ống nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

“Có một đường ống nước cũ kỹ chảy xuống sông.

“There’s an old drain that runs down to the river.

Literature

Ta nên xem xét các thợ ống nước, thợ lắp ráp, công nhân xưởng…

We should be looking at plumbers, steamfitters, tool workers…

OpenSubtitles2018. v3

Khóa ống nước ở đâu?

Where’s the shutoff?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta là một thợ sữa ống nước hả?

He’s a maintenance man.

OpenSubtitles2018. v3

Bây h là Frank-thợ sửa ống nước ak?

Frank the Plumber?

OpenSubtitles2018. v3

Jeremy đây đang tranh cử Thợ sửa ống nước, cho nhà tù của ta.

He’s running for Plumber of the Prison, where we work.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi đang phát triển một mô hình ống nước mới.

And we’re developing a new paradigm for piping .

QED

Tinh dịch được phóng ra qua niệu đạo – ống nước tiểu .

Semen is released through the urethra – the same tube that urine .

EVBNews

Được rồi, anh sẽ kêu thợ sửa ống nước tới đây vào hôm nay.

Yes, I will call the plumber today.

OpenSubtitles2018. v3

Vỡ đường ống nước chính.

It was a water main break.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang cố sửa đường ống nước chính của ông, ông biết đấy.

I was trying to fix your water main, you know.

OpenSubtitles2018. v3

1707: Đường ống nước được lắp đặt trên Dejima.

1707: Water pipes are installed on Dejima.

WikiMatrix

Gọi lại cho tôi sau khi thợ ống nước tới đây, được không?

Call me again after the plumber was here, all right?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sửa ống nước ở đây đã 10 năm.

I been fixing the plumbing here for 10 years.

OpenSubtitles2018. v3

Rút cục thì thợ sửa ống nước có đến không?

Did the plumber finally come?

OpenSubtitles2018. v3

“Có lẽ chúng trốn qua ống nước rồi.”

‘Maybe they escaped through the pipes.’

Literature

Vì cái màu đỏ tớ dùng để làm thông đường ống nước rồi.

Only because I used the red one to unclog the drain.

OpenSubtitles2018. v3

Thế ống nước lấy nước ở đâu?

And where do the pipes get it?

OpenSubtitles2018. v3

WK: Em dùng một cái khung xe đạp, một cái ròng rọc, ống nước nhựa, rồi kéo —

WK: I use a bicycle frame, and a pulley, and plastic pipe, what then pulls —

ted2019

Matthew đây nói cô đã không trả công sửa ống nước cho nó.

Matthew here says that you didn’t pay him for fixing your sink.

OpenSubtitles2018. v3

thợ ống nước?

Pipeworks?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chú tâm vào việc học hành và trở thành thợ ống nước.

I applied myself to secular schooling and became a plumber.

jw2019

Họ tìm được thợ mộc, thợ điện và thợ sửa ống nước.

Carpenters, electricians, and plumbers were found.

jw2019

Các hệ thống có các đường ống nước mưa / nước cống kết hợp có nguy cơ cao nhất.

Systems with combined storm water/sewer lines are most at risk.

WikiMatrix