Nước máy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nước máy được cho là hồ chứa chính liên quan đến bệnh của con người.
Tap water is believed to be the major reservoir associated with human disease.
WikiMatrix
Chúng ta vẫn có nước máy
We still have running water
opensubtitles2
Chúng tôi đưa nước máy tới 86%, hệ thống điện tới 77%, và toilet tới 90% trong số 7.500 căn nhà.
We can get showers up to 86 percent working, we can get electrical systems up to 77 percent working and we can get 90 percent of toilets working in those 7,500 houses. (Applause)
ted2019
Trước hết, chúng tôi đưa nước máy đến.
Well, first thing we do, we get showers working .
QED
Cũng may là ta có nước máy.
We’re lucky we get running water.
OpenSubtitles2018. v3
Không được uống nước máy đâu ạ.
Huh? Don’t drink tap water.
QED
Nước máy cũng có thể chứa một lượng rất nhỏ thuốc theo toa .
Tap water may also contain traces of prescription drugs .
EVBNews
Chúng tôi đưa nước máy tới 86%, hệ thống điện tới 77%, và toilet tới 90% trong số 7. 500 căn nhà.
We can get showers up to 86 percent working, we can get electrical systems up to 77 percent working and we can get 90 percent of toilets working in those 7, 500 houses. ( Applause )
QED
Điều kiện sống khá đơn sơ—không có điện, nước máy, bếp trong nhà hay đường ống.
Life was quite primitive —no electricity, running water, or indoor cooking or plumbing.
jw2019
Ừ, nước máy không tốt.
No tap water.
QED
Nơi đó không có điện, nước máy hay ống dẫn nước trong nhà.
There was no electrical power, running water, or indoor plumbing.
LDS
Chúng tôi có nhà vệ sinh bên ngoài và hầu như cả năm không có nước máy.
We had an outdoor latrine and no running water most of the year.
jw2019
Điều gì thực sự đã xảy ra với nước máy và nước ngầm của chúng ta ?
What really happened to our tap water and underground water ?
EVBNews
Thường được sử dụng để lọc nước máy trong bồn gia đình.
Commonly used to filter tap water in household sinks.
WikiMatrix
Họ đề nghị các cửa hiệu xăm mình có thể sử dụng nước máy vì :
They suggest tattoo operators probably use tap water because :
EVBNews
Nhà chúng tôi không có nước máy mà chỉ có một cái giếng phía sau nhà.
Our home did not have running water; instead, we had a well in the backyard.
jw2019
Hòn đảo này không có nước máy, điện, đường sá, hoặc xe cộ.
The island has no running water, electricity, roads, or vehicles.
LDS
Tìm thấy trên toàn thế giới trong đất, bụi, sông, hồ và nước máy .
Found world-wide in soil, dust, rivers, lakes and tap water.
WikiMatrix
Bảo hắn là đây chỉ là nước máy thường thôi.
Tell him it’s ordinary tap water.
OpenSubtitles2018. v3
Giếng sản xuất → Thiết bị tách hơi nước → Hơi nước → Máy lọc hơi → Máy lọc hơi → Tua bin
Production well → Separator → Steam → Scrubber → Scrubber → Turbine
jw2019
Nước máy ở Zaprešić có chất lượng cao.
Tap water in Zaprešić is of high quality.
WikiMatrix
Ở Kabul, nước máy nóng cũng giống như các ông bố: một món hàng quý hiếm.
In Kabul, hot running water had been like fathers, a rare commodity.
Literature
Không có thêm nước, máy móc của ông có thể vượt qua được.
It’s possible your machines will get through without water.
OpenSubtitles2018. v3
Sử dụng nước đóng chai vẫn tăng ngay cả ở những nước mà nước máy sạch là hiện hữu.
Bottled water usage has increased even in countries where clean tap water is present.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh