ô nhiễm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

* thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm

* contaminated food or water

EVBNews

Ô nhiễm môi trường đã gây ra thay đổi khí hậu khắp Trái đất.

Environmental pollution triggered climatic changes all over Earth.

Tatoeba-2020. 08

Các quan chức đang tham gia vào một chiến dịch để giảm ô nhiễm không khí.

The officials are engaged in a battle to reduce air pollution.

WikiMatrix

Cho đến nă 1992, chỉ còn khoảng 400 hecta là vẫn còn bị ô nhiễm.

As of 1992, only 400 hectares remained contaminated.

WikiMatrix

Hôm nay lại ô nhiễm nghiêm trọng.

Today, yet another stage-two smog alert.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này đòi hỏi một sự mở rộng lãnh thổ được coi là bị ô nhiễm.

This required an expansion of territories that were considered contaminated.

WikiMatrix

Bài tiết làm ô nhiễm toàn bộ sàn của các nhà vệ sinh này.

Excretion contaminated the entire floors of these lavatories.

WikiMatrix

Nạn ô nhiễm đe dọa sức khỏe và làm hại mùa màng sẽ không còn nữa.

Health-threatening and crop-damaging air pollution will no longer exist.

jw2019

Các nước trong cộng-đồng quốc-tế có lý khi tỏ ra lo ngại về sự ônhiễm.

With good reason pollution is a cause for international concern.

jw2019

Không khí ô nhiễm có thể giết chết nhiều cơ thể sống trong đó có con người.

Adverse air quality can kill many organisms including humans.

WikiMatrix

Sương khói ở Shah Alam, Selangor thậm chí đạt mức chỉ số ô nhiễm không khí nguy hiểm 308.

The API in Shah Alam, Selangor even hit the hazardous level of 308 .

WikiMatrix

Chúng ta nên giúp họ kiểm soát ô nhiễm môi trường, tạo ra ý thức toàn cầu.

We should help them to control pollution, create global consciousness.

WikiMatrix

Chiến tranh cũng làm ô nhiễm.

Wars also pollute.

jw2019

“Không khí” bị nhiễm độc nào còn nguy hiểm hơn không khí ô nhiễm mà người ta thở?

What contaminated “air” is more dangerous than the polluted air we may breathe?

jw2019

Tình trạng ô nhiễm DDT trong thủy sản đã được đo lường định lượng ở cá California.

Aquatic DDT pollution has been quantitatively measured in California fish.

WikiMatrix

Giảm thiểu ô nhiễm rất tốn tiền, Vì vậy, doanh nghiệp không muốn làm điều đó.

Reducing pollution is expensive, therefore businesses don’t want to do it.

ted2019

Phthalate không chỉ làm ô nhiễm môi trường, mà còn làm ô nhiễm cả cơ thể chúng ta.

Not only do phthalates pollute our environment, but they also pollute our bodies.

QED

Căn hộ của tôi nằm trên cùng, cho nên rất ít bị ô nhiễm.

Well, my apartment’s right at the top, so there’s very little light pollution.

OpenSubtitles2018. v3

Ô nhiễm.

Pollution is one.

ted2019

Quả thật, sự hiểu biết chính xác có thể ngăn ngừa nạn ô nhiễm tàn khốc này.

Truly, accurate knowledge could have prevented this tragic contamination.

jw2019

Quá trình đốt cháy nhiên liệu hoá thạch dẫn đến việc giải phóng ô nhiễm vào khí quyển.

The combustion of fossil fuels leads to the release of pollution into the atmosphere.

WikiMatrix

Chúng thường sống ở những nơi có nguồn nước ô nhiễm.

Found where permanent water exists.

WikiMatrix

Nhiều xí nghiệp tạo hàng tấn đồ phế thải gây ra ô nhiễm trên bình diện rộng lớn.

Numerous businesses pollute on a grand scale by creating tons of waste products.

jw2019

Không có bằng chứng về nhiễm độc thực phẩm hoặc ô nhiễm không khí.

There was no evidence of pollution of food or air .

WikiMatrix

Xe tải và xe buýt Diesel cũng góp phần gây nhiều ô nhiễm.

Diesel trucks and buses also contribute many pollutants.

WikiMatrix