nhân viên tiếp thị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mẹ cô là một nhân viên tiếp thị và cha cô là một nhà báo.

‘My mother worked in advertising and my father was a journalist.

WikiMatrix

Nhân viên tiếp thị?

Tradespeople?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết sự tương tác đang bị giảm xuống thông qua các nhân viên tiếp thị Internet.

I know that word is so debased now by the use of it by Internet marketers.

QED

Nhân viên tiếp thị Tim Palen của Lionsgate sẽ giúp đỡ trong việc nâng cao hiệu ứng quảng bá.

Lionsgate marketing officer Tim Palen will help with the promotional efforts.

WikiMatrix

Cùng với thông tin về xe hắn cho chúng tôi tin rằng hắn là nhân viên tiếp thị của hãng nào đó, làm việc cho 1 công ty đủ to để không để ý hắn là 1 kẻ chống xã hội.

This along with the information about his vehicle lead us to believe that he’s a traveling salesman of some sort, who works for a company big enough not to notice that he’s a sociopath.

OpenSubtitles2018. v3

72% nhân viên bán hàng và tiếp thị đồng ý với tuyên bố này.

Specifically, 72% of sales and marketing professionals agree on this statement.

WikiMatrix

Playboy đã thuê nhân viên bán hàng và tiếp thị riêng của mình và tung ra kênh trên nhiều nhà khai thác hệ thống lớn.

Playboy hired its own sales and marketing staff and launched the channel on several major multiple system operators.

WikiMatrix

Donald D. Lapre (19/5/1964 – 2/10/2011) là một nhân viên bán hàng thông tin thương mại và tiếp thị đa cấp của Mỹ.

Donald D. Lapre (May 19, 1964 – October 2, 2011) was an American multi-level marketing and infomercial salesman.

WikiMatrix

Nguyên nhân của vấn đề này là do doanh số bán hàng cho rằng tài liệu tiếp thị thiếu chất lượng, trong khi các nhà tiếp thị nghĩ rằng nhân viên bán hàng không sử dụng nội dung đúng cách.

The cause of this problem is due to sales thinking that marketing materials lacks quality, while marketers think salespeople aren’t using the content the right way.

WikiMatrix

Citizen hy vọng tiếp thị đến sinh viên và doanh nhân, với giá bán lẻ khoảng 399 USD.

Citizen was hoping to market the watch to students and businessmen, with a retail price of around $399.

WikiMatrix

Trong các ngành tiếp thị và quảng cáo, nhân viên kinh doanh thường chịu trách nhiệm phục vụ khách hàng và thu hút khách hàng.

In the marketing and advertising industries, account executives are typically responsible for client servicing and client acquisition.

WikiMatrix

Một kỹ thuật tiếp thị tương tự là bán chéo, nơi nhân viên bán hàng đề xuất mua sản phẩm bổ sung.

A similar marketing technique is cross-selling, where the salesperson suggests the purchase of additional products for sale.

WikiMatrix

Trước khi trở thành tác giả viết về các cuộc hẹn hò và các mối quan hệ, Rakha đã thử qua nhiều công việc khác nhau gồm cả nhân viên tiếp tân và giám đốc tiếp thị cho một chuỗi khách sạn.

Before becoming a relationship and dating writer, Rakha held a variety of jobs including a receptionist and a marketing director for a hotel chain.

WikiMatrix

Nhân viên sẽ được yêu cầu có thể tạo, chọn, chỉnh sửa và tiếp thị nội dung 3D như một phần của chiến lược của công ty.

Employees will be required who are able to create, select, edit and market 3D content as part of the strategy of the company.

WikiMatrix

Gọi điện lạnh thường được gọi là quá trình qua điện thoại, làm cho nó trở thành một nguồn tiếp thị qua điện thoại, nhưng cũng có thể được thực hiện trực tiếp bởi nhân viên bán hàng tận nhà.

Generally, it is referred as an over-the-phone process, making it a source of telemarketing, but can also be done in-person by door-to-door salespeople.

WikiMatrix

Thuê ngoài việc bán hàng’ hoàn toàn là khác với Tiếp thị qua điện thoại ở chỗ nó đòi hỏi tuyển dụng trực tiếp của nhân viên bán hàng với nền tảng cụ thể cho mỗi chiến dịch bán hàng.

Full sales outsourcing is different from telemarketing in that it requires direct recruitment of sales personnel with specific backgrounds for each sales campaign.

WikiMatrix

Bà là nữ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp cho Công ty Nước hoa California, sau này trở thành Avon Products và được coi là ” Avon Lady ” đầu tiên nhờ kỹ thuật tiếp thị thành bàng và tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng khác. bà là người tiên phong trong việc đưa phụ nữ trở nên độc lập về tài chính.

She was a professional saleswoman for the California Perfume Company, which later became Avon Products, and is considered the first “Avon Lady” due to her successful marketing techniques and her recruiting and training of other sales personnel.

WikiMatrix

Điều này có thể bao gồm các nhóm bán hàng, nhân viên, nhà cung cấp, đối tác, chi nhánh hoặc bất kỳ ai khác mà nhà tiếp thị xác định nhu cầu truy cập.

This could include sales teams, employees, vendors, partners, affiliates or anyone else the marketer determines needs the access.

WikiMatrix

Người chỉ huy chịu trách nhiệm trực tiếp với Groves, và chịu trách nhiệm về thị trấn, tài sản của chính phủ và nhân viên quân đội.

The post commander was answerable directly to Groves, and was responsible for the township, government property and the military personnel.

WikiMatrix

Các công ty nghiên cứu bán hàng và tiếp thị, chẳng hạn như Forrester, thường thừa nhận rằng các nhân viên bán hàng đang mong đợi khó khăn trong việc đảm bảo các mục tiêu doanh thu.

Companies who study sales and marketing, such as Forrester, commonly admit that chief sales officers are expecting difficulty securing revenue targets.

WikiMatrix

Giám đốc nghệ thuật Nghệ sĩ Biên đạo múa Vũ công Hội đồng quản trị Giám đốc học thuật Kỹ thuật viên Nhân viên tiếp tân Người quản lý tiếp thị Người quản lý tài chính Giám đốc diễn tập Người quản lý sân khấu Nhà sản xuất Người bố trí ánh sáng và thiết kế phục trang Tổng giám đốc Trong các đoàn nhỏ thì một vài các nhiệm vụ, chức năng bên trên sẽ do cùng một người đảm nhiệm mà không có danh xưng công việc rõ ràng, cụ thể.

Artistic Director Artists Choreographers Dancers Board of Directors Education administrator Technicians Receptionist Marketing Manager Finance manager Répétiteur or rehearsal director Stage manager Producer Lighting & Costume designers General manager In small companies several of these functions will be carried out by the same person without explicit job titles, while a ballet company, for example, is often larger and has a more defined set up.

WikiMatrix

Các mục đích khác như chuyên viên tiếp thị sử dụng hàng khuyến mãi để tạo điều kiện thuận lợi bao gồm nhân viên quan hệ và sự kiện, hội chợ thương mại, PR, thế hệ khách hàng mới, các chương trình dành cho nhà phân phối và nhà cung cấp, giới thiệu sản phẩm mới, giải thưởng dành tặng nhân viên, chương trình phi lợi nhuận, chương trình ưu đãi nội bộ, giáo dục an toàn, người giới thiệu khách hàng và nghiên cứu tiếp thị.

Other objectives that marketers use promotional items to facilitate include employee relations and events, tradeshow traffic-building, public relations, new customer generation, dealer and distributor programs, new product introductions, employee service awards, not-for-profit programs, internal incentive programs, safety education, customer referrals, and marketing research.

WikiMatrix

Chính sách sẽ thay đổi để không cho phép các dịch vụ chỉnh đầu thu FTA (miễn phí) và dịch vụ khóa giải mã cũng như phần mềm theo dõi web và các thiết bị thu thập, nhật ký hoặc chuyển tiếp thông tin mà không có sự chấp thuận của người dùng, trừ khi được tiếp thị cho trẻ em hoặc nhân viên sử dụng.

The policy is changing to disallow FTA (free-to-air) receiver modification services and decryption key services, as well as web monitoring software and devices that collect, log, or relay information without the consent of the user, unless marketed for use with children or employees.

support.google

Khái niệm “Chính trực” cũng là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh không chỉ về sự thành thật của lãnh đạo/nhân viên và đạo đức ứng xử mà cũng rất được quan tâm trong việc tiếp thị và xây dựng thương hiệu.

The concept of integrity may also feature in business contexts beyond the issues of employee/employer honesty and ethical behavior, notably in marketing or branding contexts.

WikiMatrix

Các chuyên gia bán hàng và tiếp thị khuyên các công ty nên nói chuyện với nhân viên bán hàng của họ và khách hàng của họ để có cái nhìn sâu sắc nhằm đạt được việc thực hiện thành công hệ thống SDP được chính thức hóa.

Sales and Marketing experts recommend that companies speak with their salespeople and their customers for insight in order to achieve a successful implementation of a formalized SDP system.

WikiMatrix