nhận xét trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Một trí tuệ siêu phàm ” những ai biết Aaron đều nhận xét về anh như vậy.

” An astonishing intellect, ” if you talk to people who knew him .

QED

Anh nhận xét rằng: “Chúng tôi không thân thiện với nhau nữa.”

His comment was, “We were sort of on the outs with each other.”

LDS

Tại trường, các giáo viên nhận xét là tôi quá ngang tàng.

At school, the teachers described me as uncontrollable.

jw2019

Không phiền bà nhận xét về cổ.

Don’t trouble yourself to give her a character.

OpenSubtitles2018. v3

Nhận xét của những người chung quanh

Comments From Onlookers

jw2019

Sau khi xem qua những khía cạnh trên, hãy viết ra nhận xét của bạn về người ấy.

It might be revealing to jot down your personal observations as to how your friend measures up in the areas discussed so far.

jw2019

Khi nhấp vào “Hiển thị liên kết”, bạn có thể xem lại nhận xét đó.

By clicking ‘Show link’, you can see the comment again.

support.google

Anh nhận được những lời nhận xét tốt mặc dù thua 0–3.

He received good reviews despite the 0–3 loss.

WikiMatrix

18. (a) Vua Sa-lô-môn nêu ra nhận xét nào?

18. (a) What observation did King Solomon make?

jw2019

Anh Ben nhận xét: “Nếu chưa bao giờ nói sai, nghĩa là bạn nói quá ít”.

“If you never make mistakes, you are not using your new language enough,” notes Ben.

jw2019

” Tôi không muốn, Cát nhận xét.

‘I’d rather not,’the Cat remarked.

QED

Anh không nói gì với bạn mình nhưng lời nhận xét ăn sâu vào tâm trí anh.

He said nothing to his friend, but the remark stuck inside him.

Literature

Anh đó nhận xét: ‘Tôi thán phục việc họ sinh hoạt chung với nhau.

The brother observed: ‘I admire their doing things together.

jw2019

Hãy lưu ý lời nhận xét của một số người khác.

Note what others have said.

jw2019

Johnson nhận xét cô là một là văn “hiện đại”.

Johnson describes her as a “modern” if not “modernist” writer.

WikiMatrix

Ông Cullmann nhận xét là lần đầu khi nghe ông nói câu này, người ta đã nổi giận.

Cullmann remarked that when he first said this, he caused a furor.

jw2019

1 nhận xét tốt.

A kind one.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều lời nhận xét tiêu cực.

Lot of sniping and snidey remarks.

OpenSubtitles2018. v3

” Tôi không thấy bất kỳ rượu “, bà nhận xét.

‘I don’t see any wine,’she remarked.

QED

Một người nhận xét: “Cả thành phố Bombay bị hoảng sợ”.

An observer said: “There is panic in the whole of Bombay.”

jw2019

Bà không ở trong một vị trí như thế để nhận xét.

You are not in such a position to judge at all.

Literature

13, 14. a) Có sự nhận xét nào mới đây về cách cư xử chung?

13, 14. (a) What has recently been observed about public manners?

jw2019

Gần 40 năm sau, năm 2003, Elvis Costello nhận xét về chất lượng sáng tạo của đĩa đơn.

Nearly forty years later, in 2003, Elvis Costello commented on the innovative quality of the single.

WikiMatrix

▪ “Khi chúng ta nói chuyện lần trước, ông / bà có một lời nhận xét rất hay.

▪ “The last time we spoke, you made a very interesting observation.

jw2019

Hãy cám ơn về những lời phát biểu và nhận xét của người đó.

Thank him for his expressions and observations.

jw2019