birthday .

Tatoeba-2020. 08

Major League Soccer được thành lập năm 1993 nhân dịp Hoa Kỳ được chọn đăng cai FIFA World Cup 1994.

Major League Soccer was founded in 1993 as part of the United States’ successful bid to host the 1994 FIFA World Cup.

WikiMatrix