ống nghiệm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thụ tinh trong ống nghiệm, chuyển giao tử vào vòi trứng và các kỹ thuật khác

IVF, GIFT, and other techniques

EVBNews

Tôi chỉ đưa ra một ví dụ, đó là thụ tinh ống nghiệm.

So I’ll just give you one example, and that is in vitro fertilization.

ted2019

Cái mà tôi sẽ cho qúi vị coi kế tiếp là hai thí nghiệm trong ống nghiệm.

What I’m going to show you next are two in vitro experiments.

ted2019

“Hãy hình dung cháu đang cầm trong tay một ống nghiệm với 30% axit clohydric.

‘Imagine you are holding in your hand a test tube half-filled with a thirty percent solution of hydrochloric acid.

Literature

cậu bảo bà mẹ thụ tinh trong ống nghiệm đúng không?

Chase, you said the mom used in vitro fertilization, right?

OpenSubtitles2018. v3

Một phần của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm là tiêm Menotropin hai lần mỗi ngày.

Part of the protocol for in vitro fertilization is twice-daily injections of menotropins.

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà khoa học thực hiện sự thụ tinh trong ống nghiệm.

Scientists perform in vitro fertilization.

jw2019

Mọi thứ anh có đều đến từ những ống nghiệm.

Everything special about you came out of a bottle.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang nói về mấy cái lọ chứ ko phải là ống nghiệm?

You’re talking vials, not stick tests?

OpenSubtitles2018. v3

Đây chính là một thử nghiệm trong ống nghiệm.

This is an in vitro experiment.

ted2019

Công nghệ hỗ trợ sinh sản là những thứ như thụ tinh trong ống nghiệm.

Assisted reproductive technologies are things like in vitro fertilization.

ted2019

Đưa lọ ống nghiệm đây.

Give me the vial.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ trong vòng một giờ, lượng oxy đủ để lấp đầy toàn bộ ống nghiệm.

In just one hour, I’ve collected enough to fill the whole test tube.

OpenSubtitles2018. v3

Viên gelatin, ống nghiệm, giường bệnh, và mọi thứ giữa số đó.

Gelatin capsules, glass vials, hospital beds, and everything in between.

OpenSubtitles2018. v3

Mày nghĩ sẽ ngăn chặn tội ác bằng cách phá hủy vài ống nghiệm sao?

You thought you could end a criminal conspiracy by destroying a few test tubes?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cậu đã đúng vì cậu biết ống nghiệm chỉ dành cho nghiên cứu thời gian đông máu.

But you were precise because you knew the tube was purely for the P.T. study.

OpenSubtitles2018. v3

Cô Hansen đã thụ tinh trong ống nghiệm mấy lần trước khi sinh ra Jonah?

Mmm-hmm. How many in vitro fertilizations did Miss Hansen have before she gave birth to Jonah?

OpenSubtitles2018. v3

Và khi bạn làm thụ tinh ống nghiệm, bạn có nhiều lý do cần thiết để làm.

And when you do in vitro fertilization, there’s very good reasons to do it.

ted2019

Thí nghiệm sử dụng 20 ống nghiệm, mỗi ống chứa một loại axit amin khác nhau.

The experiment used 20 test tubes, each filled with a different amino acid.

WikiMatrix

Đưa giúp tôi khay đựng ống nghiệm qua đây được chứ?

Bring me that tray of test tubes over there, will you?

OpenSubtitles2018. v3

Cô có thể đã tạo ra chúng trong ống nghiệm, nhưng chúng không biết điều đó.

You might have made them in a test tube, but they don’t know that.

OpenSubtitles2018. v3

Edwards – cha đẻ của ” trẻ thụ tinh trong ống nghiệm ” – được trao giải Nô-ben

Father of the ” test tube baby ” Edwards wins Nobel Prize

EVBNews

Thụ tinh trong ống nghiệm ( IVF )

In vitro fertilization ( IVF )

EVBNews