nhậu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng đừng nhậu nhẹt đấy, mà nếu có thì đừng lái xe.

But no drinking, and if you do drink, no driving.

OpenSubtitles2018. v3

Khi lập gia đình, tôi cùng chồng chuyển đến một nơi mà ở đó việc chửi thề, nhậu nhẹt và hút thuốc là chuyện thường.

When I married, my husband and I moved to an area where cursing, drunkenness, and smoking were the norm.

jw2019

Đây đâu phải là nhậu nhẹt ở quán rượu, Carl.

This wasn’t drinks at a bar, Carl.

OpenSubtitles2018. v3

Nên đánh giá họ qua lòng chính trực, chứ không qua việc nhậu nhẹt.

Judge them by their integrity, not their drinking.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi nói anh điều này nhé, giờ anh có vẻ tự tin hơn nhiều anh chàng đẩy tôi ra ở quán nhậu cách đây không lâu đấy.

Well, I’ll tell you this, you sound a lot more confident than that guy who dragged me out of the saloon not too long ago.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không nhậu.

I don’t drink.

OpenSubtitles2018. v3

Tiệc nhậu thì phải ở chỗ này chứ.

Because that’s where keg parties are usually are, right?

OpenSubtitles2018. v3

Tưởng cha cậu sẽ hãnh diện với cái cách cờ bạc, ăn nhậu và khạc nhổ của cậu sao?

Think your daddy would be proud, the way you’re gambling, spitting and drinking?

OpenSubtitles2018. v3

Lão ấy sẽ nhậu xỉn đến chết.

He’s drinking himself to death.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có từng nhậu với Woo Jang-hoon chưa?

Have a drink with woo Jang-hoon.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta dành thời gian để phong lưu, săn bắn và nhậu nhẹt cho tới khi săn bán và rượu chè giết ông ta.

He spent his time whoring and hunting and drinking until the last two killed him.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn ngọt cũng tệ như ham nhậu hay mê đàn bà.

Having a sweet tooth is almost as bad as having a whiskey tongue or liking’a women.

OpenSubtitles2018. v3

Khi mà tôi đi nhậu với bạn bên ngoài, tôi đã cảm thấy tội lỗi rất nhiều. (cười)

When I was out with my friends drinking beer, I always was very aware of those words — (Laughter)

ted2019

Người giám hộ của lão… nói lão nên nhậu lại đi.

Your sponsor says you should start drinking again.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có nghĩa là bợm nhậu.

It means drunk.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều trẻ có bố mẹ rất hay nhậu nhẹt cố bảo vệ bố mẹ mình hoặc che giấu vấn đề này .

Many kids of parents who drink too much try to protect their parents or hide the problem .

EVBNews

Tôi đã thề không uống rượu tại buổi mít-tinh chống nhậu nhẹt ở Gratzburg, Montana.

I took the pledge at the big temperance meeting… in Gratzburg, Montana.

OpenSubtitles2018. v3

Và ngươi lại chọn dành những ngày tháng đó như ngươi vẫn làm, để lên giường với gái bán hoa và nhậu nhẹt cùng đám trộm cắp.

You chose to spend your days as you always have, bedding harlots and drinking with thieves.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang chơi bời ăn nhậu và rồi…

I just sort of had my fill of the lecherous males… and the…

OpenSubtitles2018. v3

Nhậu nhẹt say sưa được định nghĩa là uống năm ly rượu hay nhiều hơn liền một lúc đối với đàn ông và bốn ly hay nhiều hơn đối với đàn bà” (The Journal of the American Medical Association).

Binge drinking was defined as the consumption of five or more drinks in a row for men and four or more drinks in a row for women.”—The Journal of the American Medical Association.

jw2019

Về những cuộc nhậu nhẹt—uống rượu chỉ với mục đích để say—một tạp chí cho biết: “Khoảng 44 phần trăm [sinh viên đại học ở Hoa Kỳ] thường đi nhậu ít nhất hai tuần một lần”.

Reporting on binge drinking, that is, drinking for the sole purpose of getting drunk, New Scientist magazine says: “About 44 per cent of [university students in the United States] binge at least once in a typical two-week period.”

jw2019

Nộp cô ta lên trên lấy thưởng rồi lại ra ngoài ăn nhậu

Let’ s turn her over to the provincial office for a reward…… and then go out for a drink

opensubtitles2

Nhưng khi cha tôi về, ông sẽ bán bò ông sẽ bán những thứ nông sản chúng tôi làm ra rồi đi uống với bạn nhậu của ông ở quán rượu.

But when my father came, he would sell the cows, he would sell the products we had, and he went and drank with his friends in the bars .

ted2019

Sau một lần nhậu nhẹt, tôi loạng choạng đi ra khỏi khách sạn và bị một xe hơi đang phóng nhanh đâm vào.

During one of my binge-drinking sessions, I staggered out of a hotel and into the path of a speeding car.

jw2019

Nhậu như đúng rồi.

Drinking like a fish.

OpenSubtitles2018. v3