nữ tu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh làm tốt vụ nữ tu đấy.

You did good with the nun.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa bao giờ qua đêm với một nữ tu.

I never spent the night with one before.

OpenSubtitles2018. v3

Các nữ tu của Isis có buổi gặp mặt đêm nay tại nhà em.

The priestess of Isis are meeting at my house tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Em sẽ trở thành nữ tu.

I shall become a nun.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không nghĩ em thích sống cuộc đời của một nữ tu câm.

I don’t believe the life of the silent sisters is for you.

OpenSubtitles2018. v3

Mụ hỏi thăm tu viện các nữ tu sĩ Cácmel, và vào ngay đó.

She inquired for the Convent of the Carmelites, and went to it immediately.

Literature

Anh có biết bảy nữ tu đã bị giết?

Did you know killed seven nuns?

OpenSubtitles2018. v3

Các nữ tu người Brazil gốc Phi Châu đang rửa bậc cấp nhà thờ

AfroBrazilian priestesses washing the steps of the church

jw2019

Thanh niên thành Troy ai cũng đã buồn bã khi nó chọn cuộc đời nữ tu.

The young men of Troy were devastated when Briseis Chose the virgin robes.

OpenSubtitles2018. v3

Và Paris quá: – đến, tôi sẽ vứt bỏ ngươi Trong số chị em nữ tu thánh thiện:

And Paris too: — come, I’ll dispose of thee Among a sisterhood of holy nuns:

QED

Xin bà hãy lo mai táng nàng như một trong các nữ tu sĩ của bà.

Pray treat her as one of your own sisters.

Literature

Đây là Tamdin, một nữ tu 69 tuổi.

She is a 69-year-old nun.

ted2019

Kickstand, nói Cha đem nữ tu cho ta.

Kick Stand, tell Pope to bring in a nun.

OpenSubtitles2018. v3

anh đang quyến rũ 1 nữ tu, Caesar.

You’re very convincing as a priestess, Caesar.

OpenSubtitles2018. v3

Các nữ tu chăm sóc cứ cho rằng đó là sự can thiệp của thánh thần.

The sisters tend to interpret their illnesses as divine intervention.

OpenSubtitles2018. v3

Sơ không trở thành một nữ tu để chạy trốn cuộc đời, Patsy.

You don’t become a nun to escape from life, Bet.

OpenSubtitles2018. v3

Trở thành một nữ tu hay sao?

Become a nun?

OpenSubtitles2018. v3

Nó không dễ để thành nữ tu.

Ther is no easy road to become a nun.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thể trở thành nữ tu, nhưng em sẽ không trốn khỏi anh được đâu!

You may find a nunnery cell, but you will never be free of me!

OpenSubtitles2018. v3

Dù vậy, tôi không đi theo Quốc Xã cũng chẳng trở thành nữ tu.

Despite these two strong influences, I became neither a Nazi nor a nun.

jw2019

Nữ tu chia và gói heroin.

The nuns carried the dope.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi tôi trở thành nữ tu.

Then I became a nun.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói với cô ấy, tôi muốn trở thành một nữ tu và giúp đỡ người nghèo.

I told her I would like to be a nun and help the less fortunate.

jw2019

23 Kinh nghiệm —Từ những nữ tu trở thành các chị em thiêng liêng thật

23 Life Story —Former Nuns Become True Spiritual Sisters

jw2019

Mày đang tìm một nữ tu.

I bet that you’re looking for that nun.

OpenSubtitles2018. v3